Vòng 2
13:00 ngày 22/02/2025
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Shonan Bellmare
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Giông bão, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
2.00
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
32'
match goal 0 - 1 Akito Suzuki
Kiến tạo: Sho Fukuda
Masaya Shibayama
Ra sân: Reiya Sakata
match change
46'
51'
match goal 0 - 2 Akito Suzuki
Kiến tạo: Kosuke Onose
Motohiko Nakajima
Ra sân: Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
match change
54'
Vitor Frezarin Bueno
Ra sân: Shinji Kagawa
match change
54'
Ryosuke Shindo 1 - 2
Kiến tạo: Lucas Fernandes
match goal
57'
66'
match yellow.png Taiga Hata
Thiago Andrade
Ra sân: Lucas Fernandes
match change
74'
76'
match change Akimi Barada
Ra sân: Kosuke Onose
82'
match change Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Sho Fukuda
Satoki Uejo
Ra sân: Hayato Okuda
match change
85'
Ryosuke Shindo match yellow.png
85'
90'
match change Naoya Takahashi
Ra sân: Akito Suzuki
90'
match change Kazunari Ono
Ra sân: Taiyo Hiraoka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
7
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Sút Phạt
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
555
 
Số đường chuyền
 
370
85%
 
Chuyền chính xác
 
75%
7
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
30
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
20
 
Long pass
 
27
110
 
Pha tấn công
 
99
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Masaya Shibayama
55
Vitor Frezarin Bueno
13
Motohiko Nakajima
11
Thiago Andrade
7
Satoki Uejo
1
Koki Fukui
33
Ryuya Nishio
25
Hiroaki Okuno
5
Hinata Kida
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-2-3-1
3-1-4-2 Shonan Bellmare Shonan Bellmare
21
Hyeon
14
Funaki
44
Hatanaka
3
Shindo
16
Okuda
8
Kagawa
10
Tanaka
17
Sakata
38
Kitano
77
Fernande...
9
Ratao
99
Kamifuku...
37
Suzuki
47
Tae
5
Suzuki
15
Okuno
50
Fujii
7
Onose
13
Hiraoka
3
Hata
10
2
Suzuki
19
Fukuda

Substitutes

14
Akimi Barada
11
Lukian Araujo de Almeida
8
Kazunari Ono
33
Naoya Takahashi
21
Tatsunari Nagai
22
Kazuki Oiwa
17
Soki Tamura
16
Ryo Nemoto
27
Luiz Phellype Luciano Silva
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Masaya Shibayama 48
Vitor Frezarin Bueno 55
Motohiko Nakajima 13
Thiago Andrade 11
Satoki Uejo 7
Koki Fukui 1
Ryuya Nishio 33
Hiroaki Okuno 25
Hinata Kida 5
Cerezo Osaka Shonan Bellmare
14 Akimi Barada
11 Lukian Araujo de Almeida
8 Kazunari Ono
33 Naoya Takahashi
21 Tatsunari Nagai
22 Kazuki Oiwa
17 Soki Tamura
16 Ryo Nemoto
27 Luiz Phellype Luciano Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 1
8.67 Sút trúng cầu môn 5
62% Kiểm soát bóng 48.33%
4.33 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
1.4 Bàn thua 1.3
6.5 Phạt góc 4.5
0.9 Thẻ vàng 1.2
5.3 Sút trúng cầu môn 3.2
57.5% Kiểm soát bóng 51.1%
6.4 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (13trận)
Chủ Khách
Shonan Bellmare (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 0 0 1 24 19 79.17% 0 0 33 6.4
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 49 6.7
9 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao Cánh trái 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 15 6.2
44 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 0 0 0 74 67 90.54% 0 2 83 6.8
55 Vitor Frezarin Bueno Tiền vệ công 1 1 1 24 17 70.83% 3 1 35 6.8
3 Ryosuke Shindo Trung vệ 1 1 0 62 59 95.16% 0 1 76 7.7
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 1 0 2 12 10 83.33% 8 0 39 7.4
14 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 1 51 46 90.2% 1 0 68 6.9
13 Motohiko Nakajima Tiền đạo thứ 2 3 0 1 6 5 83.33% 0 2 10 6.5
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 17 6.6
10 Shunta Tanaka Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 78 70 89.74% 0 2 96 7.5
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 0 0 1 27 23 85.19% 5 0 40 7
11 Thiago Andrade Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 16 7
38 Sota Kitano Tiền đạo cắm 1 1 1 57 45 78.95% 4 1 94 6.8
17 Reiya Sakata Cánh phải 1 0 0 10 4 40% 1 1 25 6.3
16 Hayato Okuda Hậu vệ cánh phải 3 1 0 71 58 81.69% 0 0 95 6.4

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Akimi Barada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 2 2 15 6.6
37 Yuto Suzuki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 40 75.47% 0 1 67 6.9
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 36 7.3
7 Kosuke Onose Tiền vệ phải 0 0 6 25 13 52% 4 1 36 7.7
47 Kim Min Tae Trung vệ 1 0 0 39 37 94.87% 0 1 49 7
11 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 6 6.3
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 25 16 64% 0 2 41 7.1
50 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 0 0 2 25 19 76% 3 0 55 6.9
3 Taiga Hata Tiền vệ trái 0 0 1 41 29 70.73% 3 0 69 6.7
19 Sho Fukuda Tiền đạo cắm 2 0 1 16 14 87.5% 1 0 37 6.1
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 2 2 1 26 18 69.23% 2 1 47 7.7
10 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 7 3 0 25 19 76% 1 2 55 9
5 Junnosuke Suzuki Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 59 45 76.27% 0 2 85 8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ