Vòng 27
22:00 ngày 18/01/2025
Coventry City
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Bristol City
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
2.15
X
3.25
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.40
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Bristol City Bristol City
Brandon Thomas-Asante 1 - 0
Kiến tạo: Jack Rudoni
match goal
62'
64'
match change Mark Sykes
Ra sân: Ross McCrorie
64'
match change Sam Bell
Ra sân: Anis Mehmeti
Josh Eccles
Ra sân: Jack Rudoni
match change
72'
78'
match change Sinclair Armstrong
Ra sân: Nahki Wells
85'
match change Yu Hirakawa
Ra sân: Max Bird
85'
match change Joe Williams
Ra sân: Haydon Roberts
Norman Bassette
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Bristol City Bristol City
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
3
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
483
 
Số đường chuyền
 
390
75%
 
Chuyền chính xác
 
64%
3
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
4
60
 
Đánh đầu
 
60
24
 
Đánh đầu thành công
 
36
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
23
120
 
Pha tấn công
 
108
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Norman Bassette
28
Josh Eccles
17
Raphael Borges Rodrigues
7
Tatsuhiro Sakamoto
30
Fabio Tavares
21
Jake Bidwell
40
Bradley Collins
53
Greg Sandiford
4
Bobby Thomas
Coventry City Coventry City 3-5-2
3-4-3 Bristol City Bristol City
1
Dovin
15
Kitching
2
Binks
22
Latibeau...
3
Dasilva
5
Rudoni
8
Allen
29
Torp
27
Ewijk
23
Thomas-A...
9
Simms
1
OLeary
14
Vyner
16
Dickie
15
McNally
2
McCrorie
6
Bird
12
Knight
24
Roberts
10
Twine
21
Wells
11
Mehmeti

Substitutes

30
Sinclair Armstrong
7
Yu Hirakawa
8
Joe Williams
17
Mark Sykes
20
Sam Bell
23
Stefan Bajic
19
George Tanner
4
Kal Naismith
40
George Earthy
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Norman Bassette 37
Josh Eccles 28
Raphael Borges Rodrigues 17
Tatsuhiro Sakamoto 7
Fabio Tavares 30
Jake Bidwell 21
Bradley Collins 40
Greg Sandiford 53
Bobby Thomas 4
Coventry City Bristol City
30 Sinclair Armstrong
7 Yu Hirakawa
8 Joe Williams
17 Mark Sykes
20 Sam Bell
23 Stefan Bajic
19 George Tanner
4 Kal Naismith
40 George Earthy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
47.33% Kiểm soát bóng 52%
9.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 4.9
1.3 Thẻ vàng 1.4
4.4 Sút trúng cầu môn 3.9
54.9% Kiểm soát bóng 50.1%
11.9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (33trận)
Chủ Khách
Bristol City (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
4
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
1
3
HT-H/FT-H
2
0
4
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
2
2
2
3

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 6 1 1 12 6 50% 0 0 33 7.34
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 2 0 2 57 45 78.95% 5 3 84 7.49
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 0 63 51 80.95% 0 3 86 7.7
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 28 84.85% 1 3 59 7.26
15 Liam Kitching Trung vệ 0 0 3 59 41 69.49% 1 3 73 7.4
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 2 0 1 38 27 71.05% 1 1 68 7.07
1 Oliver Dovin Thủ môn 0 0 0 36 24 66.67% 0 0 41 6.99
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 2 1 3 33 24 72.73% 6 2 59 7.6
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 3 1 3 22 11 50% 1 6 38 6.99
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 1 8 5 62.5% 1 0 11 6.02
2 Luis Binks Trung vệ 0 0 0 67 53 79.1% 0 3 82 7.42
8 Jamie Allen Tiền vệ trụ 1 1 1 45 41 91.11% 0 0 56 6.94
37 Norman Bassette Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.02

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nahki Wells Tiền đạo thứ 2 3 1 0 16 9 56.25% 1 2 29 5.76
17 Mark Sykes Cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 18 6.51
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 40 6.13
8 Joe Williams Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 9 5.95
16 Robert Dickie Trung vệ 0 0 0 48 33 68.75% 0 10 62 7.29
14 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 46 33 71.74% 0 2 73 6.82
2 Ross McCrorie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 7 41.18% 0 5 28 6.27
10 Scott Twine Tiền vệ công 1 0 2 33 26 78.79% 4 0 50 6.71
6 Max Bird Tiền vệ công 2 0 1 48 37 77.08% 1 1 65 6.89
12 Jason Knight Tiền vệ công 1 0 2 38 26 68.42% 0 3 46 6.4
24 Haydon Roberts Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 16 57.14% 5 2 53 6.09
15 Luke McNally Trung vệ 0 0 0 34 22 64.71% 0 8 51 7.53
11 Anis Mehmeti Cánh trái 0 0 1 7 4 57.14% 1 0 20 6.35
20 Sam Bell Cánh trái 2 1 0 8 5 62.5% 0 0 16 6.4
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.98
7 Yu Hirakawa Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ