Vòng 29
00:15 ngày 09/03/2025
Charleroi
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Mechelen
Địa điểm: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 2.5
0.89
U 2.5
0.95
1
2.20
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Charleroi Charleroi
Phút
Mechelen Mechelen
1'
match goal 0 - 1 Benito Raman
Kiến tạo: Kerim Mrabti
Antoine Bernier
Ra sân: Zan Rogelj
match change
46'
46'
match change Lion Lauberbach
Ra sân: Benito Raman
Yacine Titraoui match yellow.png
50'
53'
match yellow.png Lion Lauberbach
Vetle Dragsnes
Ra sân: Mardochee Nzita
match change
61'
Alexis Flips
Ra sân: Isaac Mbenza
match change
67'
69'
match change Stephen Welsh
Ra sân: Patrick Pflucke
69'
match change Bilal Bafdili
Ra sân: Nikola Storm
Alexandre Stanic
Ra sân: Yacine Titraoui
match change
78'
80'
match change Mory Konate
Ra sân: Geoffry Hairemans
84'
match yellow.png Ortwin De Wolf
90'
match change Aziz Ouattara Mohammed
Ra sân: Kerim Mrabti

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charleroi Charleroi
Mechelen Mechelen
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
7
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
577
 
Số đường chuyền
 
300
85%
 
Chuyền chính xác
 
68%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
31
22
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
2
27
 
Ném biên
 
14
13
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
18
103
 
Pha tấn công
 
59
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Antoine Bernier
70
Alexis Flips
15
Vetle Dragsnes
67
Alexandre Stanic
43
Quentin Benaets
5
Etienne Camara
30
Mohamed Kone
28
Raymond Anokye Asante
39
Massamba Sow
Charleroi Charleroi 4-2-3-1
4-3-3 Mechelen Mechelen
55
Delavall...
24
Nzita
21
Andreou
95
Keita
29
Rogelj
6
Zorgane
22
Titraoui
7
Mbenza
18
Heymans
98
Petris
19
Stulic
1
Wolf
17
Belghali
6
Touba
3
Marsa
23
Foulon
77
Pflucke
33
Hammar
19
Mrabti
7
Haireman...
14
Raman
11
Storm

Substitutes

35
Bilal Bafdili
20
Lion Lauberbach
8
Mory Konate
21
Stephen Welsh
32
Aziz Ouattara Mohammed
9
Julien Ngoy
22
Nacho Miras
38
Bill Antonio
27
Keano Vanrafelghem
Đội hình dự bị
Charleroi Charleroi
Antoine Bernier 17
Alexis Flips 70
Vetle Dragsnes 15
Alexandre Stanic 67
Quentin Benaets 43
Etienne Camara 5
Mohamed Kone 30
Raymond Anokye Asante 28
Massamba Sow 39
Charleroi Mechelen
35 Bilal Bafdili
20 Lion Lauberbach
8 Mory Konate
21 Stephen Welsh
32 Aziz Ouattara Mohammed
9 Julien Ngoy
22 Nacho Miras
38 Bill Antonio
27 Keano Vanrafelghem

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 7.67
0.67 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 9
53.33% Kiểm soát bóng 35%
9.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 5.9
1.2 Thẻ vàng 1.3
4.1 Sút trúng cầu môn 6.4
54.4% Kiểm soát bóng 46.9%
10.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charleroi (35trận)
Chủ Khách
Mechelen (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
8
HT-H/FT-T
2
5
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
4
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
3
4
3

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Vetle Dragsnes Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 13 100% 2 1 27 6.51
7 Isaac Mbenza Cánh phải 0 0 0 27 21 77.78% 4 0 35 5.98
18 Daan Heymans Tiền vệ công 2 0 0 44 34 77.27% 2 10 57 6.96
29 Zan Rogelj Tiền vệ phải 0 0 1 31 27 87.1% 2 0 41 6.02
70 Alexis Flips Tiền vệ công 3 1 2 15 14 93.33% 4 0 28 7.15
17 Antoine Bernier Cánh trái 2 0 0 18 13 72.22% 1 0 31 6.12
24 Mardochee Nzita Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 32 88.89% 0 4 55 6.86
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 33 78.57% 6 3 65 6.49
19 Nikola Stulic Tiền đạo cắm 2 0 0 16 13 81.25% 0 1 29 5.86
21 Stelios Andreou Trung vệ 0 0 1 75 66 88% 0 1 83 6.26
6 Adem Zorgane Tiền vệ trụ 0 0 4 123 101 82.11% 7 0 138 6.7
55 Martin Delavallee Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 44 7.33
95 Cheick Keita Trung vệ 0 0 0 59 54 91.53% 0 1 64 5.63
22 Yacine Titraoui Tiền vệ trụ 2 1 1 48 45 93.75% 1 0 58 6.39
67 Alexandre Stanic 1 0 0 2 2 100% 0 1 3 5.97

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Benito Raman Tiền đạo cắm 2 2 0 10 7 70% 0 0 19 7.02
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 2 0 2 31 21 67.74% 1 1 43 6.7
11 Nikola Storm Cánh trái 2 2 0 15 11 73.33% 1 0 23 6.78
77 Patrick Pflucke Cánh trái 2 0 1 25 24 96% 2 0 36 6.56
7 Geoffry Hairemans Cánh phải 1 0 2 35 24 68.57% 0 0 48 6.26
6 Ahmed Touba Trung vệ 0 0 2 25 19 76% 0 5 43 8.09
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 0 0 2 10 9 90% 0 1 11 6.17
23 Daam Foulon Hậu vệ cánh trái 1 1 0 26 15 57.69% 0 2 46 6.96
33 Fredrik Hammar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 16 80% 0 1 32 7.11
1 Ortwin De Wolf Thủ môn 0 0 0 30 12 40% 0 0 37 6.85
8 Mory Konate Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.06
21 Stephen Welsh Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 3 6 6.3
32 Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.21
17 Rafik Belghali Hậu vệ cánh phải 1 1 0 27 20 74.07% 0 0 44 6.82
3 Jose Martinez Marsa Trung vệ 0 0 0 34 21 61.76% 0 1 48 7.33
35 Bilal Bafdili Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ