Vòng 43
21:00 ngày 18/04/2025
Charlton Athletic
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Northampton Town
Địa điểm: The Valley stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.91
O 2.5
0.97
U 2.5
0.83
1
1.70
X
3.70
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
0.96
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Charlton Athletic Charlton Athletic
Phút
Northampton Town Northampton Town
Luke Berry 1 - 0 match goal
9'
Conor Coventry match yellow.png
12'
15'
match pen 1 - 1 Dara Costelloe
46'
match change Max Dyche
Ra sân: Luke Mbete
Chukwuemeka Aneke
Ra sân: Thomas Peter McIntyre
match change
54'
68'
match yellow.png Aaron McGowan
Alex Gilbert
Ra sân: Greg Docherty
match change
69'
70'
match change Tyler Magloire
Ra sân: Akinwale Joseph Odimayo
70'
match change William Hondermarck
Ra sân: Tarique Fosu-Henry
Matt Godden 2 - 1
Kiến tạo: Chukwuemeka Aneke
match goal
71'
Alex Gilbert match yellow.png
77'
83'
match change James Anthony Wilson
Ra sân: Tyler Roberts
Kayne Ramsey match yellow.png
85'
Micah Mbick
Ra sân: Matt Godden
match change
88'
Tennai Watson
Ra sân: Tyreece Campbell
match change
89'
Karoy Anderson
Ra sân: Luke Berry
match change
89'
90'
match yellow.png Max Dyche
Thierry Small match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Cameron McGeehan
Chukwuemeka Aneke match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlton Athletic Charlton Athletic
Northampton Town Northampton Town
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
290
 
Số đường chuyền
 
279
60%
 
Chuyền chính xác
 
53%
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
87
 
Đánh đầu
 
95
46
 
Đánh đầu thành công
 
45
2
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
36
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
15
 
Long pass
 
26
92
 
Pha tấn công
 
104
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Alex Gilbert
18
Karoy Anderson
22
Chukwuemeka Aneke
27
Tennai Watson
33
Micah Mbick
21
Ashley Maynard-Brewer
9
Gassan Ahadme
Charlton Athletic Charlton Athletic 4-2-3-1
3-4-2-1 Northampton Town Northampton Town
25
Mannion
16
Edwards
15
McIntyre
5
Jones
2
Ramsey
10
Docherty
6
Coventry
7
Campbell
8
Berry
26
Small
24
Godden
1
Burge
28
Eyoma
21
Mbete
22
Odimayo
3
McGowan
8
Perry
18
McGeehan
10
Pinnock
19
Roberts
24
Fosu-Hen...
15
Costello...

Substitutes

23
William Hondermarck
35
Max Dyche
2
Tyler Magloire
11
James Anthony Wilson
13
Nik Tzanev
36
James Dadge
26
Jack Baldwin
Đội hình dự bị
Charlton Athletic Charlton Athletic
Alex Gilbert 17
Karoy Anderson 18
Chukwuemeka Aneke 22
Tennai Watson 27
Micah Mbick 33
Ashley Maynard-Brewer 21
Gassan Ahadme 9
Charlton Athletic Northampton Town
23 William Hondermarck
35 Max Dyche
2 Tyler Magloire
11 James Anthony Wilson
13 Nik Tzanev
36 James Dadge
26 Jack Baldwin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5.33
51% Kiểm soát bóng 44%
12.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.1
4.2 Phạt góc 3.6
1.8 Thẻ vàng 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 3.3
49.4% Kiểm soát bóng 43%
11.3 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlton Athletic (51trận)
Chủ Khách
Northampton Town (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
3
5
HT-H/FT-T
7
5
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
3
5
5
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
2
2
HT-B/FT-B
3
5
9
4

Charlton Athletic Charlton Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Matt Godden Tiền đạo thứ 2 2 1 0 16 9 56.25% 1 6 26 7.8
8 Luke Berry Tiền vệ trụ 4 2 1 19 11 57.89% 1 3 43 8.16
22 Chukwuemeka Aneke Tiền đạo thứ 2 0 0 2 5 2 40% 0 2 15 7.04
5 Lloyd Jones Trung vệ 1 0 0 39 24 61.54% 0 13 74 8.38
10 Greg Docherty Tiền vệ trụ 0 0 1 28 16 57.14% 0 5 39 6.56
27 Tennai Watson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
16 Joshua Edwards Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 11 44% 3 3 56 7.13
25 Will Mannion Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 2 32 6.62
6 Conor Coventry Tiền vệ trụ 0 0 0 38 21 55.26% 1 0 61 6.39
15 Thomas Peter McIntyre Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 0 3 46 5.76
2 Kayne Ramsey Hậu vệ cánh phải 1 1 1 32 24 75% 1 4 63 7.08
17 Alex Gilbert Tiền vệ công 0 0 1 11 5 45.45% 1 4 18 6.96
26 Thierry Small Tiền vệ trái 1 0 1 12 8 66.67% 7 0 34 6.97
7 Tyreece Campbell Tiền đạo thứ 2 2 0 0 11 8 72.73% 3 0 34 6.15
18 Karoy Anderson Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
33 Micah Mbick Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Northampton Town Northampton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Burge Thủ môn 0 0 0 33 14 42.42% 0 0 38 6.22
18 Cameron McGeehan Tiền vệ trụ 2 2 0 34 23 67.65% 0 4 49 6.78
11 James Anthony Wilson Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6
24 Tarique Fosu-Henry Cánh trái 0 0 3 14 9 64.29% 4 1 34 6.03
3 Aaron McGowan Hậu vệ cánh phải 1 0 0 39 17 43.59% 4 10 57 7.05
19 Tyler Roberts Tiền vệ công 1 0 0 22 11 50% 2 0 43 6.67
10 Mitchell Bernard Pinnock Cánh phải 1 0 0 25 16 64% 9 2 65 6.51
28 Timothy Eyoma Midfielder 1 0 0 28 15 53.57% 0 3 52 6.35
23 William Hondermarck Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 5.97
2 Tyler Magloire Trung vệ 0 0 0 6 1 16.67% 0 1 11 6.09
15 Dara Costelloe Tiền vệ trái 2 1 2 15 10 66.67% 1 6 33 7.25
22 Akinwale Joseph Odimayo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 7 46.67% 1 5 25 6.93
35 Max Dyche Defender 0 0 1 15 6 40% 0 2 21 6.14
21 Luke Mbete Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 1 4 17 6.5
8 Ben Perry Midfielder 1 0 0 17 7 41.18% 0 7 33 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ