Vòng 11
08:10 ngày 09/03/2025
CDSyC Cruz Azul 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Monterrey
Địa điểm: Estadio Azteca
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.75
0.86
U 2.75
0.81
1
1.75
X
3.40
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
Phút
Monterrey Monterrey
12'
match goal 0 - 1 Sergio Ramos Garcia
Kiến tạo: Sergio Canales Madrazo
16'
match yellow.png John Stefan Medina Ramirez
Jose Ignacio Rivero Segade 1 - 1
Kiến tạo: Mateusz Bogusz
match goal
21'
56'
match change Nelson Alexander Deossa Suarez
Ra sân: Lucas Ocampos
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Lorenzo Faravelli
match change
66'
67'
match change Fidel Ambriz
Ra sân: Iker Jareth Fimbres Ochoa
Gonzalo Piovi match red
74'
Jesus Gilberto Orozco Chiquete
Ra sân: Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
match change
78'
83'
match change Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Ra sân: JORGE RODRiGUEZ
85'
match yellow.png German Berterame
Carlos Rodolfo Rotondi match yellow.png
90'
Alexis Hazael Gutierrez Torres
Ra sân: Mateusz Bogusz
match change
90'
Gabriel Matias Fernandez Leites
Ra sân: Jose Ignacio Rivero Segade
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
Monterrey Monterrey
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
8
7
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
387
 
Số đường chuyền
 
366
23%
 
Chuyền chính xác
 
11%
1
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
7
3
 
Rê bóng thành công
 
2
0
 
Đánh chặn
 
1
9
 
Ném biên
 
7
22
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
12
 
Long pass
 
6
85
 
Pha tấn công
 
88
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Giorgos Giakoumakis
5
Jesus Gilberto Orozco Chiquete
14
Alexis Hazael Gutierrez Torres
21
Gabriel Matias Fernandez Leites
1
Andres Gudino
26
Carlos Vargas
3
Omar Antonio Campos Chagoya
10
Andres Montano
18
Luka Romero
194
Amaury Morales
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul 4-1-4-1
4-2-3-1 Monterrey Monterrey
23
Mier
29
Rotondi
33
Piovi
4
Perez
2
Sanchez
6
Mendez
7
Bogusz
8
Faravell...
19
Rodrigue...
15
Segade
9
Sanchez
22
Lopez
2
Soto
33
Ramirez
93
Garcia
3
Zamora
30
RODRiGUE...
204
Ochoa
10
Madrazo
8
Torres
29
Ocampos
7
Berteram...

Substitutes

25
Nelson Alexander Deossa Suarez
5
Fidel Ambriz
31
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
1
Esteban Andrada
14
Erick Germain Aguirre Tafolla
32
Antonio Leone
15
Hector Alfredo Moreno Herrera
21
Luis Reyes
19
Jordi Cortizo de la Piedra
11
Jose Alfonso Alvarado Perez
Đội hình dự bị
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
Giorgos Giakoumakis 11
Jesus Gilberto Orozco Chiquete 5
Alexis Hazael Gutierrez Torres 14
Gabriel Matias Fernandez Leites 21
Andres Gudino 1
Carlos Vargas 26
Omar Antonio Campos Chagoya 3
Andres Montano 10
Luka Romero 18
Amaury Morales 194
CDSyC Cruz Azul Monterrey
25 Nelson Alexander Deossa Suarez
5 Fidel Ambriz
31 Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
1 Esteban Andrada
14 Erick Germain Aguirre Tafolla
32 Antonio Leone
15 Hector Alfredo Moreno Herrera
21 Luis Reyes
19 Jordi Cortizo de la Piedra
11 Jose Alfonso Alvarado Perez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 5
52% Kiểm soát bóng 50%
15 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.2
5.2 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 2.4
4.9 Sút trúng cầu môn 4.8
52% Kiểm soát bóng 48.5%
12.2 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CDSyC Cruz Azul (38trận)
Chủ Khách
Monterrey (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
8
4
HT-H/FT-T
4
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
3
4
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
3
HT-B/FT-B
1
6
2
5

CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Lorenzo Faravelli Midfielder 1 1 1 20 18 90% 0 0 25 7.3
9 Angel Baltazar Sepulveda Sanchez Forward 4 3 2 14 13 92.86% 1 2 25 7.2
11 Giorgos Giakoumakis Tiền đạo cắm 2 1 0 1 0 0% 0 1 5 6.7
33 Gonzalo Piovi Trung vệ 1 0 1 37 31 83.78% 0 0 53 6.6
15 Jose Ignacio Rivero Segade Midfielder 2 1 1 31 26 83.87% 2 0 52 7.8
2 Jorge Sanchez Defender 1 1 2 41 33 80.49% 4 1 72 6.8
21 Gabriel Matias Fernandez Leites Forward 1 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.5
19 Carlos Rodriguez Midfielder 0 0 2 49 42 85.71% 5 0 67 6.8
6 Erik Antonio Lira Mendez Midfielder 0 0 1 39 32 82.05% 0 0 52 6.8
4 Willer Emilio Ditta Perez Defender 1 0 0 39 33 84.62% 0 0 56 7.6
14 Alexis Hazael Gutierrez Torres Midfielder 0 0 1 4 3 75% 0 0 4 6.7
23 Kevin Mier Thủ môn 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 43 7.2
7 Mateusz Bogusz 2 0 4 29 23 79.31% 2 0 45 7.1
29 Carlos Rodolfo Rotondi Forward 3 1 1 46 33 71.74% 6 1 70 7.1
5 Jesus Gilberto Orozco Chiquete Defender 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 8 6.4

Monterrey Monterrey
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
93 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 2 1 0 35 29 82.86% 1 2 47 7.8
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ công 1 0 6 39 32 82.05% 7 0 62 7.9
29 Lucas Ocampos Cánh trái 0 0 0 11 4 36.36% 1 0 29 6.3
8 Oliver Torres Tiền vệ trụ 1 1 2 46 39 84.78% 1 0 57 7.1
33 John Stefan Medina Ramirez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 35 6.7
22 Luis Alberto Cardenas Lopez Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 62 8.4
30 JORGE RODRiGUEZ Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 25 83.33% 0 1 40 6.7
3 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 34 89.47% 2 0 61 6.5
7 German Berterame Tiền đạo cắm 1 1 0 15 11 73.33% 0 0 24 6.2
31 Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez Tiền đạo cắm 3 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.9
2 Ricardo Chavez Soto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 34 82.93% 2 2 68 7
5 Fidel Ambriz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 17 6.8
25 Nelson Alexander Deossa Suarez Tiền vệ trụ 1 1 1 8 5 62.5% 0 0 24 7
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ công 1 0 0 23 20 86.96% 0 0 31 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ