Vòng 28
22:00 ngày 25/01/2025
Charlton Athletic
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Shrewsbury Town
Địa điểm: The Valley stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.85
O 2.5
0.98
U 2.5
0.82
1
1.57
X
3.75
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.05
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Charlton Athletic Charlton Athletic
Phút
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
37'
match yellow.png Funso Ojo
58'
match change Jordan Shipley
Ra sân: Leo Castledine
Chukwuemeka Aneke
Ra sân: Miles Leaburn
match change
63'
Lloyd Jones match yellow.png
69'
Karoy Anderson
Ra sân: Luke Berry
match change
74'
Kayne Ramsey
Ra sân: Alex Mitchell
match change
75'
Matt Godden
Ra sân: Greg Docherty
match change
75'
78'
match change Taylor Perry
Ra sân: Funso Ojo
Karoy Anderson match yellow.png
82'
84'
match change George Nurse
Ra sân: Aristote Nsiala
Ashley Maynard-Brewer match yellow.png
90'
Thierry Small 1 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlton Athletic Charlton Athletic
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
9
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
13
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
522
 
Số đường chuyền
 
228
79%
 
Chuyền chính xác
 
51%
13
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
1
75
 
Đánh đầu
 
53
34
 
Đánh đầu thành công
 
30
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
22
12
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
13
27
 
Long pass
 
19
123
 
Pha tấn công
 
76
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Chukwuemeka Aneke
18
Karoy Anderson
2
Kayne Ramsey
24
Matt Godden
25
Will Mannion
23
Rarmani Edmonds-Green
29
Daniel Kanu
Charlton Athletic Charlton Athletic 4-2-3-1
3-4-1-2 Shrewsbury Town Shrewsbury Town
21
Maynard-...
16
Edwards
3
Gillesph...
5
Jones
4
Mitchell
10
Docherty
6
Coventry
7
Campbell
8
Berry
26
Small
11
Leaburn
31
Blackman
6
Feeney
22
Nsiala
5
Feeney
2
Hoole
17
Gilliead
12
Ojo
3
Benning
19
Castledi...
9
Lloyd
27
Marquis

Substitutes

26
Jordan Shipley
14
Taylor Perry
23
George Nurse
1
Toby Savin
24
Callum Stewart
15
Dominic Gape
8
Harrison Biggins
Đội hình dự bị
Charlton Athletic Charlton Athletic
Chukwuemeka Aneke 22
Karoy Anderson 18
Kayne Ramsey 2
Matt Godden 24
Will Mannion 25
Rarmani Edmonds-Green 23
Daniel Kanu 29
Charlton Athletic Shrewsbury Town
26 Jordan Shipley
14 Taylor Perry
23 George Nurse
1 Toby Savin
24 Callum Stewart
15 Dominic Gape
8 Harrison Biggins

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2
49% Kiểm soát bóng 36.67%
15.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 4.4
1.6 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 2.7
48% Kiểm soát bóng 40.2%
14.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlton Athletic (37trận)
Chủ Khách
Shrewsbury Town (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
6
HT-H/FT-T
5
5
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
5
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
4
1
HT-B/FT-B
3
3
5
0

Charlton Athletic Charlton Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Matt Godden Tiền đạo thứ 2 1 0 0 6 3 50% 0 1 11 6.8
8 Luke Berry Tiền vệ trụ 2 1 1 20 16 80% 3 0 33 6.9
22 Chukwuemeka Aneke Tiền đạo thứ 2 3 0 0 11 6 54.55% 0 4 21 6.8
4 Alex Mitchell Trung vệ 0 0 0 31 20 64.52% 0 6 51 6.9
5 Lloyd Jones Trung vệ 0 0 1 106 89 83.96% 0 10 128 8
10 Greg Docherty Tiền vệ trụ 1 0 0 38 25 65.79% 1 2 57 7.1
3 Macaulay Gillesphey Trung vệ 0 0 0 78 66 84.62% 4 3 98 7.4
16 Joshua Edwards Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 28 70% 9 3 66 7.4
21 Ashley Maynard-Brewer Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 23 7
6 Conor Coventry Tiền vệ trụ 0 0 1 79 68 86.08% 2 0 95 7.2
2 Kayne Ramsey Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 8 80% 0 0 15 6.8
26 Thierry Small Tiền vệ trái 2 1 1 20 12 60% 4 0 36 7.7
7 Tyreece Campbell Tiền đạo thứ 2 0 0 1 36 32 88.89% 1 0 56 6.7
11 Miles Leaburn Tiền đạo thứ 2 1 1 1 13 9 69.23% 0 3 27 7
18 Karoy Anderson Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 0 3 22 6.7

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Funso Ojo Tiền vệ trụ 1 0 0 22 14 63.64% 0 2 34 6.6
22 Aristote Nsiala Trung vệ 0 0 0 20 11 55% 0 8 32 6.9
27 John Marquis Tiền đạo thứ 2 2 1 0 14 12 85.71% 3 1 36 6.6
31 Jamal Blackman 0 0 0 33 9 27.27% 0 0 41 6.9
3 Malvind Benning Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 11 39.29% 5 0 46 6.1
17 Alex Gilliead Tiền vệ trụ 0 0 0 22 8 36.36% 2 1 33 6.3
26 Jordan Shipley Cánh trái 1 0 0 7 5 71.43% 0 1 10 6.7
5 Morgan Feeney Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 2 44 7
9 George Lloyd Tiền đạo thứ 2 0 0 1 13 7 53.85% 0 2 34 7.3
2 Luca Hoole Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 8 61.54% 0 3 28 7
23 George Nurse Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 7 6.3
14 Taylor Perry Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.4
6 Josh Feeney Trung vệ 0 0 0 13 4 30.77% 0 6 38 6.9
19 Leo Castledine Tiền vệ công 0 0 0 15 9 60% 0 3 26 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ