Vòng 16
00:30 ngày 10/02/2025
CF Esperanca dAndorra
Đã kết thúc 0 - 5 Xem Live (0 - 2)
Atletic Club D Escaldes
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+5
0.98
-5
0.83
O 5.25
0.86
U 5.25
0.81
1
18.00
X
15.00
2
1.01
Hiệp 1
+2.25
0.78
-2.25
1.03
O 2.25
0.83
U 2.25
0.98

Diễn biến chính

CF Esperanca dAndorra CF Esperanca dAndorra
Phút
Atletic Club D Escaldes Atletic Club D Escaldes
3'
match goal 0 - 1 Carlos Inglada
9'
match yellow.png Carlos Inglada
21'
match goal 0 - 2 Predag Daniel Munoz Martinez
Arnau Torrellas Barrios match yellow.png
42'
match yellow.png
45'
49'
match goal 0 - 3 Marcel Ruiz
Brian Pubill Dos Santos match yellow.png
52'
Rober match yellow.png
59'
match yellow.png
60'
Ronaldo Induca match yellow.png
64'
77'
match goal 0 - 4 Christian Henrique Oliveira Silva
79'
match yellow.png Sergio Moreno Marin
84'
match goal 0 - 5 Inigo Barrenetxea

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CF Esperanca dAndorra CF Esperanca dAndorra
Atletic Club D Escaldes Atletic Club D Escaldes
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
6
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
29
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
1
 
Sút ra ngoài
 
21
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
62
 
Pha tấn công
 
145
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 0.67
1 Phạt góc 5
0.67 Sút trúng cầu môn 6.33
1.33 Thẻ vàng 3
12.33% Kiểm soát bóng 57.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.3
3.9 Bàn thua 0.4
1.4 Phạt góc 5.1
1.8 Sút trúng cầu môn 7.6
3.5 Thẻ vàng 3.2
15.6% Kiểm soát bóng 49%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CF Esperanca dAndorra (23trận)
Chủ Khách
Atletic Club D Escaldes (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
7
7
1
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
8
0
1
4