Vòng 27
20:00 ngày 08/03/2025
Celta Vigo
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 1)
Leganes
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.88
O 2.5
1.07
U 2.5
0.83
1
1.55
X
3.90
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Leganes Leganes
9'
match yellow.png Mattija Nastasic
19'
match goal 0 - 1 Valentin Rosier
Kiến tạo: Juan Cruz Diaz Esposito
Oscar Mingueza 1 - 1
Kiến tạo: Alfon Gonzalez
match goal
26'
Borja Iglesias Quintas Penalty cancelled match var
38'
Alfon Gonzalez 2 - 1
Kiến tạo: Borja Iglesias Quintas
match goal
45'
46'
match change Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
Ra sân: Mattija Nastasic
Damian Rodriguez Sousa match yellow.png
56'
Francisco Beltran
Ra sân: Damian Rodriguez Sousa
match change
59'
Iker Losada
Ra sân: Iago Aspas Juncal
match change
59'
67'
match change Miguel De la Fuente
Ra sân: Diego Garcia Campos
68'
match change Daniel Raba Antoli
Ra sân: Seydouba Cisse
Jailson Marques Siqueira,Jaja match yellow.png
70'
Ilaix Moriba Kourouma
Ra sân: Jailson Marques Siqueira,Jaja
match change
75'
76'
match yellow.png Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
Javier Rodriguez
Ra sân: Hugo Sotelo
match change
76'
83'
match change Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Sergio González
Pablo Duran
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
match change
84'
Pablo Duran Goal cancelled match var
88'
Oscar Mingueza match yellow.png
90'
90'
match change Julian Chicco
Ra sân: Renato Fabrizio Tapia Cortijo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Leganes Leganes
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
10
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
588
 
Số đường chuyền
 
444
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
43
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
18
13
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
14
92
 
Pha tấn công
 
136
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Ilaix Moriba Kourouma
8
Francisco Beltran
14
Iker Losada
18
Pablo Duran
32
Javier Rodriguez
11
Franco Cervi
21
Mihailo Ristic
1
Ivan Villar
24
Carlos Dominguez
27
Cesar Gonzalez Fernandez
39
Jones El-Abdellaoui
28
Fernando López
Celta Vigo Celta Vigo 3-4-3
5-4-1 Leganes Leganes
13
Panadero
20
Alonso
2
Starfelt
16
Siqueira...
3
Mingueza
4
Sotelo
25
Sousa
5
Carreira
12
Gonzalez
7
Quintas
10
Juncal
13
Dmitrovi...
12
Rosier
6
González
22
Nastasic
5
Cortijo
20
Cabrera
11
Esposito
17
Noupa
8
Cisse
7
Arnaiz
19
Campos

Substitutes

24
Julian Chicco
10
Daniel Raba Antoli
9
Miguel De la Fuente
3
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
18
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
14
Darko Brasanac
2
Adria Altimira
1
Juan Soriano
21
Roberto Lopes Alcaide
36
Alvaro Abajas Martin
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Ilaix Moriba Kourouma 6
Francisco Beltran 8
Iker Losada 14
Pablo Duran 18
Javier Rodriguez 32
Franco Cervi 11
Mihailo Ristic 21
Ivan Villar 1
Carlos Dominguez 24
Cesar Gonzalez Fernandez 27
Jones El-Abdellaoui 39
Fernando López 28
Celta Vigo Leganes
24 Julian Chicco
10 Daniel Raba Antoli
9 Miguel De la Fuente
3 Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
18 Luis Henrique Barros Lopes,Duk
14 Darko Brasanac
2 Adria Altimira
1 Juan Soriano
21 Roberto Lopes Alcaide
36 Alvaro Abajas Martin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 1
50.67% Kiểm soát bóng 36.67%
14.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 3.5
2.1 Thẻ vàng 2.6
5.4 Sút trúng cầu môn 3
55% Kiểm soát bóng 41.7%
14.2 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (37trận)
Chủ Khách
Leganes (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
0
3
HT-H/FT-T
1
4
5
2
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
0
3
3
6
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
2
3
4
1

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.45
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.08
20 Marcos Alonso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 22 6.45
2 Carl Starfelt Trung vệ 0 0 0 17 17 100% 0 1 19 6.49
16 Jailson Marques Siqueira,Jaja Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 17 6.5
7 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 9 6.32
12 Alfon Gonzalez Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.03
3 Oscar Mingueza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 16 6.25
5 Sergio Carreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 10 6.13
4 Hugo Sotelo Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.15
25 Damian Rodriguez Sousa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 0 12 6.19

Leganes Leganes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.23
13 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 3 0 0% 0 0 3 6.3
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 6.27
12 Valentin Rosier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.19
7 Oscar Rodriguez Arnaiz Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.11
20 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.28
17 Yvan Neyou Noupa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.17
6 Sergio González Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.56
11 Juan Cruz Diaz Esposito Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.09
19 Diego Garcia Campos Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
8 Seydouba Cisse Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ