Vòng 1
05:00 ngày 24/01/2025
Club Atletico Tigre
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Velez Sarsfield
Địa điểm: Estadio Coliseo de Victoria
Thời tiết: Quang đãng, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
1.04
O 2
0.80
U 2
1.08
1
3.70
X
3.30
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.19
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Phút
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Ignacio Russo 1 - 0
Kiến tạo: Nahuel Banegas
match goal
3'
Ignacio Russo 2 - 0 match goal
9'
Nahuel Banegas match yellow.png
31'
34'
match change Isaias Andrada
Ra sân: Roberto Joaquin Garcia
Lorenzo Scipioni match yellow.png
36'
46'
match change Imanol Machuca
Ra sân: Matias Pellegrini
Martin Ortega 3 - 0 match goal
47'
57'
match change Mateo Pellegrino Casalanguila
Ra sân: Michael Nicolas Santos Rosadilla
Hector Fertoli
Ra sân: Elias Lautaro Cabrera
match change
61'
68'
match change Francisco Montoro
Ra sân: Christian Ordonez
68'
match change Tomas Cavanagh
Ra sân: Francisco Andres Pizzini
Sebastian Luciano Medina match yellow.png
69'
70'
match yellow.png Agustin Bouzat
Maximiliano Zalazar
Ra sân: Sebastian Luciano Medina
match change
72'
Santiago Gonzalez
Ra sân: Julian Alejo Lopez
match change
72'
Diego Sosa
Ra sân: Nahuel Banegas
match change
85'
Lucas Besozzi
Ra sân: Lorenzo Scipioni
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
15
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
244
 
Số đường chuyền
 
524
14
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
78
 
Pha tấn công
 
97
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Hector Fertoli
77
Maximiliano Zalazar
27
Santiago Gonzalez
6
Diego Sosa
10
Lucas Besozzi
24
Alan Sosa
25
Valentin Moreno
5
Ramón Arias
40
Alan Barrionuevo
23
Gonzalo Augustin Pineiro
18
Blas Armoa
34
Dairo Peña
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre 4-2-3-1
4-4-2 Velez Sarsfield Velez Sarsfield
12
Zenobio
3
Banegas
30
Paz
2
Laso
4
Ortega
22
Lopez
16
Scipioni
21
Medina
33
Cabrera
8
Garay
29
2
Russo
1
Carreno
4
Garcia
2
Mammana
34
Fernande...
3
Gomez
11
Pellegri...
32
Ordonez
26
Bouzat
20
Pizzini
7
Rosadill...
9
Romero

Substitutes

43
Isaias Andrada
39
Imanol Machuca
22
Mateo Pellegrino Casalanguila
46
Maximiliano Porcel
10
Francisco Montoro
12
Randall Rodriguez
23
Patricio Pernicone
37
Tomas Cavanagh
19
Leonel Roldán
35
Mateo Seoane
30
Raúl Cabral
18
Manuel Fernandez
Đội hình dự bị
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Hector Fertoli 20
Maximiliano Zalazar 77
Santiago Gonzalez 27
Diego Sosa 6
Lucas Besozzi 10
Alan Sosa 24
Valentin Moreno 25
Ramón Arias 5
Alan Barrionuevo 40
Gonzalo Augustin Pineiro 23
Blas Armoa 18
Dairo Peña 34
Club Atletico Tigre Velez Sarsfield
43 Isaias Andrada
39 Imanol Machuca
22 Mateo Pellegrino Casalanguila
46 Maximiliano Porcel
10 Francisco Montoro
12 Randall Rodriguez
23 Patricio Pernicone
37 Tomas Cavanagh
19 Leonel Roldán
35 Mateo Seoane
30 Raúl Cabral
18 Manuel Fernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
44% Kiểm soát bóng 66.33%
16 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 1.6
2.9 Sút trúng cầu môn 3.8
53.2% Kiểm soát bóng 60.2%
12.9 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Atletico Tigre (2trận)
Chủ Khách
Velez Sarsfield (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Nehuen Mario Paz Trung vệ 1 0 0 16 9 56.25% 0 2 24 6.9
2 Joaquin Laso Trung vệ 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 41 7.2
20 Hector Fertoli Cánh trái 1 0 0 10 7 70% 0 0 16 6.1
6 Diego Sosa Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.5
22 Julian Alejo Lopez Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 21 13 61.9% 1 1 32 6.9
8 Martin Garay Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 23 85.19% 2 1 44 6.7
4 Martin Ortega Hậu vệ cánh phải 2 2 1 22 16 72.73% 1 1 50 8
3 Nahuel Banegas Hậu vệ cánh trái 2 0 2 18 14 77.78% 4 1 39 7.8
77 Maximiliano Zalazar Cánh phải 1 1 0 2 0 0% 0 0 8 6.6
12 Felipe Zenobio Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 32 7.5
10 Lucas Besozzi Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.3
29 Ignacio Russo Tiền đạo cắm 5 3 0 24 14 58.33% 0 6 45 8
21 Sebastian Luciano Medina Tiền vệ trái 0 0 2 12 10 83.33% 3 2 23 7.1
16 Lorenzo Scipioni Tiền vệ trụ 0 0 0 17 9 52.94% 0 1 34 6.9
33 Elias Lautaro Cabrera Tiền vệ công 0 0 0 19 15 78.95% 0 2 25 6.8
27 Santiago Gonzalez Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 0 10 6.6

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Francisco Andres Pizzini Cánh phải 3 1 0 24 17 70.83% 2 0 44 6.1
7 Michael Nicolas Santos Rosadilla Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 1 1 18 6.2
2 Emanuel Mammana Trung vệ 1 0 1 102 97 95.1% 0 2 111 6.8
3 Elias Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 60 54 90% 4 2 86 6.6
9 Braian Ezequiel Romero Tiền đạo cắm 2 0 0 8 6 75% 0 0 21 6.5
26 Agustin Bouzat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 28 62.22% 2 2 58 6.6
11 Matias Pellegrini Cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 4 0 26 6.3
1 Tomas Ignacio Marchiori Carreno Thủ môn 0 0 0 30 30 100% 0 0 37 6.4
34 Damian Fernandez Trung vệ 0 0 0 97 87 89.69% 0 5 108 6.5
4 Roberto Joaquin Garcia Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 11 91.67% 6 0 26 6.2
39 Imanol Machuca Cánh phải 0 0 0 17 16 94.12% 2 0 26 6.5
22 Mateo Pellegrino Casalanguila Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 0 10 6.3
32 Christian Ordonez Tiền vệ trụ 0 0 1 32 31 96.88% 0 2 39 6.6
43 Isaias Andrada Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 33 84.62% 3 1 52 6.8
46 Maximiliano Porcel Tiền vệ công 0 0 0 20 17 85% 1 0 26 6.6
10 Francisco Montoro Tiền đạo cắm 0 0 1 12 11 91.67% 2 0 23 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ