Vòng 4
02:00 ngày 21/04/2025
Club Guabira 1
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live (1 - 0)
Bolivar
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.88
O 2.75
0.81
U 2.75
1.01
1
3.50
X
3.50
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.01
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Club Guabira Club Guabira
Phút
Bolivar Bolivar
Jairo Cuellar Card changed match var
8'
Oscar Saucedo match yellow.png
18'
Andres Moreno match yellow.png
34'
Rafael Allan Mollercke, Rafinha 1 - 0
Kiến tạo: Francisco Gatti
match goal
43'
46'
match change Escleizon Rivero
Ra sân: Jesus Velasquez
Yuto Baigorria
Ra sân: Oscar Saucedo
match change
46'
46'
match change Pato Rodriguez
Ra sân: Yomar Rocha
Gustavo Peredo Ortiz
Ra sân: Fellipe Cabral Veloso Santos
match change
46'
Gonzalo Vaca Salvatierra
Ra sân: Cristian Barco
match change
46'
50'
match change Luis Paz
Ra sân: Jose Manuel Sagredo Chavez
52'
match goal 1 - 1 Jhon Cristian Velasquez
63'
match goal 1 - 2 Leonel Justiniano Arauz
Kiến tạo: Ramiro Vaca
Cristian Arano
Ra sân: Vasconcelos Thiago Ribeiro Da Silva
match change
68'
Rafael Allan Mollercke, Rafinha 2 - 2
Kiến tạo: Yuto Baigorria
match goal
69'
Francisco Gatti match yellow.png
74'
Andres Moreno match yellow.pngmatch red
78'
80'
match change Erwin Mario Saavedra Flores
Ra sân: Jairo Quinteros
80'
match change Fabio Roberto Gomes Netto
Ra sân: Dorny Romero
Nicolas Masskooni
Ra sân: Rafael Allan Mollercke, Rafinha
match change
81'
87'
match goal 2 - 3 Fabio Roberto Gomes Netto
Kiến tạo: Carlos Antonio Melgar Vargas
89'
match goal 2 - 4 Pato Rodriguez
Kiến tạo: Jhon Cristian Velasquez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Guabira Club Guabira
Bolivar Bolivar
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
11
12
 
Sút Phạt
 
13
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
179
 
Số đường chuyền
 
392
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
7
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
8
1
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Thử thách
 
0
37
 
Pha tấn công
 
100
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Cristian Arano
28
Yuto Baigorria
22
Lucas Casavieja
12
Manuel Ferrel
29
Nicolas Masskooni
16
Ronny Fernando Montero Martinez
19
Santiago Martin Paiva Mattos
14
Juan Parada
7
Gustavo Peredo Ortiz
10
Ronaldo Sanchez
4
Gonzalo Vaca Salvatierra
27
Miguel Villarroel
Club Guabira Club Guabira 4-4-2
4-1-4-1 Bolivar Bolivar
25
Cuellar
26
Saucedo
32
Mancilla
21
Portillo
30
Gatti
17
Barco
6
Oliva
77
Silva
5
Moreno
9
Santos
15
2
Rafinha
33
Lanzillo...
22
Rocha
2
Sagredo
5
Quintero...
4
Chavez
23
Arauz
80
Vargas
29
Velasque...
11
Vaca
21
Velasque...
77
Romero

Substitutes

15
Deybi Choque
12
Ruben Cordano
90
Fabio Roberto Gomes Netto
7
Fernando Mena
28
Bruno Mendez
17
Pato Rodriguez
8
Luis Paz
35
Escleizon Rivero
14
Robson Tome
26
Erwin Mario Saavedra Flores
6
Ervin Vaca
Đội hình dự bị
Club Guabira Club Guabira
Cristian Arano 8
Yuto Baigorria 28
Lucas Casavieja 22
Manuel Ferrel 12
Nicolas Masskooni 29
Ronny Fernando Montero Martinez 16
Santiago Martin Paiva Mattos 19
Juan Parada 14
Gustavo Peredo Ortiz 7
Ronaldo Sanchez 10
Gonzalo Vaca Salvatierra 4
Miguel Villarroel 27
Club Guabira Bolivar
15 Deybi Choque
12 Ruben Cordano
90 Fabio Roberto Gomes Netto
7 Fernando Mena
28 Bruno Mendez
17 Pato Rodriguez
8 Luis Paz
35 Escleizon Rivero
14 Robson Tome
26 Erwin Mario Saavedra Flores
6 Ervin Vaca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 4
3 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 9.33
3.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 11.33
40.33% Kiểm soát bóng 68.67%
14.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.9
2.7 Bàn thua 1.5
4.1 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2.8
4.4 Sút trúng cầu môn 8.8
30% Kiểm soát bóng 66.1%
6.5 Phạm lỗi 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Guabira (9trận)
Chủ Khách
Bolivar (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
7
2
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1