Vòng 32
23:00 ngày 13/04/2025
Como
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Torino
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
2.25
X
3.10
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Como Como
Phút
Torino Torino
31'
match yellow.png Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
Anastasios Douvikas 1 - 0
Kiến tạo: Mergim Vojvoda
match goal
38'
41'
match yellow.png Gvidas Gineitis
66'
match change Yann Karamoh
Ra sân: Cesare Casadei
Sergi Roberto Carnicer
Ra sân: Maxence Caqueret
match change
71'
Gabriel Strefezza
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
match change
71'
80'
match change Adam Masina
Ra sân: Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
80'
match change Ivan Ilic
Ra sân: Gvidas Gineitis
80'
match change Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Sebastian Walukiewicz
Nicolas Paz Martinez
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
match change
83'
Alieu Fadera
Ra sân: Assane Diao
match change
83'
85'
match yellow.png Antonio Sanabria
Lucas Da Cunha match yellow.png
88'
89'
match change Adrien Tameze Aousta
Ra sân: Karol Linetty
Alex Valle Gomez
Ra sân: Alberto Moreno
match change
90'
90'
match var Ivan Ilic Goal cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Como Como
Torino Torino
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
16
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
482
 
Số đường chuyền
 
343
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
35
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
23
15
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
26
104
 
Pha tấn công
 
84
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Gabriel Strefezza
16
Alieu Fadera
41
Alex Valle Gomez
20
Sergi Roberto Carnicer
79
Nicolas Paz Martinez
27
Matthias Braunoder
77
Ignace Van Der Brempt
28
Ivan Smolcic
26
Yannik Engelhardt
6
Alessio Iovine
10
Patrick Cutrone
9
Alessandro Gabrielloni
25
Jose Manuel Reina Paez
8
Bamidele Alli
15
Fellipe Jack
Como Como 4-3-3
4-1-3-2 Torino Torino
30
Butez
18
Moreno
2
Kempf
5
Goldanig...
31
Vojvoda
80
Caqueret
23
Perrone
33
Cunha
38
Diao
11
Douvikas
19
Ikone
32
Savic
4
Walukiew...
13
Maripan
23
Oubina
34
Biraghi
77
Linetty
66
Gineitis
22
Casadei
11
Elmas
18
Adams
9
Sanabria

Substitutes

61
Adrien Tameze Aousta
7
Yann Karamoh
5
Adam Masina
16
Marcus Holmgren Pedersen
8
Ivan Ilic
24
Borna Sosa
21
Ali Dembele
17
Antonio Donnarumma
1
Alberto Paleari
Đội hình dự bị
Como Como
Gabriel Strefezza 7
Alieu Fadera 16
Alex Valle Gomez 41
Sergi Roberto Carnicer 20
Nicolas Paz Martinez 79
Matthias Braunoder 27
Ignace Van Der Brempt 77
Ivan Smolcic 28
Yannik Engelhardt 26
Alessio Iovine 6
Patrick Cutrone 10
Alessandro Gabrielloni 9
Jose Manuel Reina Paez 25
Bamidele Alli 8
Fellipe Jack 15
Como Torino
61 Adrien Tameze Aousta
7 Yann Karamoh
5 Adam Masina
16 Marcus Holmgren Pedersen
8 Ivan Ilic
24 Borna Sosa
21 Ali Dembele
17 Antonio Donnarumma
1 Alberto Paleari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3
62.33% Kiểm soát bóng 48.67%
11.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.1
3.9 Phạt góc 3.1
2.6 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 3.5
54.9% Kiểm soát bóng 45.4%
14.5 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Como (33trận)
Chủ Khách
Torino (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
3
4
3
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
2
HT-H/FT-H
3
1
5
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
2
2
4
2

Como Como
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Marc-Oliver Kempf Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 3 53 6.71
5 Edoardo Goldaniga Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 43 6.61
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 1 1 0 33 27 81.82% 1 0 41 6.76
31 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 23 82.14% 2 0 49 7.71
30 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.57
19 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 2 0 0 15 13 86.67% 1 0 28 6.22
11 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 1 1 1 16 14 87.5% 1 2 28 7.43
80 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 1 25 22 88% 0 0 35 6.51
33 Lucas Da Cunha Tiền vệ trụ 2 2 2 34 32 94.12% 3 0 50 7.18
23 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 38 97.44% 0 1 51 6.86
38 Assane Diao Cánh phải 1 1 0 13 12 92.31% 1 0 30 6.77

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 16 72.73% 4 0 46 6.44
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 0 0 0 16 10 62.5% 0 2 19 5.92
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 1 0 0 15 11 73.33% 0 1 26 6.13
18 Che Adams Tiền đạo cắm 1 0 0 13 10 76.92% 0 2 20 6.3
13 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 1 31 27 87.1% 0 0 39 6.4
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 25 6.79
11 Elif Elmas Tiền vệ công 1 0 0 12 12 100% 1 0 25 6.47
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 1 18 16 88.89% 1 0 34 6.46
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 0 0 0 30 30 100% 0 1 38 6.29
22 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 0 3 34 6.2
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 1 0 0 12 8 66.67% 2 2 23 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ