Vòng 29
19:30 ngày 09/03/2025
Cercle Brugge
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 3)
Club Brugge
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.84
-0.75
1.04
O 2.5
0.97
U 2.5
0.89
1
4.20
X
3.50
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Club Brugge Club Brugge
8'
match yellow.png Joel Leandro Ordonez Guerrero
20'
match yellow.png Raphael Onyedika
26'
match goal 0 - 1 Hans Vanaken
Kiến tạo: Ardon Jashari
34'
match goal 0 - 2 Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Hans Vanaken
36'
match goal 0 - 3 Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Chemsdine Talbi
Alan Minda
Ra sân: Abu Francis
match change
46'
46'
match change Hugo Vetlesen
Ra sân: Raphael Onyedika
Felipe Augusto
Ra sân: Paris Brunner
match change
46'
Ibrahim Diakite 1 - 3
Kiến tạo: Gary Magnee
match goal
57'
62'
match change Zaid Romero
Ra sân: Joel Leandro Ordonez Guerrero
62'
match change Michal Skoras
Ra sân: Chemsdine Talbi
Flavio Nazinho
Ra sân: Alan Minda
match change
68'
Hannes Van Der Bruggen match yellow.png
69'
73'
match change Hugo Siquet
Ra sân: Kyriani Sabbe
73'
match change Gustaf Nilsson
Ra sân: Christos Tzolis
Bruno Goncalves de Jesus
Ra sân: Gary Magnee
match change
76'
Steve Ngoura
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
match change
82'
Felipe Augusto match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Hugo Siquet

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Club Brugge Club Brugge
9
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
11
10
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
271
 
Số đường chuyền
 
399
72%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
27
14
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
28
16
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
15
 
Long pass
 
33
102
 
Pha tấn công
 
70
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Felipe Augusto
11
Alan Minda
77
Steve Ngoura
20
Flavio Nazinho
30
Bruno Goncalves de Jesus
27
Nils De Wilde
1
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
3
Edgaras Utkus
90
Emmanuel Kakou
Cercle Brugge Cercle Brugge 3-4-1-2
4-2-3-1 Club Brugge Club Brugge
21
Delanghe
5
Perrin
66
Ravych
2
Diakite
15
Magnee
28
Bruggen
17
Francis
8
Erick
6
Agyekum
13
Brunner
34
Somers
22
Mignolet
64
Sabbe
4
Guerrero
44
Mechele
55
Cuyper
15
Onyedika
30
Jashari
68
Talbi
20
Vanaken
8
Tzolis
9
2
Blanch

Substitutes

41
Hugo Siquet
10
Hugo Vetlesen
21
Michal Skoras
19
Gustaf Nilsson
2
Zaid Romero
29
NORDIN JACKERS
71
Axl De Corte
17
Romeo Vermant
27
Casper Nielsen
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Felipe Augusto 10
Alan Minda 11
Steve Ngoura 77
Flavio Nazinho 20
Bruno Goncalves de Jesus 30
Nils De Wilde 27
Warleson Stellion Lisboa Oliveira 1
Edgaras Utkus 3
Emmanuel Kakou 90
Cercle Brugge Club Brugge
41 Hugo Siquet
10 Hugo Vetlesen
21 Michal Skoras
19 Gustaf Nilsson
2 Zaid Romero
29 NORDIN JACKERS
71 Axl De Corte
17 Romeo Vermant
27 Casper Nielsen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 9.33
51.33% Kiểm soát bóng 55.67%
12 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 1.4
6.4 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 1.3
5.7 Sút trúng cầu môn 6.5
50% Kiểm soát bóng 54.5%
13 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (49trận)
Chủ Khách
Club Brugge (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
8
10
1
HT-H/FT-T
3
3
8
2
HT-B/FT-T
0
1
0
3
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
5
4
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
4
3
1
10

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Midfielder 1 0 1 14 11 78.57% 1 0 18 5.83
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 20 5.57
17 Abu Francis Midfielder 0 0 1 12 10 83.33% 1 1 20 6.22
15 Gary Magnee Defender 2 1 0 15 11 73.33% 4 0 32 5.86
34 Thibo Somers Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 0 2 17 5.92
21 Maxime Delanghe Thủ môn 0 0 0 12 3 25% 0 0 12 5.15
2 Ibrahim Diakite Defender 0 0 1 6 4 66.67% 0 1 12 5.8
66 Christiaan Ravych Midfielder 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 15 5.6
6 Lawrence Agyekum Midfielder 0 0 1 15 13 86.67% 1 0 24 6.11
13 Paris Brunner Forward 2 0 0 10 8 80% 0 2 18 6.04
8 Erick Defender 1 0 0 5 5 100% 0 0 18 5.48

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 10 2 20% 0 1 15 6.78
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 2 1 1 16 11 68.75% 0 1 25 8.31
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 26 18 69.23% 0 6 32 7.16
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 2 0 27 6.84
8 Christos Tzolis Cánh trái 1 0 1 14 8 57.14% 0 0 22 6.58
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo cắm 2 2 1 9 8 88.89% 0 0 13 8.33
30 Ardon Jashari Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 18 7.51
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.55
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 27 6.73
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 20 6.55
68 Chemsdine Talbi Cánh phải 1 0 1 7 7 100% 0 0 11 7.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ