

0.90
0.80
0.90
0.80
1.38
4.25
5.20
0.76
1.00
0.25
2.60
Diễn biến chính



Kiến tạo: Xadas
Kiến tạo: Hetao Hu



Ra sân: Yang MingYang

Ra sân: Hetao Hu


Kiến tạo: Cristian Salvador

Ra sân: Shihao Wei



Ra sân: Wang Qiuming

Ra sân: Ba Dun

Ra sân: Sun Ming Him
Ra sân: Li Yang



Ra sân: Albion Ademi





Ra sân: Xadas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chengdu Rongcheng FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Timo Letschert | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 39 | 7 | |
16 | Yang MingYang | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 56 | 52 | 92.86% | 3 | 0 | 74 | 7.2 | |
47 | Issa Kallon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.8 | |
7 | Shihao Wei | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 7 | 3 | 58 | 8.4 | |
8 | Tim Chow | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 28 | 5.7 | |
10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Tiền vệ công | 5 | 0 | 1 | 64 | 47 | 73.44% | 9 | 0 | 94 | 7.7 | |
18 | Peng fei Han | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 64 | 86.49% | 0 | 0 | 79 | 6.4 | |
28 | Yang Shuai | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 2 | 50 | 6.8 | |
4 | Pedro Delgado | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
11 | Yahav Gurfinkel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 6 | 2 | 65 | 7 | |
22 | Li Yang | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 2 | 4 | 84 | 7 | |
9 | Felipe Silva | Forward | 3 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 41 | 6.9 | |
2 | Hetao Hu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 33 | 7 | |
1 | Jian Tao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 37 | 6.8 | |
48 | Moyu Li | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 21 | 6.5 |
Tianjin Tigers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ruan Yang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
30 | Wang Qiuming | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 7.2 | |
22 | Fang Jingqi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 1 | 42 | 7.1 | |
29 | Ba Dun | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 3 | 2 | 58 | 7.4 | |
7 | Albion Ademi | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 34 | 7.6 | |
8 | Xadas | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 3 | 30 | 25 | 83.33% | 5 | 0 | 44 | 7.6 | |
10 | Cristian Salvador | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 0 | 76 | 8.3 | |
4 | Yang Fan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 1 | 60 | 6.9 | |
11 | Xie Weijun | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
3 | Wang Zhenghao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
31 | Sun Ming Him | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 42 | 6.7 | |
14 | Huang Jiahui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 2 | 53 | 7.1 | |
16 | Yang Zihao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
37 | Juan Antonio Ros | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 2 | 66 | 7.1 | |
9 | Alberto Quiles | Forward | 2 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 3 | 39 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ