Vòng 25
22:00 ngày 08/02/2025
Club Brugge
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Oud Heverlee 1
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.98
+1.5
0.90
O 3
1.01
U 3
0.85
1
1.29
X
5.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.71
+0.5
1.17
O 1.25
0.99
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Oud Heverlee Oud Heverlee
7'
match yellow.png Takuma Ominami
19'
match yellow.png Federico Ricca
Gustaf Nilsson 1 - 0
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
match goal
31'
52'
match var Thibaud Verlinden Card changed
53'
match red Thibaud Verlinden
Joaquin Seys
Ra sân: Maxim de Cuyper
match change
64'
64'
match change William Balikwisha
Ra sân: Stefan Mitrovic
Michal Skoras
Ra sân: Romeo Vermant
match change
64'
64'
match change Chukwubuikem Ikwuemesi
Ra sân: Lequincio Zeefuik
Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Christos Tzolis
match change
78'
Hugo Siquet
Ra sân: Kyriani Sabbe
match change
79'
82'
match change Wouter George
Ra sân: Siebi Schrijvers
82'
match change Youssef Maziz
Ra sân: Takuma Ominami

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Oud Heverlee Oud Heverlee
8
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
16
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
645
 
Số đường chuyền
 
272
90%
 
Chuyền chính xác
 
75%
16
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
28
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
19
17
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
31
127
 
Pha tấn công
 
61
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Hugo Siquet
21
Michal Skoras
9
Ferran Jutgla Blanch
65
Joaquin Seys
29
NORDIN JACKERS
27
Casper Nielsen
4
Joel Leandro Ordonez Guerrero
84
Shandre Campbell
2
Zaid Romero
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
5-4-1 Oud Heverlee Oud Heverlee
22
Mignolet
55
Cuyper
44
Mechele
58
Spileers
64
Sabbe
15
Onyedika
10
Vetlesen
17
Vermant
20
Vanaken
8
Tzolis
19
Nilsson
16
Prevot
77
Vlietinc...
5
Ominami
28
Pletinck...
14
Ricca
30
Akimoto
23
Mitrovic
4
Verstrae...
8
Schrijve...
7
Verlinde...
9
Zeefuik

Substitutes

21
William Balikwisha
55
Wouter George
10
Youssef Maziz
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
61
Owen Jochmans
25
Manuel Osifo
27
Oscar Gil Regano
34
Roggerio Nyakossi
63
Christ Souanga
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Hugo Siquet 41
Michal Skoras 21
Ferran Jutgla Blanch 9
Joaquin Seys 65
NORDIN JACKERS 29
Casper Nielsen 27
Joel Leandro Ordonez Guerrero 4
Shandre Campbell 84
Zaid Romero 2
Club Brugge Oud Heverlee
21 William Balikwisha
55 Wouter George
10 Youssef Maziz
19 Chukwubuikem Ikwuemesi
61 Owen Jochmans
25 Manuel Osifo
27 Oscar Gil Regano
34 Roggerio Nyakossi
63 Christ Souanga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1
9.33 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 46.33%
9.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.6
4.1 Phạt góc 4.2
1.3 Thẻ vàng 2.3
6.5 Sút trúng cầu môn 3.3
54.5% Kiểm soát bóng 44.6%
9.4 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (51trận)
Chủ Khách
Oud Heverlee (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
5
7
HT-H/FT-T
8
2
3
2
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
4
2
7
7
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
1
10
0
1

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 19 6.87
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 1 1 2 92 84 91.3% 0 0 105 7
44 Brandon Mechele Trung vệ 1 0 0 88 85 96.59% 0 1 102 7.12
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo cắm 5 3 1 16 7 43.75% 1 5 31 7.74
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ trụ 0 0 3 53 49 92.45% 2 0 64 6.8
21 Michal Skoras Cánh trái 1 1 0 13 10 76.92% 3 0 24 6.02
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 0 0 3 45 38 84.44% 13 0 70 7.97
8 Christos Tzolis Cánh trái 3 0 0 37 29 78.38% 4 0 57 6.35
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 1 10 6.45
41 Hugo Siquet Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 6 66.67% 6 0 19 6.51
17 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 4 1 1 24 23 95.83% 1 1 38 6.53
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 70 64 91.43% 0 0 86 6.86
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ cánh phải 0 0 1 63 58 92.06% 8 0 94 6.96
65 Joaquin Seys Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 20 80% 1 1 27 6.16
58 Jorne Spileers Trung vệ 0 0 1 91 88 96.7% 0 0 101 7.33

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ trụ 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 28 6.4
4 Birger Verstraete Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 22 81.48% 3 0 45 6.46
14 Federico Ricca Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 1 2 43 6.38
16 Maxence Prevot Thủ môn 0 0 0 39 26 66.67% 0 0 50 7.28
5 Takuma Ominami Trung vệ 1 0 0 37 32 86.49% 1 1 49 6.29
7 Thibaud Verlinden Cánh trái 1 1 1 16 9 56.25% 0 2 30 5.28
10 Youssef Maziz Tiền vệ công 1 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.05
77 Thibault Vlietinck Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 14 73.68% 1 0 45 6.35
21 William Balikwisha Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 17 6.34
28 Ewoud Pletinckx Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 34 6.22
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 1 0 0 25 17 68% 0 4 55 7.19
23 Stefan Mitrovic Cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 29 6.33
55 Wouter George Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.23
9 Lequincio Zeefuik Tiền đạo cắm 1 1 1 11 6 54.55% 0 5 30 6.8
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo cắm 0 0 1 8 8 100% 2 0 19 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ