

1.00
0.80
0.77
0.93
2.20
3.63
2.62
0.76
0.99
1.03
0.67
Diễn biến chính


Ra sân: Brecht Dejaegere

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ashley Westwood | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 33 | 6.1 | |
22 | Justin Meram | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 19 | 6.69 | |
14 | Nathan Byrne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 28 | 6.48 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 0 | 24 | 6.33 | |
10 | Brecht Dejaegere | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
20 | Derrick Jones | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 2 | 22 | 6.44 | |
13 | Brandt Bronico | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 2 | 31 | 6.53 | |
24 | Jaylin Lindsey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 36 | 6.56 | |
1 | Kristijan Kahlina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 24 | 6.57 | |
29 | Adilson Malanda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 2 | 40 | 6.54 | |
15 | Benjamin Bender | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 1 | 38 | 6.46 | |
34 | Andrew Privett | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 42 | 6.62 |
Orlando City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mauricio Pereyra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 23 | 6.51 | |
6 | Robin Jansson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 24 | 7 | |
21 | Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.29 | |
1 | Pedro Gallese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 16 | 6.77 | |
15 | Rodrigo Schlegel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.62 | |
23 | Dagur Dan Thorhallsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 21 | 6.72 | |
17 | Facundo Torres | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 22 | 6.41 | |
3 | Rafael Lucas Cardoso dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 24 | 6.7 | |
5 | Cesar Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.46 | |
7 | Ramiro Enrique | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 25 | 6.84 | |
13 | Duncan McGuire | Forward | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 19 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ