

0.98
0.92
1.03
0.85
2.80
3.40
2.38
0.97
0.93
0.40
1.90
Diễn biến chính


Kiến tạo: James David Rodriguez




Kiến tạo: Mateo Chavez Garcia
Ra sân: Sebastian Santos



Kiến tạo: Jose David Ramirez Garcia


Ra sân: Jonathan Padilla

Ra sân: Hugo Camberos

Ra sân: Luis Romo


Ra sân: Teun Wilke

Ra sân: Mateo Chavez Garcia
Ra sân: Carlos Cisneros

Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz

Ra sân: James David Rodriguez

Ra sân: Ivan Jared Moreno Fuguemann

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Leon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Andres Guardado | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
1 | Alfonso Blanco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
10 | James David Rodriguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 6 | 0 | 60 | 7.4 | |
21 | Jaine Steven Barreiro Solis | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 3 | 57 | 6.9 | |
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Forward | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 28 | 8.9 | |
28 | Jose David Ramirez Garcia | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 0 | 1 | 32 | 7.1 | |
24 | Carlos Cisneros | Forward | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 2 | 25 | 6.4 | |
20 | Rodrigo Echeverria | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 56 | 7 | |
26 | Salvador Reyes | Defender | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 48 | 6.4 | |
7 | Ivan Jared Moreno Fuguemann | Forward | 2 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 1 | 38 | 6.3 | |
22 | Adonis Uriel Frias | Defender | 1 | 1 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 57 | 6.6 | |
2 | Mauricio Isais | Defender | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.9 | |
15 | Edgar Andres Guerra Hernandez | Forward | 0 | 0 | 2 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
14 | Ettson Ayon | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
4 | Nicolas Fonseca | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 59 | 6.7 | |
31 | Sebastian Santos | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 31 | 6.9 |
Chivas Guadalajara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Javier Hernandez Balcazar, Chicharito | Forward | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
28 | Fernando Ruben Gonzalez Pineda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 0 | 82 | 6.8 | |
15 | Erick Gabriel Gutierrez Galaviz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 2 | 1 | 65 | 6.9 | |
7 | Omar Govea | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 5 | 0 | 32 | 6.9 | |
25 | Roberto Carlos Alvarado Hernandez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 22 | 6.8 | |
17 | Luis Romo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 35 | 6.1 | |
4 | Miguel Ángel Tapias Dávila | Defender | 0 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 1 | 1 | 78 | 6.6 | |
3 | Gilberto Sepulveda Lopez | Defender | 0 | 0 | 1 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 1 | 71 | 6.9 | |
16 | Cade Cowell | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 15 | 6.8 | |
21 | Jose Castillo Perez | Defender | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 43 | 6.4 | |
1 | Jose Raul Rangel Aguilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 30 | 6.8 | |
35 | Teun Wilke | Forward | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 21 | 6.7 | |
31 | Jonathan Padilla | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 37 | 6.3 | |
50 | Mateo Chavez Garcia | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 51 | 7.1 | |
34 | Armando Gonzalez Alba | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
58 | Hugo Camberos | Forward | 1 | 1 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 5 | 0 | 30 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ