Vòng 24
07:15 ngày 27/11/2024
Club Atlético Unión
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Talleres Cordoba
Địa điểm: April 15 Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2
1.03
U 2
0.85
1
2.36
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 0.75
0.88
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Phút
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Balboa A. 1 - 0 match pen
5'
18'
match change Silvio Alejandro Martinez
Ra sân: Sebastian Alberto Palacios
27'
match var Matias Galarza Penalty awarded
30'
match pen 1 - 1 Ruben Alejandro Botta
34'
match yellow.png Ruben Alejandro Botta
Torren M. match yellow.png
34'
37'
match yellow.png Guido Herrera
43'
match yellow.png Matias Galarza
45'
match goal 1 - 2 Matias Galarza
Kiến tạo: Gaston Americo Benavidez
Lionel Verde
Ra sân: Miguel Angel Torren
match change
46'
Enzo Martin Roldan
Ra sân: Patricio Tanda
match change
56'
Gonzalo Javier Morales
Ra sân: Jeronimo Domina
match change
56'
61'
match goal 1 - 3 Cristian Alberto Tarragona
Kiến tạo: Matias Galarza
Lucas Emanuel Gamba
Ra sân: Adrian Balboa
match change
67'
73'
match change Franco Moyano
Ra sân: Matias Galarza
74'
match change Blas Riveros
Ra sân: Ruben Alejandro Botta
84'
match change Bruno Barticciotto
Ra sân: Cristian Alberto Tarragona
Tiago Nahuel Banega
Ra sân: Simon Rivero
match change
84'
85'
match change Ulises Ortegoza
Ra sân: Juan Camilo Portilla Pena
Gamba L. 2 - 3
Kiến tạo: Corvalan C.
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
6
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
403
 
Số đường chuyền
 
357
75%
 
Chuyền chính xác
 
73%
7
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
30
 
Long pass
 
26
109
 
Pha tấn công
 
94
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Lionel Verde
10
Enzo Martin Roldan
9
Gonzalo Javier Morales
18
Lucas Emanuel Gamba
19
Tiago Nahuel Banega
1
Dante Campisi
13
Valentin Fascendini
22
Francisco Gerometta
32
Andres Nicolas Paz
26
Juan Luduena
24
Rafael Profini
Club Atlético Unión Club Atlético Unión 5-3-2
4-2-3-1 Talleres Cordoba Talleres Cordoba
25
Brugman
11
Blanco
3
Corvalan
2
Torren
34
Pardo
35
Vargas
28
Pitton
15
Tanda
20
Rivero
30
Domina
77
Balboa
22
Herrera
29
Benavide...
28
Portillo
6
Rodrigue...
16
Zarate
27
Pena
7
Galarza
34
Palacios
8
Galarza
10
Botta
25
Tarragon...

Substitutes

14
Silvio Alejandro Martinez
15
Blas Riveros
20
Franco Moyano
32
Bruno Barticciotto
30
Ulises Ortegoza
17
Lautaro Morales
13
Alex Vigo
5
Kevin Mantilla
3
Lucas Suarez
38
Gustavo Albarracín
21
Matias Gomez
9
Federico Girotti
Đội hình dự bị
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Lionel Verde 31
Enzo Martin Roldan 10
Gonzalo Javier Morales 9
Lucas Emanuel Gamba 18
Tiago Nahuel Banega 19
Dante Campisi 1
Valentin Fascendini 13
Francisco Gerometta 22
Andres Nicolas Paz 32
Juan Luduena 26
Rafael Profini 24
Club Atlético Unión Talleres Cordoba
14 Silvio Alejandro Martinez
15 Blas Riveros
20 Franco Moyano
32 Bruno Barticciotto
30 Ulises Ortegoza
17 Lautaro Morales
13 Alex Vigo
5 Kevin Mantilla
3 Lucas Suarez
38 Gustavo Albarracín
21 Matias Gomez
9 Federico Girotti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 5.33
51% Kiểm soát bóng 64.33%
7 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 1.8
3 Sút trúng cầu môn 4.3
44.9% Kiểm soát bóng 60.6%
8.3 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Atlético Unión (4trận)
Chủ Khách
Talleres Cordoba (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Miguel Angel Torren Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.3
3 Claudio Corvalan Trung vệ 1 0 0 19 16 84.21% 0 1 28 6.5
77 Adrian Balboa Tiền đạo thứ 2 2 1 0 7 2 28.57% 0 1 11 6.8
28 Mauro Pitton Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 18 6.5
34 Franco Pardo Trung vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 2 29 6.6
25 Thiago Gaston Cardozo Brugman Thủ môn 0 0 0 6 1 16.67% 0 0 14 6.1
15 Patricio Tanda Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 20 6.2
20 Simon Rivero Tiền vệ trụ 1 0 3 6 4 66.67% 3 0 16 6.3
11 Mateo Del Blanco Tiền vệ trụ 0 0 1 12 8 66.67% 1 1 16 6.5
30 Jeronimo Domina Tiền vệ phải 2 0 0 4 2 50% 1 2 9 6.9
35 Lautaro Vargas Hậu vệ cánh phải 1 0 0 6 3 50% 5 1 17 6.3

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Juan Camilo Portilla Pena Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 16 80% 0 1 30 6.7
10 Ruben Alejandro Botta Tiền vệ công 2 1 0 14 9 64.29% 2 0 23 7.3
34 Sebastian Alberto Palacios Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.4
6 Juan Rodriguez Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 44 6.9
22 Guido Herrera Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.3
25 Cristian Alberto Tarragona Tiền đạo thứ 2 1 0 1 15 10 66.67% 0 2 22 6.8
29 Gaston Americo Benavidez Hậu vệ cánh phải 1 0 2 18 13 72.22% 0 1 25 7.2
16 Miguel Angel Navarro Zarate Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 15 68.18% 1 0 29 6.6
28 Juan Portillo Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 1 27 6.5
8 Matias Galarza Tiền vệ trụ 2 2 0 9 7 77.78% 2 0 22 7.4
14 Silvio Alejandro Martinez Cánh phải 0 0 1 5 4 80% 1 0 10 6.6
7 Matias Galarza Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 0 2 23 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ