Vòng 2
05:15 ngày 30/01/2025
Club Atlético Unión
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Boca Juniors
Địa điểm: April 15 Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.33
-0
0.65
O 1.75
0.73
U 1.75
1.17
1
3.30
X
3.30
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.64
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Phút
Boca Juniors Boca Juniors
5'
match goal 0 - 1 Marcelo Saracchi
Mauro Pitton match yellow.png
19'
Bruno Pitton match yellow.png
34'
40'
match yellow.png Oscar Exequiel Zeballos
45'
match yellow.png Rodrigo Andres Battaglia
46'
match change Juan Barinaga
Ra sân: Lucas Blondel
46'
match change Kevin Zenon
Ra sân: Oscar Exequiel Zeballos
Lucas Emanuel Gamba
Ra sân: Jeronimo Domina
match change
46'
Julian Palacios
Ra sân: Andres Nicolas Paz
match change
58'
Franco Fragapane
Ra sân: Lionel Verde
match change
58'
61'
match change Santiago Dalmasso
Ra sân: Alan Velasco
Julian Palacios match yellow.png
62'
Ezequiel Ham
Ra sân: Mauricio Martinez
match change
65'
68'
match change Camilo Rey Domenech
Ra sân: William Alarcón
Mateo Del Blanco
Ra sân: Bruno Pitton
match change
69'
69'
match change Milton Gimenez
Ra sân: Miguel Merentiel
80'
match yellow.png Juan Barinaga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Boca Juniors Boca Juniors
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
394
 
Số đường chuyền
 
350
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
7
32
 
Long pass
 
27
82
 
Pha tấn công
 
68
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Lucas Emanuel Gamba
7
Franco Fragapane
20
Julian Palacios
8
Ezequiel Ham
11
Mateo Del Blanco
1
Matías Tagliamonte
26
Juan Luduena
35
Lautaro Vargas
13
Valentin Fascendini
24
Rafael Profini
43
Emilio Giaccone
Club Atlético Unión Club Atlético Unión 5-3-2
3-4-3 Boca Juniors Boca Juniors
25
Brugman
14
Pitton
3
Corvalan
34
Pardo
32
Paz
22
Geromett...
10
Verde
28
Pitton
16
Martinez
21
Colazo
9
Domina
12
Brey
40
Gallotti
5
Battagli...
32
Costa
42
Blondel
15
Alarcón
30
Belmonte
3
Saracchi
7
Zeballos
16
Merentie...
20
Velasco

Substitutes

24
Juan Barinaga
22
Kevin Zenon
8
Carlos Palacios Quinones
9
Milton Gimenez
38
Camilo Rey Domenech
13
Javier Hernan Garcia
23
Lautaro Blanco
34
Mateo Mendia
19
Agustin Martegani
51
Santiago Dalmasso
11
Lucas Janson
33
Brian Nicolas Aguirre
Đội hình dự bị
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Lucas Emanuel Gamba 18
Franco Fragapane 7
Julian Palacios 20
Ezequiel Ham 8
Mateo Del Blanco 11
Matías Tagliamonte 1
Juan Luduena 26
Lautaro Vargas 35
Valentin Fascendini 13
Rafael Profini 24
Emilio Giaccone 43
Club Atlético Unión Boca Juniors
24 Juan Barinaga
22 Kevin Zenon
8 Carlos Palacios Quinones
9 Milton Gimenez
38 Camilo Rey Domenech
13 Javier Hernan Garcia
23 Lautaro Blanco
34 Mateo Mendia
19 Agustin Martegani
51 Santiago Dalmasso
11 Lucas Janson
33 Brian Nicolas Aguirre

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 3.67
51% Kiểm soát bóng 51.67%
7 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 0.5
3.5 Phạt góc 3.7
2.1 Thẻ vàng 2.3
3 Sút trúng cầu môn 3.1
44.9% Kiểm soát bóng 45.5%
8.3 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Atlético Unión (4trận)
Chủ Khách
Boca Juniors (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Claudio Corvalan Hậu vệ cánh trái 1 0 0 61 48 78.69% 2 3 82 7.1
18 Lucas Emanuel Gamba Tiền đạo cắm 0 0 0 19 16 84.21% 3 0 27 6.7
7 Franco Fragapane Cánh trái 1 1 0 22 17 77.27% 2 0 28 7.2
16 Mauricio Martinez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 19 67.86% 2 1 43 6.4
8 Ezequiel Ham Tiền vệ trụ 1 1 1 27 25 92.59% 5 0 35 7.2
28 Mauro Pitton Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 64 56 87.5% 0 1 78 7.1
14 Bruno Pitton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 20 80% 3 3 41 6.6
34 Franco Pardo Trung vệ 1 0 0 63 58 92.06% 0 2 77 7
25 Thiago Gaston Cardozo Brugman Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 19 6.5
20 Julian Palacios Tiền vệ công 1 0 1 20 17 85% 2 0 35 6.7
22 Francisco Gerometta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 23 79.31% 7 2 54 6.6
21 Agustin Colazo Midfielder 3 0 1 5 2 40% 0 3 16 6.9
11 Mateo Del Blanco Tiền vệ trái 0 0 0 22 20 90.91% 8 0 32 6.4
9 Jeronimo Domina Tiền đạo cắm 0 0 1 6 6 100% 0 0 11 6.4
32 Andres Nicolas Paz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 24 77.42% 0 2 43 6.7
10 Lionel Verde Tiền vệ trụ 0 0 3 14 12 85.71% 4 1 26 6.8

Boca Juniors Boca Juniors
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Rodrigo Andres Battaglia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 64 52 81.25% 0 3 79 6.6
40 Lorenzo Gallotti Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 0 4 63 7
8 Carlos Palacios Quinones Midfielder 0 0 1 13 13 100% 0 0 16 6.9
30 Tomas Belmonte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 39 88.64% 0 0 61 6.8
42 Lucas Blondel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 1 15 6.5
16 Miguel Merentiel Tiền đạo cắm 0 0 2 12 10 83.33% 0 0 19 7.2
3 Marcelo Saracchi Hậu vệ cánh trái 1 1 0 37 32 86.49% 1 2 58 7.7
15 William Alarcón Tiền vệ trụ 1 0 2 34 30 88.24% 1 0 51 7.1
20 Alan Velasco Cánh trái 4 0 0 28 25 89.29% 0 0 56 6.4
24 Juan Barinaga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 3 37.5% 1 0 26 6.4
7 Oscar Exequiel Zeballos Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 10 6.3
22 Kevin Zenon Tiền vệ trái 2 2 1 22 16 72.73% 1 0 33 6.5
32 Ayrton Enrique Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 37 82.22% 0 3 68 7.7
9 Milton Gimenez Tiền đạo cắm 1 0 1 6 3 50% 0 3 11 6.7
12 Leandro Brey Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 25 6.4
38 Camilo Rey Domenech Midfielder 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ