Vòng 28
21:00 ngày 08/03/2025
Como
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Venezia
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.04
O 2.5
0.92
U 2.5
0.82
1
2.06
X
3.20
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Como Como
Phút
Venezia Venezia
2'
match yellow.png Alessio Zerbin
8'
match yellow.png Joseph Alfred Duncan
Fellipe Jack match yellow.png
34'
Alberto Dossena
Ra sân: Fellipe Jack
match change
46'
Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Gabriel Strefezza
match change
46'
Nanitamo Jonathan Ikone 1 - 0 match goal
49'
63'
match change Bjarki Steinn Bjarkason
Ra sân: Mikael Egill Ellertsson
63'
match change Issa Doumbia
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
63'
match change John Yeboah Zamora
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
Anastasios Douvikas
Ra sân: Assane Diao
match change
73'
76'
match change Franco Carboni
Ra sân: Alessio Zerbin
76'
match change Christian Gytkaer
Ra sân: Mirko Maric
Anastasios Douvikas match yellow.png
79'
81'
match yellow.png John Yeboah Zamora
Yannik Engelhardt
Ra sân: Lucas Da Cunha
match change
86'
Alieu Fadera
Ra sân: Nicolas Paz Martinez
match change
86'
90'
match pen 1 - 1 Christian Gytkaer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Como Como
Venezia Venezia
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
451
 
Số đường chuyền
 
350
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu
 
22
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
6
25
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
27
25
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
9
21
 
Long pass
 
22
87
 
Pha tấn công
 
89
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Nanitamo Jonathan Ikone
16
Alieu Fadera
26
Yannik Engelhardt
11
Anastasios Douvikas
13
Alberto Dossena
27
Matthias Braunoder
77
Ignace Van Der Brempt
6
Alessio Iovine
10
Patrick Cutrone
9
Alessandro Gabrielloni
22
Mauro Vigorito
18
Alberto Moreno
25
Jose Manuel Reina Paez
8
Bamidele Alli
Como Como 4-3-3
3-5-2 Venezia Venezia
30
Butez
41
Gomez
15
Jack
5
Goldanig...
28
Smolcic
33
Cunha
23
Perrone
80
Caqueret
38
Diao
79
Martinez
7
Strefezz...
28
Radu
25
Schingti...
4
Idzes
2
Cande
24
Zerbin
32
Duncan
14
Caviglia
71
Munoz
77
Ellertss...
99
Maric
11
Oristani...

Substitutes

79
Franco Carboni
9
Christian Gytkaer
10
John Yeboah Zamora
19
Bjarki Steinn Bjarkason
97
Issa Doumbia
18
Daniel Fila
1
Jesse Joronen
17
Cheick Conde
7
Francesco Zampano
23
Matteo Grandi
80
Saad El Haddad
5
Ridgeciano Haps
6
Gianluca Busio
16
Alessandro Marcandalli
Đội hình dự bị
Como Como
Nanitamo Jonathan Ikone 19
Alieu Fadera 16
Yannik Engelhardt 26
Anastasios Douvikas 11
Alberto Dossena 13
Matthias Braunoder 27
Ignace Van Der Brempt 77
Alessio Iovine 6
Patrick Cutrone 10
Alessandro Gabrielloni 9
Mauro Vigorito 22
Alberto Moreno 18
Jose Manuel Reina Paez 25
Bamidele Alli 8
Como Venezia
79 Franco Carboni
9 Christian Gytkaer
10 John Yeboah Zamora
19 Bjarki Steinn Bjarkason
97 Issa Doumbia
18 Daniel Fila
1 Jesse Joronen
17 Cheick Conde
7 Francesco Zampano
23 Matteo Grandi
80 Saad El Haddad
5 Ridgeciano Haps
6 Gianluca Busio
16 Alessandro Marcandalli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
55% Kiểm soát bóng 49.33%
14 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.5
0.8 Bàn thua 0.9
3.8 Phạt góc 4.1
2.6 Thẻ vàng 2.7
5 Sút trúng cầu môn 3.5
55.5% Kiểm soát bóng 45.2%
14.5 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Como (35trận)
Chủ Khách
Venezia (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
4
HT-H/FT-T
4
4
2
5
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
3
2
1
HT-H/FT-H
3
1
3
6
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
5
0
HT-B/FT-B
2
3
3
0

Como Como
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Edoardo Goldaniga Trung vệ 1 1 1 43 39 90.7% 0 1 54 6.85
30 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 38 29 76.32% 0 0 51 7.46
19 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 2 2 1 8 3 37.5% 0 0 20 7.2
13 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 1 17 12 70.59% 0 1 29 7.04
11 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.18
80 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 0 37 29 78.38% 1 0 49 6.79
7 Gabriel Strefezza Cánh phải 2 1 1 33 30 90.91% 3 1 43 6.61
33 Lucas Da Cunha Tiền vệ trụ 1 1 1 39 34 87.18% 5 0 50 6.85
16 Alieu Fadera Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.03
28 Ivan Smolcic Hậu vệ cánh phải 2 1 0 46 40 86.96% 1 0 75 7.06
26 Yannik Engelhardt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.22
23 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 55 51 92.73% 0 0 63 7.15
79 Nicolas Paz Martinez Tiền vệ công 3 1 1 35 31 88.57% 0 1 50 7.14
41 Alex Valle Gomez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 46 37 80.43% 2 0 67 6.4
38 Assane Diao Cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 1 31 6.33
15 Fellipe Jack Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 36 7.19

Venezia Venezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Christian Gytkaer Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.02
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ trụ 2 1 1 12 11 91.67% 1 0 23 6.59
99 Mirko Maric Tiền đạo cắm 1 1 0 17 12 70.59% 2 2 29 6.27
28 Ionut Andrei Radu Thủ môn 0 0 0 39 23 58.97% 0 0 55 7.64
24 Alessio Zerbin Cánh trái 1 1 2 17 14 82.35% 6 0 41 6.74
2 Fali Cande Trung vệ 1 1 0 44 37 84.09% 0 5 72 7.33
4 Jay Idzes Trung vệ 1 0 0 46 43 93.48% 0 1 63 6.91
10 John Yeboah Zamora Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 17 5.92
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 0 0 1 35 32 91.43% 0 0 43 5.4
19 Bjarki Steinn Bjarkason Tiền vệ trái 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 17 5.99
11 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 1 0 0 10 9 90% 0 1 24 6.08
71 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 0 0 3 39 30 76.92% 1 0 63 7.52
79 Franco Carboni Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 5.98
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 18 6.1
25 Joel Schingtienne Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 54 5.63
97 Issa Doumbia Tiền vệ trụ 1 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ