Vòng 4
05:30 ngày 17/04/2025
Corinthians Paulista (SP)
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Fluminense RJ
Địa điểm: Arena Corinthians
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 2.25
0.81
U 2.25
0.86
1
1.75
X
3.60
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Phút
Fluminense RJ Fluminense RJ
18'
match yellow.png Agustin Canobbio Graviz
46'
match change Gustavo Nonato Santana
Ra sân: Vinicius Lima
Matheus Franca Silva match yellow.png
61'
63'
match goal 0 - 1 Rene Rodrigues Martins
Talles Magno
Ra sân: Andre Carrillo
match change
65'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Fluminense RJ Fluminense RJ
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
346
 
Số đường chuyền
 
287
84%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
9
12
 
Đánh đầu
 
10
8
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Ném biên
 
17
7
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
7
24
 
Long pass
 
13
76
 
Pha tấn công
 
71
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Maycon de Andrade Barberan
43
Talles Magno
22
Hector Hernandez Marrero
70
Jose Andres Martinez Torres
80
Alex Santana
5
Ramalho Andre
35
Charles Rigon Matos
25
Carlos de Menezes Júnior
21
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
37
Ryan Gustavo de Lima
40
Felipe Longo
47
Joao Pedro
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP) 4-3-3
4-2-3-1 Fluminense RJ Fluminense RJ
32
Donelli
26
Angileri
13
Vernes
3
Caicedo
2
Silva
27
Bidon
14
Melo
19
Carrillo
10
Depay
9
Alberto
11
Villamay...
1
Maciel
2
Brito
4
Oliveira
22
Freytes
6
Martins
5
Bernal
8
Lima
21
Arias
45
Lima
17
Graviz
14
Cano

Substitutes

9
Everaldo Stum
29
Thiago dos Santos
16
Gustavo Nonato Santana
90
Kevin Serna
18
Rubén Lezcano
77
Paulo Baya
26
Manoel Messias Silva Carvalho
11
Marcos da Silva Franca Keno
98
Vitor Eudes
55
Wallace Almeida
40
Davi Schuindt
66
Leo Jance
Đội hình dự bị
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Maycon de Andrade Barberan 7
Talles Magno 43
Hector Hernandez Marrero 22
Jose Andres Martinez Torres 70
Alex Santana 80
Ramalho Andre 5
Charles Rigon Matos 35
Carlos de Menezes Júnior 25
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu 21
Ryan Gustavo de Lima 37
Felipe Longo 40
Joao Pedro 47
Corinthians Paulista (SP) Fluminense RJ
9 Everaldo Stum
29 Thiago dos Santos
16 Gustavo Nonato Santana
90 Kevin Serna
18 Rubén Lezcano
77 Paulo Baya
26 Manoel Messias Silva Carvalho
11 Marcos da Silva Franca Keno
98 Vitor Eudes
55 Wallace Almeida
40 Davi Schuindt
66 Leo Jance

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua
4.33 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 1
1.67 Sút trúng cầu môn 5
60.33% Kiểm soát bóng 56.33%
14.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 0.6
4.7 Phạt góc 4.2
2.8 Thẻ vàng 1.8
2.7 Sút trúng cầu môn 3.5
55.5% Kiểm soát bóng 52.9%
13.3 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Corinthians Paulista (SP) (26trận)
Chủ Khách
Fluminense RJ (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
1
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
2
1
4
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
5

Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Andre Carrillo Tiền vệ trụ 0 0 1 49 42 85.71% 1 0 55 6.3
10 Memphis Depay Tiền đạo cắm 2 1 2 33 25 75.76% 9 0 52 6.44
13 Gustavo Henrique Vernes Trung vệ 0 0 0 78 71 91.03% 0 4 94 6.76
11 Angel Rodrigo Romero Villamayor Cánh trái 2 1 0 23 17 73.91% 6 1 43 6.73
26 Fabricio Angileri Hậu vệ cánh trái 1 0 1 49 41 83.67% 5 2 73 6.47
22 Hector Hernandez Marrero Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 5.99
7 Maycon de Andrade Barberan Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 5.98
3 Felix Eduardo Torres Caicedo Trung vệ 1 0 0 69 59 85.51% 0 0 81 6.26
9 Yuri Alberto Tiền đạo cắm 2 0 1 12 9 75% 0 1 24 6.18
43 Talles Magno Cánh trái 1 0 0 13 9 69.23% 0 0 21 6.22
70 Jose Andres Martinez Torres Midfielder 0 0 0 10 9 90% 1 0 13 5.34
32 Matheus Planelles Donelli Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 5.77
2 Matheus Franca Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 56 47 83.93% 5 0 83 6.43
14 Raniele Almeida Melo Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 41 31 75.61% 0 0 58 6.8
27 Breno Bidon Tiền vệ trụ 1 0 1 53 45 84.91% 0 0 58 5.94

Fluminense RJ Fluminense RJ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 German Ezequiel Cano Tiền đạo cắm 2 0 0 15 13 86.67% 2 0 23 6.2
1 Fabio Deivson Lopes Maciel Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 25 6.87
9 Everaldo Stum Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 2 10 6.21
6 Rene Rodrigues Martins Hậu vệ cánh trái 1 1 3 28 23 82.14% 2 1 58 9.04
2 Samuel Xavier Brito Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 41 89.13% 2 0 70 6.69
29 Thiago dos Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.99
45 Vinicius Lima Tiền vệ công 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 23 6.21
17 Agustin Canobbio Graviz Cánh trái 0 0 1 15 13 86.67% 1 1 34 6.77
21 Jhon Arias Cánh phải 3 2 1 54 48 88.89% 3 1 71 7.57
4 Ignacio Da Silva Oliveira Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 0 44 7.08
22 Juan Pablo Freytes Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 42 6.91
16 Gustavo Nonato Santana Tiền vệ trụ 1 0 0 19 17 89.47% 1 0 28 6.71
8 Matheus Martinelli Lima Tiền vệ trụ 0 0 0 47 38 80.85% 0 1 59 6.54
90 Kevin Serna Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.44
5 Facundo Bernal Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 51 41 80.39% 0 1 57 6.92
18 Rubén Lezcano Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ