Vòng 43
21:00 ngày 18/04/2025
Colchester United
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Crewe Alexandra 1
Địa điểm: Colchester community
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
2.25
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.21
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Colchester United Colchester United
Phút
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
22'
match change Max Sanders
Ra sân: Conor Thomas
45'
match red Owen Lunt
53'
match yellow.png Lewis Billington
58'
match change Calum Agius
Ra sân: Joel Tabiner
Tyreece Simpson
Ra sân: Anthony Scully
match change
62'
Teddy Bishop
Ra sân: Fiacre Kelleher
match change
63'
71'
match change Jamie Knight-Lebel
Ra sân: Tom Lowery
71'
match change Christopher Long
Ra sân: Kane Hemmings
John-Kymani Gordon
Ra sân: Oscar Thorn
match change
71'
82'
match yellow.png Christopher Long
86'
match yellow.png Filip Marschall
Samson Tovide match yellow.png
86'
86'
match yellow.png Zac Williams
Arthur Read match hong pen
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colchester United Colchester United
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
8
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
0
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
8
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
464
 
Số đường chuyền
 
304
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
22
20
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
12
29
 
Long pass
 
19
133
 
Pha tấn công
 
69
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Teddy Bishop
17
Tyreece Simpson
11
John-Kymani Gordon
19
Robert Hunt
22
Jack Tucker
12
Tom Smith
14
Kyreece Lisbie
Colchester United Colchester United 4-2-3-1
4-1-4-1 Crewe Alexandra Crewe Alexandra
1
Macey
3
Iandolo
6
Flanagan
4
Kelleher
18
Egbo
16
Read
15
McDonnel...
21
Edwards
25
Scully
31
Thorn
9
Tovide
12
Marschal...
28
Billingt...
26
ORiordan
5
Demetrio...
4
Williams
8
Thomas
11
Tabiner
19
Lunt
30
Lowery
25
Conway
15
Hemmings

Substitutes

3
Jamie Knight-Lebel
7
Christopher Long
6
Max Sanders
20
Calum Agius
17
Matus Holicek
1
Tom Booth
29
Adrien Thibaut
Đội hình dự bị
Colchester United Colchester United
Teddy Bishop 8
Tyreece Simpson 17
John-Kymani Gordon 11
Robert Hunt 19
Jack Tucker 22
Tom Smith 12
Kyreece Lisbie 14
Colchester United Crewe Alexandra
3 Jamie Knight-Lebel
7 Christopher Long
6 Max Sanders
20 Calum Agius
17 Matus Holicek
1 Tom Booth
29 Adrien Thibaut

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
48% Kiểm soát bóng 49%
11 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 3.6
1.7 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 3.8
48.3% Kiểm soát bóng 48.8%
12.7 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colchester United (51trận)
Chủ Khách
Crewe Alexandra (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
9
5
HT-H/FT-T
6
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
4
1
4
HT-H/FT-H
3
7
5
7
HT-B/FT-H
4
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
4
3
4
HT-B/FT-B
3
2
4
1

Colchester United Colchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Tom Flanagan Trung vệ 1 0 0 79 69 87.34% 0 1 85 6.72
8 Teddy Bishop Tiền vệ trụ 2 1 3 38 36 94.74% 3 0 46 6.75
1 Matthew Macey Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 29 6.62
3 Ellis Iandolo Hậu vệ cánh trái 1 0 1 76 57 75% 6 1 110 7.37
4 Fiacre Kelleher Trung vệ 0 0 1 22 21 95.45% 0 2 27 6.93
16 Arthur Read Tiền vệ trụ 5 1 0 64 55 85.94% 6 1 85 6.3
18 Mandela Egbo Trung vệ 3 1 0 47 40 85.11% 5 2 75 6.76
25 Anthony Scully Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.11
17 Tyreece Simpson Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 12 5.94
21 Owura Edwards Tiền vệ trái 2 0 1 33 25 75.76% 4 0 70 7.32
9 Samson Tovide Tiền đạo thứ 2 4 0 0 12 5 41.67% 2 0 26 5.77
11 John-Kymani Gordon Cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 1 1 11 6.38
31 Oscar Thorn Midfielder 1 1 1 2 0 0% 1 0 14 6.64
15 Jamie McDonnell Tiền vệ trụ 0 0 2 47 32 68.09% 0 7 57 7.65

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Conor Thomas Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.62
15 Kane Hemmings Tiền đạo cắm 1 1 0 10 4 40% 0 8 17 6.69
5 Mickey Demetriou Trung vệ 0 0 0 42 33 78.57% 0 0 59 7.06
7 Christopher Long Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 5.78
30 Tom Lowery Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 19 90.48% 1 0 32 5.72
6 Max Sanders Tiền vệ trụ 0 0 0 36 25 69.44% 1 2 45 6.29
25 Max Conway Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 2 0 42 6.82
4 Zac Williams Trung vệ 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 35 6.27
12 Filip Marschall Thủ môn 0 0 0 39 22 56.41% 0 0 45 7.92
26 Connor ORiordan Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 45 7.22
11 Joel Tabiner Tiền vệ trụ 0 0 0 16 11 68.75% 2 0 39 6.81
28 Lewis Billington Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 25 71.43% 0 1 70 6.85
19 Owen Lunt Tiền vệ trụ 0 0 1 20 20 100% 0 1 29 5.5
3 Jamie Knight-Lebel Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 12 6.48
20 Calum Agius Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ