Vòng 22
21:00 ngày 25/01/2025
Como
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Atalanta
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.94
O 2.5
0.87
U 2.5
0.99
1
4.00
X
3.60
2
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.05
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Como Como
Phút
Atalanta Atalanta
Fellipe Jack
Ra sân: Alberto Moreno
match change
26'
Nicolas Paz Martinez 1 - 0
Kiến tạo: Alieu Fadera
match goal
30'
46'
match change Raoul Bellanova
Ra sân: Davide Zappacosta
46'
match change Charles De Ketelaere
Ra sân: Marten de Roon
51'
match yellow.png Ademola Lookman
55'
match change Matteo Ruggeri
Ra sân: Giorgio Scalvini
56'
match change Marco Brescianini
Ra sân: Juan Guillermo Cuadrado Bello
56'
match goal 1 - 1 Mateo Retegui
Kiến tạo: Marco Brescianini
Fellipe Jack match yellow.png
66'
Patrick Cutrone
Ra sân: Gabriel Strefezza
match change
68'
Maxence Caqueret
Ra sân: Maximo Perrone
match change
68'
70'
match goal 1 - 2 Mateo Retegui
Kiến tạo: Marco Brescianini
Andrea Belotti
Ra sân: Marc-Oliver Kempf
match change
74'
78'
match change Rafael Toloi
Ra sân: Ademola Lookman
80'
match var Charles De Ketelaere Goal Disallowed
88'
match yellow.png Marco Brescianini
90'
match yellow.png Lazar Samardzic
Patrick Cutrone match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Como Como
Atalanta Atalanta
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
480
 
Số đường chuyền
 
402
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
18
22
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
19
93
 
Pha tấn công
 
91
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Maxence Caqueret
11
Andrea Belotti
10
Patrick Cutrone
15
Fellipe Jack
27
Matthias Braunoder
6
Alessio Iovine
1
Emil Audero
90
Simone Verdi
25
Jose Manuel Reina Paez
4
Ben Lhassine Kone
60
Federico Chinetti
94
Sven Lesjak
Como Como 4-2-3-1
3-4-1-2 Atalanta Atalanta
30
Butez
18
Moreno
2
Kempf
13
Dossena
26
Engelhar...
23
Perrone
33
Cunha
16
Fadera
79
Martinez
38
Diao
7
Strefezz...
29
Carnesec...
42
Scalvini
19
Djimsiti
23
Kolasina...
7
Bello
15
Roon
13
Lourenco
77
Zappacos...
24
Samardzi...
32
2
Retegui
11
Lookman

Substitutes

17
Charles De Ketelaere
22
Matteo Ruggeri
2
Rafael Toloi
44
Marco Brescianini
16
Raoul Bellanova
8
Mario Pasalic
6
Ibrahim Sulemana
27
Marco Palestra
31
Francesco Rossi
10
Nicolo Zaniolo
28
Rui Pedro dos Santos Patricio
Đội hình dự bị
Como Como
Maxence Caqueret 80
Andrea Belotti 11
Patrick Cutrone 10
Fellipe Jack 15
Matthias Braunoder 27
Alessio Iovine 6
Emil Audero 1
Simone Verdi 90
Jose Manuel Reina Paez 25
Ben Lhassine Kone 4
Federico Chinetti 60
Sven Lesjak 94
Como Atalanta
17 Charles De Ketelaere
22 Matteo Ruggeri
2 Rafael Toloi
44 Marco Brescianini
16 Raoul Bellanova
8 Mario Pasalic
6 Ibrahim Sulemana
27 Marco Palestra
31 Francesco Rossi
10 Nicolo Zaniolo
28 Rui Pedro dos Santos Patricio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
51.33% Kiểm soát bóng 46.67%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 5.6
2.5 Thẻ vàng 2.2
5.1 Sút trúng cầu môn 5.4
52.8% Kiểm soát bóng 54.4%
13.3 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Como (23trận)
Chủ Khách
Atalanta (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
6
1
HT-H/FT-T
2
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
3
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
2
0
1
6

Como Como
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 1 0 1 6 3 50% 0 0 12 6.05
2 Marc-Oliver Kempf Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 3 40 6.55
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 21 6.26
30 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 45 31 68.89% 0 0 57 6.11
10 Patrick Cutrone Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 5.72
13 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 1 52 6.38
80 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 2 0 30 6.19
7 Gabriel Strefezza Cánh phải 1 0 2 37 33 89.19% 1 0 47 6.44
33 Lucas Da Cunha Cánh trái 1 1 1 54 51 94.44% 1 0 63 6.62
16 Alieu Fadera Cánh trái 2 0 2 23 20 86.96% 7 1 52 7.21
26 Yannik Engelhardt Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 50 42 84% 0 0 74 6.36
23 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 50 45 90% 0 0 59 6.4
79 Nicolas Paz Martinez Tiền vệ công 8 3 1 50 42 84% 2 3 78 8.32
38 Assane Diao Cánh phải 0 0 1 19 12 63.16% 1 0 41 5.77
15 Fellipe Jack Trung vệ 0 0 1 29 20 68.97% 0 1 41 6.22

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ phải 0 0 1 33 25 75.76% 3 1 56 6.16
2 Rafael Toloi Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 3 7 6.39
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 23 100% 0 1 29 6.24
23 Sead Kolasinac Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 2 62 6.7
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 48 45 93.75% 0 0 57 6.65
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 0 0 0 19 16 84.21% 2 0 35 5.99
77 Davide Zappacosta Tiền vệ phải 1 0 0 19 17 89.47% 0 0 38 5.44
29 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 29 13 44.83% 0 0 48 6.96
16 Raoul Bellanova Tiền vệ phải 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 29 6.5
32 Mateo Retegui Tiền đạo cắm 2 2 1 14 11 78.57% 2 1 27 8.36
44 Marco Brescianini Tiền vệ trụ 0 0 2 6 5 83.33% 2 0 9 7.25
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 1 1 0 18 13 72.22% 0 1 32 7.06
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 0 0 1 48 41 85.42% 0 2 64 7.45
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 0 0 0 26 20 76.92% 1 0 42 6.48
22 Matteo Ruggeri Tiền vệ trái 0 0 0 12 11 91.67% 2 2 19 6.78
42 Giorgio Scalvini Trung vệ 1 0 0 37 33 89.19% 0 0 44 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ