Vòng 29
02:30 ngày 08/03/2025
Cosenza Calcio 1914
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
A.C. Reggiana 1919
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.25
0.93
U 2.25
0.75
1
2.40
X
3.15
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.98
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
Phút
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
Gabriele Artistico 1 - 0
Kiến tạo: Mario Gargiulo
match goal
26'
Gabriele Artistico match yellow.png
41'
46'
match change Matteo Maggio
Ra sân: Tobias Reinhart
Mario Gargiulo match yellow.png
51'
62'
match change Stefano Pettinari
Ra sân: Manolo Portanova
Tommaso D’Orazio
Ra sân: Riccardo Ciervo
match change
63'
63'
match change Antonio Vergara
Ra sân: Manuel Marras
Andrea Rizzo Pinna
Ra sân: Luca Garritano
match change
69'
Charlys
Ra sân: Tommaso Fumagalli
match change
69'
71'
match yellow.png Enzo Joaquin Sosa Romanuk
Tommaso D’Orazio match yellow.png
71'
73'
match change Luca Cigarini
Ra sân: Lorenzo Libutti
Juan Manuel Cruz
Ra sân: Manuel Ricciardi
match change
81'
Baldovino Cimino
Ra sân: Gabriele Artistico
match change
81'
82'
match change Natan Girma
Ra sân: Lorenzo Ignacchiti
Juan Manuel Cruz match yellow.png
88'
89'
match yellow.png Alessandro Sersanti
90'
match yellow.png Mario Sampirisi
Christian Kouan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
5
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
9
19
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
334
 
Số đường chuyền
 
450
74%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
4
2
 
Rê bóng thành công
 
6
7
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
2
9
 
Thử thách
 
3
19
 
Long pass
 
32
82
 
Pha tấn công
 
106
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Charlys
2
Baldovino Cimino
18
Juan Manuel Cruz
11
Tommaso D’Orazio
55
Andrea Hristov
39
Christos Kourfalidis
30
Simone Mazzocchi
31
Giacomo Ricci
20
Andrea Rizzo Pinna
29
Filippo Sgarbi
22
Thomas Vettorel
21
Massimo Zilli
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914 3-1-4-2
4-3-3 A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
1
Micai
17
Caporale
15
Mura
23
Venturi
5
Gargiulo
19
Ciervo
7
Garritan...
28
Kouan
16
Ricciard...
10
Fumagall...
9
Artistic...
22
Bardi
31
Sampiris...
13
Meroni
3
Romanuk
17
Libutti
5
Sersanti
16
Reinhart
25
Ignacchi...
7
Marras
10
Vido
90
Portanov...

Substitutes

8
Luca Cigarini
15
Riccardo Fiamozzi
80
Natan Girma
77
Elvis Kabashi
55
Justin Kumi
44
Lorenzo Lucchesi
27
Matteo Maggio
87
Yannis Nahounou
23
Stefano Pettinari
99
Alex Sposito
29
Oliver Urso
30
Antonio Vergara
Đội hình dự bị
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
Charlys 6
Baldovino Cimino 2
Juan Manuel Cruz 18
Tommaso D’Orazio 11
Andrea Hristov 55
Christos Kourfalidis 39
Simone Mazzocchi 30
Giacomo Ricci 31
Andrea Rizzo Pinna 20
Filippo Sgarbi 29
Thomas Vettorel 22
Massimo Zilli 21
Cosenza Calcio 1914 A.C. Reggiana 1919
8 Luca Cigarini
15 Riccardo Fiamozzi
80 Natan Girma
77 Elvis Kabashi
55 Justin Kumi
44 Lorenzo Lucchesi
27 Matteo Maggio
87 Yannis Nahounou
23 Stefano Pettinari
99 Alex Sposito
29 Oliver Urso
30 Antonio Vergara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
43.67% Kiểm soát bóng 49%
14.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 3.6
3.4 Thẻ vàng 2.8
4.3 Sút trúng cầu môn 3.5
46.1% Kiểm soát bóng 45.9%
16.3 Phạm lỗi 16.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cosenza Calcio 1914 (30trận)
Chủ Khách
A.C. Reggiana 1919 (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
5
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
3
1
4
3
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
4
2
4
2