Vòng 43
21:00 ngày 18/04/2025
Cheltenham Town
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Gillingham
Địa điểm: Whaddon Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
0.98
O 2.25
0.94
U 2.25
0.86
1
2.44
X
2.93
2
2.56
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.95
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Cheltenham Town Cheltenham Town
Phút
Gillingham Gillingham
2'
match goal 0 - 1 Jimmy Morgan
Kiến tạo: Jack Nolan
Sam Stubbs 1 - 1
Kiến tạo: Ryan Haynes
match goal
22'
Tom Bradbury
Ra sân: Scot Bennett
match change
46'
57'
match yellow.png Remeao Hutton
60'
match change Bradley Dack
Ra sân: Jimmy Morgan
Ethan Williams
Ra sân: Ethon Archer
match change
61'
Ashley Hay
Ra sân: Liam Dulson
match change
61'
Matt Taylor
Ra sân: George Miller
match change
61'
Matt Taylor match yellow.png
66'
71'
match change Jonathan Williams
Ra sân: Jack Nolan
76'
match yellow.png Elliott Nevitt
Ibrahim Bakare
Ra sân: Ryan Haynes
match change
80'
84'
match change Oliver Hawkins
Ra sân: Elliott Nevitt
84'
match change Aaron Rowe
Ra sân: Nelson Khumbeni

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cheltenham Town Cheltenham Town
Gillingham Gillingham
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
206
 
Số đường chuyền
 
248
59%
 
Chuyền chính xác
 
58%
7
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
49
 
Đánh đầu
 
39
22
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
21
13
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
16
89
 
Pha tấn công
 
74
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Matt Taylor
18
Ibrahim Bakare
16
Ethan Williams
11
Ashley Hay
6
Tom Bradbury
41
Mamadou Diallo
38
Harry Tustin
Cheltenham Town Cheltenham Town 4-2-3-1
3-4-2-1 Gillingham Gillingham
21
Day
3
Haynes
17
Bennett
25
Stubbs
2
Jude-Boy...
26
Backwell
4
Kinsella
14
Dulson
22
Archer
15
Thomas
10
Miller
33
Holtam
30
Gale
4
Masterso...
22
Ogie
2
Hutton
14
McKenzie
16
Khumbeni
3
Clark
7
Nolan
19
Morgan
20
Nevitt

Substitutes

12
Oliver Hawkins
11
Aaron Rowe
23
Bradley Dack
10
Jonathan Williams
29
Joseph Gbode
17
Jayden Clarke
28
Asher Agbinone
Đội hình dự bị
Cheltenham Town Cheltenham Town
Matt Taylor 9
Ibrahim Bakare 18
Ethan Williams 16
Ashley Hay 11
Tom Bradbury 6
Mamadou Diallo 41
Harry Tustin 38
Cheltenham Town Gillingham
12 Oliver Hawkins
11 Aaron Rowe
23 Bradley Dack
10 Jonathan Williams
29 Joseph Gbode
17 Jayden Clarke
28 Asher Agbinone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4
44.33% Kiểm soát bóng 41.33%
11.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 1
4.5 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 2.8
2.9 Sút trúng cầu môn 3.8
43.4% Kiểm soát bóng 49.4%
12.5 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cheltenham Town (52trận)
Chủ Khách
Gillingham (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
6
HT-H/FT-T
7
4
6
3
HT-B/FT-T
3
3
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
4
4
3
6
HT-B/FT-H
1
1
1
4
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
2
HT-B/FT-B
4
4
8
1

Cheltenham Town Cheltenham Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Joe Day Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 29 6.73
9 Matt Taylor Tiền đạo cắm 2 0 0 4 4 100% 1 0 8 5.74
10 George Miller Tiền đạo cắm 2 0 2 5 4 80% 0 1 19 6.54
3 Ryan Haynes Hậu vệ cánh trái 1 0 5 23 7 30.43% 12 1 56 7.72
17 Scot Bennett Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 14 6 42.86% 0 3 22 6.67
4 Liam Kinsella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 30 6.13
25 Sam Stubbs Trung vệ 3 2 1 21 13 61.9% 0 7 39 8.51
6 Tom Bradbury Trung vệ 0 0 1 8 4 50% 0 2 16 6.43
18 Ibrahim Bakare Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 1 1 7 6.18
26 Tommy Backwell Tiền vệ trụ 2 0 2 20 13 65% 0 1 38 6.54
15 Jordan Thomas Cánh phải 4 1 1 15 6 40% 3 2 44 7.56
16 Ethan Williams Cánh trái 1 1 1 3 3 100% 3 0 10 6.14
22 Ethon Archer Tiền vệ trái 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 23 6.29
2 Arkell Jude-Boyd Hậu vệ cánh phải 1 1 2 19 12 63.16% 14 1 63 6.93
11 Ashley Hay Forward 1 0 0 4 1 25% 1 2 8 6.17
14 Liam Dulson Cánh trái 2 0 1 7 7 100% 1 1 13 6.07

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Jonathan Williams Cánh trái 1 0 1 10 6 60% 0 1 15 6.24
23 Bradley Dack Tiền đạo thứ 2 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 17 6.2
12 Oliver Hawkins Tiền đạo thứ 2 1 1 0 2 0 0% 0 0 6 6.12
4 Conor Masterson Trung vệ 2 0 0 13 9 69.23% 0 1 27 6.58
3 Max Clark Hậu vệ cánh trái 0 0 3 20 11 55% 7 2 45 7.09
14 Robbie McKenzie Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 12 57.14% 0 1 32 6.32
11 Aaron Rowe Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
2 Remeao Hutton Hậu vệ cánh phải 1 1 2 25 17 68% 5 0 55 6.85
22 Shadrach Ogie Trung vệ 1 0 0 22 15 68.18% 0 3 48 7.13
7 Jack Nolan Cánh phải 1 0 2 29 20 68.97% 2 0 44 6.98
20 Elliott Nevitt Tiền đạo thứ 2 3 1 1 13 6 46.15% 0 3 25 6.46
30 Sam Gale Midfielder 1 1 1 22 12 54.55% 0 6 35 7.1
16 Nelson Khumbeni Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 21 16 76.19% 1 2 32 6.37
19 Jimmy Morgan Forward 2 2 0 5 2 40% 1 0 17 7.19
33 Tate Holtam Thủ môn 0 0 0 33 10 30.3% 0 1 44 6.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ