Vòng 32
02:45 ngày 12/02/2025
Coventry City
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.87
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
1.75
X
3.60
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Liam Kitching match yellow.png
11'
25'
match yellow.png Kenneth Paal
60'
match change Jonathan Varane
Ra sân: Jack Colback
60'
match change Alfie Lloyd
Ra sân: Michael Frey
Matt Grimes match yellow.png
62'
Brandon Thomas-Asante
Ra sân: Ellis Simms
match change
64'
Josh Eccles
Ra sân: Liam Kitching
match change
64'
71'
match change Min-Hyuk Yang
Ra sân: Paul Smyth
Ephron Mason-Clarke
Ra sân: Victor Torp
match change
74'
81'
match change Kieran Morgan
Ra sân: Koki Saito
Bobby Thomas 1 - 0
Kiến tạo: Jack Rudoni
match goal
90'
Ephron Mason-Clarke match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jimmy Dunne

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
10
 
Phạt góc
 
9
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
432
 
Số đường chuyền
 
290
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
3
35
 
Đánh đầu
 
39
16
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
9
28
 
Ném biên
 
24
19
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
19
118
 
Pha tấn công
 
84
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Brandon Thomas-Asante
10
Ephron Mason-Clarke
28
Josh Eccles
17
Raphael Borges Rodrigues
37
Norman Bassette
22
Joel Latibeaudiere
21
Jake Bidwell
8
Jamie Allen
40
Bradley Collins
Coventry City Coventry City 3-4-2-1
4-1-4-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
1
Dovin
15
Kitching
2
Binks
4
Thomas
3
Dasilva
6
Grimes
29
Torp
27
Ewijk
5
Rudoni
7
Sakamoto
9
Simms
1
Paul
3
Dunne
5
Cook
17
Edwards
22
Paal
4
Colback
11
Smyth
8
Field
10
Chair
14
Saito
12
Frey

Substitutes

40
Jonathan Varane
28
Alfie Lloyd
21
Kieran Morgan
47
Min-Hyuk Yang
24
Nicolas Madsen
13
Joe Walsh
20
Harrison Ashby
16
Liam Morrison
15
Morgan Fox
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Brandon Thomas-Asante 23
Ephron Mason-Clarke 10
Josh Eccles 28
Raphael Borges Rodrigues 17
Norman Bassette 37
Joel Latibeaudiere 22
Jake Bidwell 21
Jamie Allen 8
Bradley Collins 40
Coventry City Queens Park Rangers (QPR)
40 Jonathan Varane
28 Alfie Lloyd
21 Kieran Morgan
47 Min-Hyuk Yang
24 Nicolas Madsen
13 Joe Walsh
20 Harrison Ashby
16 Liam Morrison
15 Morgan Fox

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5
57.67% Kiểm soát bóng 44.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.5
6.2 Phạt góc 3.9
1.5 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 4
56.4% Kiểm soát bóng 50.7%
10.3 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (48trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
4
7
HT-H/FT-T
4
3
2
4
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
2
1
6
4
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
4
2
3
2
HT-B/FT-B
4
5
4
3

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Matt Grimes Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 60 52 86.67% 0 0 66 6.21
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.99
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 1 1 1 41 36 87.8% 5 0 56 6.9
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 32 91.43% 3 0 60 7.03
15 Liam Kitching Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 1 43 6.61
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 1 0 0 16 13 81.25% 1 1 37 6.98
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 32 91.43% 2 1 57 6.92
1 Oliver Dovin Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 33 7.51
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 2 1 1 31 27 87.1% 7 0 61 6.84
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 2 1 0 7 4 57.14% 2 2 15 6.14
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 1 0 7 6.02
2 Luis Binks Trung vệ 0 0 2 36 32 88.89% 1 1 46 6.97
4 Bobby Thomas Trung vệ 1 0 0 40 35 87.5% 0 4 48 6.99

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 31 28 90.32% 1 0 39 6.26
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 1 27 20 74.07% 1 1 36 6.76
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 2 20 7.88
12 Michael Frey Tiền đạo thứ 2 1 1 0 7 5 71.43% 0 2 25 6.62
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 20 71.43% 4 0 54 6.79
10 Ilias Chair Cánh trái 1 1 4 27 22 81.48% 4 0 36 6.99
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 3 44 6.95
11 Paul Smyth Cánh phải 3 1 0 8 5 62.5% 3 1 30 6.81
3 Jimmy Dunne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 20 71.43% 2 2 55 7.13
14 Koki Saito Cánh trái 2 0 0 10 7 70% 0 0 27 6.95
17 Ronnie Edwards Trung vệ 1 0 0 20 17 85% 0 1 28 6.54
40 Jonathan Varane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 1 0 9 6.18
28 Alfie Lloyd Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 2 4 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ