Vòng 23
02:45 ngày 26/01/2025
Club Brugge
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Kortrijk
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.00
+2
0.90
O 3
0.76
U 3
0.92
1
1.20
X
6.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.77
+0.75
1.14
O 1.25
0.82
U 1.25
1.06

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Kortrijk Kortrijk
24'
match goal 0 - 1 Brecht Dejaegere
Kiến tạo: Nacho Ferri
Gustaf Nilsson 1 - 1 match pen
42'
Maxim de Cuyper
Ra sân: Bjorn Meijer
match change
46'
Michal Skoras match yellow.png
54'
Raphael Onyedika
Ra sân: Hugo Vetlesen
match change
56'
Chemsdine Talbi
Ra sân: Casper Nielsen
match change
57'
Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Michal Skoras
match change
69'
74'
match yellow.png Gilles Dewaele
76'
match yellow.png Brecht Dejaegere
82'
match change Ryan Alebiosu
Ra sân: Brecht Dejaegere
90'
match change Massimo Bruno
Ra sân: Marco Ilaimaharitra
90'
match change Mounaim El Idrissy
Ra sân: Abdelkahar Kadri
90'
match change Thierry Ambrose
Ra sân: Nacho Ferri
90'
match yellow.png Lucas Pirard
90'
match yellow.png Mounaim El Idrissy
Ardon Jashari match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Kortrijk Kortrijk
6
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
10
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
675
 
Số đường chuyền
 
312
91%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
144
 
Pha tấn công
 
69
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Maxim de Cuyper
68
Chemsdine Talbi
15
Raphael Onyedika
9
Ferran Jutgla Blanch
29
NORDIN JACKERS
41
Hugo Siquet
64
Kyriani Sabbe
17
Romeo Vermant
4
Joel Leandro Ordonez Guerrero
Club Brugge Club Brugge 4-1-4-1
3-5-2 Kortrijk Kortrijk
22
Mignolet
14
Meijer
2
Romero
44
Mechele
65
Seys
30
Jashari
8
Tzolis
10
Vetlesen
27
Nielsen
21
Skoras
19
Nilsson
95
Pirard
27
Sissako
32
Gueye
26
Lagae
20
Dewaele
8
Dermane
23
Ilaimaha...
6
Mehssato...
16
Dejaeger...
19
Ferri
10
Kadri

Substitutes

17
Massimo Bruno
68
Thierry Ambrose
7
Mounaim El Idrissy
2
Ryan Alebiosu
13
Ebbe De Vaeminck
40
Leko Verbauwhede
35
Nathan Huygevelde
49
Funha Nsolo
21
Kyan Himpe
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Maxim de Cuyper 55
Chemsdine Talbi 68
Raphael Onyedika 15
Ferran Jutgla Blanch 9
NORDIN JACKERS 29
Hugo Siquet 41
Kyriani Sabbe 64
Romeo Vermant 17
Joel Leandro Ordonez Guerrero 4
Club Brugge Kortrijk
17 Massimo Bruno
68 Thierry Ambrose
7 Mounaim El Idrissy
2 Ryan Alebiosu
13 Ebbe De Vaeminck
40 Leko Verbauwhede
35 Nathan Huygevelde
49 Funha Nsolo
21 Kyan Himpe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.33
4 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 42.67%
6.67 Phạm lỗi 7.67
0.67 Thẻ vàng 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.8
4.3 Phạt góc 5.3
5.9 Sút trúng cầu môn 3.2
52.8% Kiểm soát bóng 45.3%
7 Phạm lỗi 7.7
1.2 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (35trận)
Chủ Khách
Kortrijk (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
2
5
HT-H/FT-T
5
1
3
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
1
1
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
6
4
0

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 22 6.16
27 Casper Nielsen Tiền vệ trụ 1 1 0 18 13 72.22% 5 0 29 6.68
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 86 83 96.51% 0 1 90 6.48
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo cắm 5 3 0 10 7 70% 0 3 21 7.89
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ trụ 1 0 1 22 18 81.82% 1 0 30 6.23
21 Michal Skoras Cánh trái 0 0 3 25 21 84% 5 1 41 6.71
2 Zaid Romero Trung vệ 0 0 0 92 88 95.65% 0 1 100 6.23
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 22 81.48% 2 1 32 6.48
8 Christos Tzolis Cánh trái 3 1 2 32 29 90.63% 6 0 44 6.25
14 Bjorn Meijer Hậu vệ cánh trái 1 0 1 36 31 86.11% 2 1 44 6.27
30 Ardon Jashari Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 64 63 98.44% 4 0 70 6.26
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.07
65 Joaquin Seys Hậu vệ cánh trái 1 0 1 51 48 94.12% 1 2 70 6.66
68 Chemsdine Talbi Cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 5.98

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marco Ilaimaharitra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 1 0 42 6.17
20 Gilles Dewaele Hậu vệ cánh phải 0 0 2 17 14 82.35% 2 0 29 6.35
16 Brecht Dejaegere Tiền vệ trụ 2 1 0 18 14 77.78% 1 1 46 7.43
95 Lucas Pirard Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 26 6.94
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 3 26 6.25
6 Nayel Mehssatou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 15 93.75% 0 0 24 6.37
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 2 0 1 34 30 88.24% 0 1 40 6.43
26 Bram Lagae Trung vệ 2 1 1 28 24 85.71% 1 0 38 6.41
8 Karim Dermane 0 0 0 20 16 80% 1 0 27 6.18
19 Nacho Ferri Tiền đạo cắm 2 0 2 14 11 78.57% 0 3 28 7.41
32 Mouhamed Gueye Midfielder 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 38 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ