Vòng Round 3
22:00 ngày 11/01/2025
Chelsea
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Morecambe
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.85
+3
0.97
O 4
0.90
U 4
1.00
1
1.05
X
13.00
2
29.00
Hiệp 1
-1.25
0.79
+1.25
1.03
O 1.75
0.98
U 1.75
0.82

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Morecambe Morecambe
Christopher Nkunku match hong pen
17'
Oluwatosin Adarabioyo 1 - 0
Kiến tạo: Reece James
match goal
39'
Marc Cucurella
Ra sân: Romeo Lavia
match change
46'
Jadon Sancho
Ra sân: Pedro Neto
match change
46'
Malo Gusto
Ra sân: Reece James
match change
46'
Christopher Nkunku 2 - 0 match goal
50'
53'
match change Jordan Michael Slew
Ra sân: Marcus Dackers
68'
match change Harvey Macadam
Ra sân: Ben Tollitt
68'
match change Adam Lewis
Ra sân: Gwion Edwards
Oluwatosin Adarabioyo 3 - 0
Kiến tạo: Tyrique George
match goal
70'
Joao Felix Sequeira 4 - 0
Kiến tạo: Tyrique George
match goal
75'
Joao Felix Sequeira 5 - 0
Kiến tạo: Marc Cucurella
match goal
77'
81'
match change Hallam Hope
Ra sân: Callum Jones
81'
match change Max Taylor
Ra sân: Yann Songo'o

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Morecambe Morecambe
11
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
28
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
20
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Sút Phạt
 
7
81%
 
Kiểm soát bóng
 
19%
80%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
20%
661
 
Số đường chuyền
 
154
92%
 
Chuyền chính xác
 
68%
7
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Việt vị
 
4
29
 
Đánh đầu
 
17
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
6
10
 
Đánh chặn
 
3
12
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
7
2
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
21
115
 
Pha tấn công
 
40
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Malo Gusto
3
Marc Cucurella
19
Jadon Sancho
8
Enzo Fernandez
15
Nicolas Jackson
1
Robert Sanchez
6
Levi Samuels Colwill
20
Cole Jermaine Palmer
34
Josh Acheampong
Chelsea Chelsea 4-1-4-1
4-5-1 Morecambe Morecambe
12
Jorgense...
40
Veiga
2
Disasi
4
2
Adarabio...
24
James
45
Lavia
32
George
14
2
Sequeira
18
Nkunku
7
Neto
38
Guiu
1
Burgoyne
2
Hendrie
14
Williams
6
Stott
23
Tutonda
18
Tollitt
24
Songo'o
28
Jones
4
White
7
Edwards
19
Dackers

Substitutes

11
Jordan Michael Slew
9
Hallam Hope
3
Adam Lewis
5
Max Taylor
8
Harvey Macadam
10
Lee Angol
17
Paul Lewis
26
Lennon Dobson
21
Alfie Scales
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Malo Gusto 27
Marc Cucurella 3
Jadon Sancho 19
Enzo Fernandez 8
Nicolas Jackson 15
Robert Sanchez 1
Levi Samuels Colwill 6
Cole Jermaine Palmer 20
Josh Acheampong 34
Chelsea Morecambe
11 Jordan Michael Slew
9 Hallam Hope
3 Adam Lewis
5 Max Taylor
8 Harvey Macadam
10 Lee Angol
17 Paul Lewis
26 Lennon Dobson
21 Alfie Scales

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
2 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 2.33
54.67% Kiểm soát bóng 42%
10.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.3
1.3 Bàn thua 1.4
6.2 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 1.3
6.6 Sút trúng cầu môn 2.6
64% Kiểm soát bóng 45.5%
9.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (34trận)
Chủ Khách
Morecambe (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
0
8
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
4
2
HT-B/FT-B
1
5
5
4

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Reece James Hậu vệ cánh phải 0 0 3 54 49 90.74% 8 2 66 7.59
18 Christopher Nkunku Tiền vệ công 5 2 2 55 53 96.36% 0 3 68 7.69
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 4 2 0 92 86 93.48% 0 4 107 9.57
2 Axel Disasi Trung vệ 4 0 2 93 90 96.77% 1 2 105 7.79
7 Pedro Neto Cánh phải 0 0 2 22 19 86.36% 5 0 35 6.83
19 Jadon Sancho Cánh trái 1 0 1 37 34 91.89% 1 0 48 7.23
3 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 2 0 1 36 31 86.11% 0 0 41 6.87
14 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 9 3 1 50 42 84% 3 1 68 9.75
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 53 47 88.68% 3 1 61 6.96
12 Filip Jorgensen Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 29 7.7
45 Romeo Lavia Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 30 27 90% 0 1 34 6.71
40 Renato De Palma Veiga Trung vệ 1 1 1 72 69 95.83% 0 0 84 7.45
38 Marc Guiu Tiền đạo cắm 1 0 0 9 9 100% 0 0 11 7.05
32 Tyrique George Cánh trái 1 0 5 60 53 88.33% 5 0 75 8

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Jordan Michael Slew Cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 19 5.88
9 Hallam Hope Tiền đạo thứ 2 2 1 0 1 1 100% 0 0 3 6.05
7 Gwion Edwards Cánh phải 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 19 5.67
24 Yann Songo'o Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 5.15
23 David Tutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 12 85.71% 2 0 34 5.91
18 Ben Tollitt Cánh phải 1 1 0 6 3 50% 3 1 24 5.99
2 Luke Hendrie Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 11 64.71% 0 2 30 6.17
1 Harry Burgoyne Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 0 40 6.3
4 Thomas White Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 18 5.62
6 Jamie Stott Trung vệ 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 21 5.39
14 Rhys Williams Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 16 5.49
5 Max Taylor Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.98
3 Adam Lewis Tiền vệ trái 0 0 1 3 3 100% 3 0 8 6.01
28 Callum Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 5.03
19 Marcus Dackers Tiền đạo thứ 2 1 1 1 13 8 61.54% 0 3 23 6.56
8 Harvey Macadam Tiền vệ công 2 1 1 5 3 60% 1 1 8 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ