Vòng 17
22:00 ngày 08/12/2024
Cercle Brugge 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Saint Gilloise
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 2.5
0.89
U 2.5
0.99
1
3.65
X
3.65
2
1.89
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.01
O 1
0.84
U 1
1.02

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
Hannes Van Der Bruggen match yellow.png
29'
Thibo Somers match yellow.png
36'
46'
match change Kevin Rodriguez
Ra sân: Mohammed Fuseini
56'
match change Fedde Leysen
Ra sân: Ross Sykes
62'
match yellow.png Kevin Mac Allister
Paris Brunner
Ra sân: Erick
match change
63'
67'
match change Sofiane Boufal
Ra sân: Matias Rasmussen
67'
match change Franjo Ivanovic
Ra sân: Promise David
Gary Magnee Card changed match var
71'
Gary Magnee match red
72'
Senna Miangue
Ra sân: Alan Minda
match change
75'
Nils De Wilde
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
match change
89'
Emmanuel Kakou match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Fedde Leysen
Jonas Lietaert
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Saint Gilloise Saint Gilloise
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
10
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
288
 
Số đường chuyền
 
431
61%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
0
48
 
Đánh đầu
 
34
16
 
Đánh đầu thành công
 
25
4
 
Cứu thua
 
7
26
 
Rê bóng thành công
 
16
16
 
Đánh chặn
 
17
17
 
Ném biên
 
28
26
 
Cản phá thành công
 
16
18
 
Thử thách
 
12
143
 
Pha tấn công
 
102
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Senna Miangue
27
Nils De Wilde
76
Jonas Lietaert
13
Paris Brunner
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
10
Felipe Augusto
7
Malamine Efekele
89
Eloy Room
22
Alama Bayo
Cercle Brugge Cercle Brugge 3-4-3
5-3-2 Saint Gilloise Saint Gilloise
21
Delanghe
90
Kakou
17
Francis
2
Diakite
15
Magnee
28
Bruggen
6
Agyekum
8
Erick
34
Somers
9
Denkey
11
Minda
49
Moris
25
Khalaili
5
Allister
16
Burgess
26
Sykes
94
Lapoussi...
4
Rasmusse...
24
Vanhoutt...
27
Sadiki
12
David
77
Fuseini

Substitutes

48
Fedde Leysen
23
Sofiane Boufal
13
Kevin Rodriguez
9
Franjo Ivanovic
10
Anouar Ait El Hadj
1
Vic Chambaere
6
Kamiel Van De Perre
8
Jean Thierry Lazare Amani
22
Ousseynou Niang
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Senna Miangue 18
Nils De Wilde 27
Jonas Lietaert 76
Paris Brunner 13
Kazeem Aderemi Olaigbe 19
Felipe Augusto 10
Malamine Efekele 7
Eloy Room 89
Alama Bayo 22
Cercle Brugge Saint Gilloise
48 Fedde Leysen
23 Sofiane Boufal
13 Kevin Rodriguez
9 Franjo Ivanovic
10 Anouar Ait El Hadj
1 Vic Chambaere
6 Kamiel Van De Perre
8 Jean Thierry Lazare Amani
22 Ousseynou Niang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 4
48% Kiểm soát bóng 59%
11 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
0.6 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 6.1
1.1 Thẻ vàng 2.6
5.4 Sút trúng cầu môn 6.4
40.7% Kiểm soát bóng 53.2%
10.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (37trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
5
6
HT-H/FT-T
3
2
4
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
4
6
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
3
3
0
3

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Midfielder 1 0 0 44 29 65.91% 0 1 58 7.12
18 Senna Miangue Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.2
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Forward 5 3 0 19 13 68.42% 0 2 39 6.91
17 Abu Francis Midfielder 0 0 0 40 32 80% 0 2 54 7.27
15 Gary Magnee Defender 0 0 0 24 17 70.83% 12 1 56 5.63
34 Thibo Somers Midfielder 1 1 0 28 16 57.14% 1 4 47 6.84
21 Maxime Delanghe Thủ môn 0 0 0 33 7 21.21% 0 0 40 7.07
27 Nils De Wilde Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
11 Alan Minda Forward 1 1 3 8 7 87.5% 4 1 31 6.72
2 Ibrahim Diakite Defender 0 0 0 24 13 54.17% 0 3 35 6.98
6 Lawrence Agyekum Midfielder 1 0 1 26 17 65.38% 1 1 49 7.41
76 Jonas Lietaert Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.12
13 Paris Brunner Forward 0 0 0 6 2 33.33% 0 2 17 6.4
8 Erick Defender 1 1 2 12 6 50% 7 0 45 7.35
90 Emmanuel Kakou Defender 3 1 0 26 20 76.92% 0 0 45 7.14

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 37 7.73
23 Sofiane Boufal Cánh trái 0 0 0 15 9 60% 1 0 26 6.86
16 Christian Burgess Trung vệ 0 0 0 39 29 74.36% 0 4 53 7.23
4 Matias Rasmussen Tiền vệ trụ 3 2 2 27 18 66.67% 3 1 42 7.33
5 Kevin Mac Allister Trung vệ 0 0 0 39 27 69.23% 0 3 64 7.54
94 Loic Lapoussin Tiền vệ trái 1 0 1 64 46 71.88% 1 1 90 6.58
26 Ross Sykes Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 3 46 7.31
13 Kevin Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 1 11 9 81.82% 1 0 27 6.43
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 55 47 85.45% 5 4 81 7.13
48 Fedde Leysen Trung vệ 0 0 1 28 23 82.14% 0 2 36 6.35
27 Noah Sadiki Tiền vệ trụ 1 0 0 42 37 88.1% 0 1 60 7.61
77 Mohammed Fuseini Tiền đạo cắm 0 0 0 4 0 0% 0 0 12 6.11
12 Promise David Tiền đạo cắm 0 0 1 12 7 58.33% 0 2 22 6.23
25 Anan Khalaili Cánh phải 2 1 3 39 27 69.23% 2 2 72 8.09
9 Franjo Ivanovic Tiền đạo cắm 2 1 0 3 3 100% 0 0 10 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ