Vòng 28
21:00 ngày 09/03/2025
Chelsea
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.84
+1.75
1.04
O 3.5
0.94
U 3.5
0.92
1
1.25
X
6.80
2
10.50
Hiệp 1
-0.75
0.82
+0.75
1.06
O 1.5
1.06
U 1.5
0.82

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Leicester City Leicester City
Cole Jermaine Palmer match hong pen
22'
Marc Cucurella 1 - 0
Kiến tạo: Enzo Fernandez
match goal
60'
66'
match change Harry Winks
Ra sân: Boubakary Soumare
Tyrique George
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
match change
73'
Trevoh Thomas Chalobah
Ra sân: Wesley Fofana
match change
73'
73'
match change Facundo Buonanotte
Ra sân: Bilal El Khannouss
84'
match change Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: James Justin
84'
match change Stephy Mavididi
Ra sân: Patson Daka
84'
match change Bobby Reid
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
Josh Acheampong
Ra sân: Christopher Nkunku
match change
89'
Josh Acheampong match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Leicester City Leicester City
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
0
13
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
535
 
Số đường chuyền
 
412
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
26
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
1
11
 
Ném biên
 
20
11
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
20
117
 
Pha tấn công
 
83
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Tyrique George
23
Trevoh Thomas Chalobah
34
Josh Acheampong
45
Romeo Lavia
12
Filip Jorgensen
39
Mathis Amougou
5
Benoit Badiashile Mukinayi
22
Kiernan Dewsbury-Hall
64
Genesis Antwi
Chelsea Chelsea 4-2-3-1
3-4-2-1 Leicester City Leicester City
1
Sanchez
3
Cucurell...
6
Colwill
4
Adarabio...
29
Fofana
25
Caicedo
8
Fernande...
18
Nkunku
20
Palmer
19
Sancho
7
Neto
30
Hermanse...
3
Faes
4
Coady
33
Thomas
2
Justin
6
Ndidi
24
Soumare
16
Kristans...
20
Daka
11
Khannous...
9
Vardy

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
14
Bobby Reid
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
8
Harry Winks
10
Stephy Mavididi
25
Woyo Coulibaly
18
Jordan Ayew
5
Caleb Okoli
41
Jakub Stolarczyk
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Tyrique George 32
Trevoh Thomas Chalobah 23
Josh Acheampong 34
Romeo Lavia 45
Filip Jorgensen 12
Mathis Amougou 39
Benoit Badiashile Mukinayi 5
Kiernan Dewsbury-Hall 22
Genesis Antwi 64
Chelsea Leicester City
40 Facundo Buonanotte
14 Bobby Reid
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
8 Harry Winks
10 Stephy Mavididi
25 Woyo Coulibaly
18 Jordan Ayew
5 Caleb Okoli
41 Jakub Stolarczyk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 3
7.67 Sút trúng cầu môn 2.67
61.67% Kiểm soát bóng 42%
9.67 Phạm lỗi 13
1.67 Thẻ vàng 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.2
0.6 Bàn thua 2.3
6.6 Phạt góc 4
6.6 Sút trúng cầu môn 2.3
61.1% Kiểm soát bóng 43.9%
9.8 Phạm lỗi 9.9
2.1 Thẻ vàng 2.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (50trận)
Chủ Khách
Leicester City (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
4
9
HT-H/FT-T
6
3
0
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
0
3
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
1
5
5
0
HT-B/FT-B
1
5
7
0

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Christopher Nkunku Tiền đạo cắm 3 2 0 24 23 95.83% 0 2 40 7.04
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 1 0 0 67 59 88.06% 0 2 79 7.2
7 Pedro Neto Cánh phải 1 0 4 36 32 88.89% 6 2 53 7.13
19 Jadon Sancho Cánh trái 1 0 3 42 37 88.1% 3 2 58 7.17
3 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 2 1 0 43 37 86.05% 2 1 66 8.01
23 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.03
1 Robert Sanchez Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 25 6.97
29 Wesley Fofana Trung vệ 1 0 0 59 56 94.92% 0 2 71 6.98
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 61 57 93.44% 0 1 81 8.05
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 5 1 2 30 25 83.33% 1 0 47 6.5
8 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 3 1 6 63 50 79.37% 15 0 91 7.58
6 Levi Samuels Colwill Trung vệ 1 0 1 83 71 85.54% 0 8 89 7.57
32 Tyrique George Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.29
34 Josh Acheampong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 61 58 95.08% 0 1 78 6.73
14 Bobby Reid Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.95
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 1 1 0 10 9 90% 1 0 17 5.99
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 1 1 0 14 13 92.86% 0 0 20 6.35
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 24 82.76% 0 0 33 6.01
6 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 40 83.33% 1 3 70 7.14
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 55 6.27
10 Stephy Mavididi Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 0 7 6.15
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 17 73.91% 5 2 45 6.47
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 0 0 0 20 15 75% 0 2 31 5.95
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 35 6.24
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 42 22 52.38% 0 0 53 7.67
33 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 31 79.49% 0 1 59 6.99
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 5 1 23 5.85
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 15 6.18
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 1 1 0 21 17 80.95% 5 0 34 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ