Vòng 33
18:30 ngày 12/04/2025
Celtic FC
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (4 - 1)
Kilmarnock
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.01
+2
0.87
O 3.5
0.84
U 3.5
0.83
1
1.17
X
8.00
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.77
+0.75
1.07
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
Reo Hatate 1 - 0
Kiến tạo: Greg Taylor
match goal
9'
Daizen Maeda 2 - 0 match goal
11'
Cameron Carter-Vickers 3 - 0
Kiến tạo: Liam Scales
match goal
21'
Reo Hatate 4 - 0
Kiến tạo: Alistair Johnston
match goal
25'
29'
match goal 4 - 1 Danny Armstrong
Kiến tạo: Liam Donnelly
Daizen Maeda Goal cancelled match var
44'
46'
match change Marley Watkins
Ra sân: Bobby Wales
46'
match change Robbie Deas
Ra sân: Danny Armstrong
Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Adam Idah
match change
60'
Nicolas Kuhn
Ra sân: James Forrest
match change
60'
Jeffrey Schlupp
Ra sân: Greg Taylor
match change
61'
Anthony Ralston
Ra sân: Alistair Johnston
match change
76'
78'
match change Matthew Kennedy
Ra sân: Fraser Murray
Luke McCowan
Ra sân: Daizen Maeda
match change
81'
88'
match change Calvin Ramsay
Ra sân: David Watson
Anthony Ralston 5 - 1
Kiến tạo: Reo Hatate
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Kilmarnock Kilmarnock
10
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
9
87%
 
Kiểm soát bóng
 
13%
88%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
12%
1025
 
Số đường chuyền
 
145
93%
 
Chuyền chính xác
 
50%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
37
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
0
25
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
164
 
Pha tấn công
 
44
138
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Jeffrey Schlupp
7
Joao Pedro Neves Filipe
56
Anthony Ralston
14
Luke McCowan
10
Nicolas Kuhn
17
Maik Nawrocki
28
Paulo Bernardo
6
Auston Trusty
29
Scott Bain
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
4-5-1 Kilmarnock Kilmarnock
12
Sinisalo
3
Taylor
5
Scales
20
Carter-V...
2
Johnston
41
2
Hatate
42
McGregor
27
Engels
38
Maeda
9
Idah
49
Forrest
1
OHara
5
Mayo
4
Wright
17
Findlay
3
Ndaba
11
Armstron...
8
Lyons
12
Watson
22
Donnelly
15
Murray
24
Wales

Substitutes

10
Matthew Kennedy
21
Calvin Ramsay
6
Robbie Deas
23
Marley Watkins
20
Robbie McCrorie
14
Gary Mackay-Steven
19
Bruce Anderson
18
Innes Cameron
31
Liam Polworth
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Jeffrey Schlupp 15
Joao Pedro Neves Filipe 7
Anthony Ralston 56
Luke McCowan 14
Nicolas Kuhn 10
Maik Nawrocki 17
Paulo Bernardo 28
Auston Trusty 6
Scott Bain 29
Celtic FC Kilmarnock
10 Matthew Kennedy
21 Calvin Ramsay
6 Robbie Deas
23 Marley Watkins
20 Robbie McCrorie
14 Gary Mackay-Steven
19 Bruce Anderson
18 Innes Cameron
31 Liam Polworth

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 3.33
9 Phạt góc 4.67
7 Sút trúng cầu môn 4
79% Kiểm soát bóng 41.33%
11 Phạm lỗi 9.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 2.1
7.9 Phạt góc 5.2
6.6 Sút trúng cầu môn 4.5
70.6% Kiểm soát bóng 44%
9.3 Phạm lỗi 10.2
0.6 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (50trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
19
4
5
9
HT-H/FT-T
4
1
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
0
5
4
2
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
8
2
1

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Greg Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 1 75 68 90.67% 1 0 87 6.55
49 James Forrest Cánh phải 2 0 0 43 42 97.67% 0 0 47 6.68
42 Callum McGregor Tiền vệ trụ 0 0 1 131 126 96.18% 0 1 136 7.39
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 0 0 1 22 22 100% 0 0 29 6.28
20 Cameron Carter-Vickers Trung vệ 1 1 0 170 163 95.88% 0 4 177 7.97
38 Daizen Maeda Cánh trái 1 1 2 34 28 82.35% 2 1 45 8
56 Anthony Ralston Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 1 0 7 6
5 Liam Scales Trung vệ 1 1 1 136 126 92.65% 0 4 142 7.08
7 Joao Pedro Neves Filipe Cánh trái 1 0 0 13 13 100% 1 0 18 6.05
14 Luke McCowan Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 1 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.15
41 Reo Hatate Tiền vệ trụ 2 2 0 67 55 82.09% 0 0 76 8.54
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 0 0 0 22 15 68.18% 0 1 31 6.64
2 Alistair Johnston Hậu vệ cánh phải 0 0 1 94 88 93.62% 3 1 110 7.11
12 Viljami Sinisalo Thủ môn 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 35 5.85
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 3 0 2 52 48 92.31% 9 0 74 6.86

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 1 7 5.99
10 Matthew Kennedy Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Joe Wright Trung vệ 0 0 1 6 5 83.33% 0 3 19 6.15
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 8 66.67% 0 0 23 6.27
17 Stuart Findlay Trung vệ 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 18 5.9
11 Danny Armstrong Cánh phải 1 1 0 6 6 100% 1 0 17 6.72
8 Bradley Lyons Tiền vệ trụ 1 0 0 13 5 38.46% 0 2 26 5.94
1 Kieran OHara Thủ môn 0 0 0 20 5 25% 0 0 24 5.03
15 Fraser Murray Tiền vệ trái 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 20 5.67
6 Robbie Deas Trung vệ 0 0 0 5 1 20% 0 0 10 6.16
3 Corrie Ndaba Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 5 50% 0 2 18 6.17
5 Lewis Mayo Trung vệ 0 0 0 13 3 23.08% 0 1 28 5.1
12 David Watson Tiền vệ trụ 0 0 0 12 4 33.33% 0 2 19 6.16
24 Bobby Wales Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 10 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ