

0.98
0.90
1.01
0.85
1.29
5.00
9.00
0.71
1.17
0.99
0.87
Diễn biến chính




Kiến tạo: Maxim de Cuyper



Ra sân: Maxim de Cuyper


Ra sân: Stefan Mitrovic
Ra sân: Romeo Vermant


Ra sân: Lequincio Zeefuik
Ra sân: Christos Tzolis

Ra sân: Kyriani Sabbe


Ra sân: Siebi Schrijvers

Ra sân: Takuma Ominami
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.87 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 92 | 84 | 91.3% | 0 | 0 | 105 | 7 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 88 | 85 | 96.59% | 0 | 1 | 102 | 7.12 | |
19 | Gustaf Nilsson | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 16 | 7 | 43.75% | 1 | 5 | 31 | 7.74 | |
10 | Hugo Vetlesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 53 | 49 | 92.45% | 2 | 0 | 64 | 6.8 | |
21 | Michal Skoras | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 24 | 6.02 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 45 | 38 | 84.44% | 13 | 0 | 70 | 7.97 | |
8 | Christos Tzolis | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 4 | 0 | 57 | 6.35 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6.45 | |
41 | Hugo Siquet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 6 | 0 | 19 | 6.51 | |
17 | Romeo Vermant | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 1 | 38 | 6.53 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 0 | 86 | 6.86 | |
64 | Kyriani Sabbe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 8 | 0 | 94 | 6.96 | |
65 | Joaquin Seys | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 27 | 6.16 | |
58 | Jorne Spileers | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 91 | 88 | 96.7% | 0 | 0 | 101 | 7.33 |
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
4 | Birger Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 0 | 45 | 6.46 | |
14 | Federico Ricca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 2 | 43 | 6.38 | |
16 | Maxence Prevot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 0 | 50 | 7.28 | |
5 | Takuma Ominami | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 1 | 49 | 6.29 | |
7 | Thibaud Verlinden | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 30 | 5.28 | |
10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.05 | |
77 | Thibault Vlietinck | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 45 | 6.35 | |
21 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 17 | 6.34 | |
28 | Ewoud Pletinckx | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 34 | 6.22 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 4 | 55 | 7.19 | |
23 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 29 | 6.33 | |
55 | Wouter George | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.23 | |
9 | Lequincio Zeefuik | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 5 | 30 | 6.8 | |
19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 19 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ