Vòng 3
07:00 ngày 17/04/2025
Coritiba PR
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Gremio Novorizontin 2
Địa điểm: Couto Pereira
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2
0.89
U 2
0.99
1
2.25
X
3.00
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.31
+0.25
0.60
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Coritiba PR Coritiba PR
Phút
Gremio Novorizontin Gremio Novorizontin
Luiz Felipe da Rosa Machado match yellow.png
26'
Ruan Assis
Ra sân: Nicolas Mores da Cruz
match change
30'
38'
match red Dantas
39'
match var Dantas Card changed
45'
match yellow.png Patrick de Carvalho Brey
45'
match hong pen Robson dos Santos Fernandes
Guilherme Vargas match yellow.png
45'
Jose Francisco Dos Santos Junior
Ra sân: Luiz Felipe da Rosa Machado
match change
59'
65'
match yellow.png Jean Carlos de Souza Irmer
69'
match change Pablo Dyego Da Silva Rosa
Ra sân: Robson dos Santos Fernandes
69'
match change Marlon Adriano Prezotti
Ra sân: Matheus Henrique Frizzo
Carlos Maria De Pena Bonino
Ra sân: Halisson Bruno Melo dos Santos
match change
70'
Geovane Batista de Faria
Ra sân: Sebastian Gomez
match change
70'
Wallisson Luiz
Ra sân: Lucas Ronier
match change
70'
85'
match change Fabio Matheus Ribeiro Lima
Ra sân: Luis Felipe Oyama
90'
match change Renato Palm da Silveira
Ra sân: Rodrigo Soares
90'
match yellow.pngmatch red Patrick de Carvalho Brey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coritiba PR Coritiba PR
Gremio Novorizontin Gremio Novorizontin
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
2
17
 
Sút Phạt
 
15
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
512
 
Số đường chuyền
 
172
89%
 
Chuyền chính xác
 
68%
15
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
17
2
 
Đánh chặn
 
4
27
 
Ném biên
 
22
4
 
Thử thách
 
9
25
 
Long pass
 
18
121
 
Pha tấn công
 
62
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

67
Benassi
27
Carlos Maria De Pena Bonino
22
Felipe Guimaraes
87
Gabriel Christoni Leite
5
Geovane Batista de Faria
38
Geovane Meurer
16
Joao Vitor
9
Jose Francisco Dos Santos Junior
97
Ruan Assis
23
Tiago Coser
36
Vinicius Romualdo dos Santos
70
Wallisson Luiz
Coritiba PR Coritiba PR 4-3-3
4-4-2 Gremio Novorizontin Gremio Novorizontin
12
Rangel
26
Santos
15
Vargas
3
Roque
73
Neto,Zec...
10
Pesqueir...
8
Machado
19
Gomez
11
Ronier
91
Coutinho
7
Cruz
1
Michello...
2
Soares
3
Donato
4
Patrick
88
Brey
5
Irmer
6
Oyama
26
Dantas
10
Frizzo
30
Waguinin...
11
Fernande...

Substitutes

17
Bruno Jose de Souza
47
Fabio Matheus Ribeiro Lima
31
Igor Marques
93
Jordi Martins Almeida
38
Leonardo Natel Vieira
19
Leo Tocantins
9
Lucca Borges De Brito
28
Marlon Adriano Prezotti
99
Nathan Uiliam Fogaca
7
Pablo Dyego Da Silva Rosa
33
Renato Palm da Silveira
Đội hình dự bị
Coritiba PR Coritiba PR
Benassi 67
Carlos Maria De Pena Bonino 27
Felipe Guimaraes 22
Gabriel Christoni Leite 87
Geovane Batista de Faria 5
Geovane Meurer 38
Joao Vitor 16
Jose Francisco Dos Santos Junior 9
Ruan Assis 97
Tiago Coser 23
Vinicius Romualdo dos Santos 36
Wallisson Luiz 70
Coritiba PR Gremio Novorizontin
17 Bruno Jose de Souza
47 Fabio Matheus Ribeiro Lima
31 Igor Marques
93 Jordi Martins Almeida
38 Leonardo Natel Vieira
19 Leo Tocantins
9 Lucca Borges De Brito
28 Marlon Adriano Prezotti
99 Nathan Uiliam Fogaca
7 Pablo Dyego Da Silva Rosa
33 Renato Palm da Silveira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
63.33% Kiểm soát bóng 45.33%
11.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 0.8
6.6 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 1.9
3.1 Sút trúng cầu môn 3.1
51.1% Kiểm soát bóng 42.9%
3.5 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coritiba PR (18trận)
Chủ Khách
Gremio Novorizontin (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
1
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
2
3
0
2