Vòng 29
22:00 ngày 25/01/2025
Coventry City
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Watford
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
1.73
X
3.60
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.93
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Watford Watford
21'
match yellow.png Edo Kayembe
Victor Torp 1 - 0
Kiến tạo: Jack Rudoni
match goal
32'
46'
match change Ryan Andrews
Ra sân: Jeremy Ngakia
Victor Torp match yellow.png
50'
51'
match yellow.png James Morris
64'
match yellow.png Yasser Larouci
68'
match change Moussa Sissoko
Ra sân: Ayotomiwa Dele Bashiru
Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
match change
71'
Victor Torp 2 - 0 match goal
75'
79'
match change James Abankwah
Ra sân: Ryan Porteous
79'
match change Mamadou Doumbia
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
Josh Eccles
Ra sân: Jamie Allen
match change
79'
79'
match change Thomas Ince
Ra sân: Rocco Vata
82'
match phan luoi 2 - 1 Liam Kitching(OW)
Jack Rudoni match yellow.png
87'
Norman Bassette
Ra sân: Ellis Simms
match change
90'
90'
match yellow.png Moussa Sissoko
Liam Kitching match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Watford Watford
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
342
 
Số đường chuyền
 
446
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
39
 
Đánh đầu
 
21
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
12
 
Long pass
 
18
93
 
Pha tấn công
 
62
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Norman Bassette
7
Tatsuhiro Sakamoto
28
Josh Eccles
17
Raphael Borges Rodrigues
30
Fabio Tavares
3
Jay Dasilva
40
Bradley Collins
2
Luis Binks
32
Jack Burroughs
Coventry City Coventry City 3-4-1-2
3-4-1-2 Watford Watford
1
Dovin
15
Kitching
4
Thomas
22
Latibeau...
21
Bidwell
8
Allen
29
2
Torp
27
Ewijk
5
Rudoni
9
Simms
23
Thomas-A...
23
Bond
5
Porteous
6
Pollock
22
Morris
2
Ngakia
39
Kayembe
24
Bashiru
37
Larouci
8
Chakveta...
11
Vata
19
Bayo

Substitutes

17
Moussa Sissoko
25
James Abankwah
45
Ryan Andrews
7
Thomas Ince
20
Mamadou Doumbia
3
Francisco Sierralta
21
Angelo Obinze Ogbonna
40
Myles Roberts
53
Amin Nabizada
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Norman Bassette 37
Tatsuhiro Sakamoto 7
Josh Eccles 28
Raphael Borges Rodrigues 17
Fabio Tavares 30
Jay Dasilva 3
Bradley Collins 40
Luis Binks 2
Jack Burroughs 32
Coventry City Watford
17 Moussa Sissoko
25 James Abankwah
45 Ryan Andrews
7 Thomas Ince
20 Mamadou Doumbia
3 Francisco Sierralta
21 Angelo Obinze Ogbonna
40 Myles Roberts
53 Amin Nabizada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 56.33%
9.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.9
4.8 Phạt góc 4.6
1.3 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 3.4
54.9% Kiểm soát bóng 54.4%
11.9 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (33trận)
Chủ Khách
Watford (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
9
HT-H/FT-T
2
3
6
2
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
2

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 1 0 1 22 15 68.18% 2 2 45 6.76
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 3 0 1 12 11 91.67% 0 1 18 6.2
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 4 2 3 39 33 84.62% 7 1 62 8.73
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 1 0 0 34 31 91.18% 0 2 44 6.56
15 Liam Kitching Trung vệ 1 0 1 44 38 86.36% 0 2 57 5.86
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.12
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 35 6.26
1 Oliver Dovin Thủ môn 0 0 0 27 13 48.15% 0 0 36 6.47
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 2 0 2 29 20 68.97% 4 1 55 7.48
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 1 0 1 16 12 75% 0 0 25 6.43
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 5.93
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 1 1 65 6.88
8 Jamie Allen Tiền vệ trụ 0 0 0 34 27 79.41% 0 3 43 6.86
37 Norman Bassette Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 1 2 6.15

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 1 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.02
23 Jonathan Bond Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 2 30 5.8
7 Thomas Ince Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.25
5 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 1 52 40 76.92% 0 1 69 5.96
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 1 1 0 30 29 96.67% 0 0 44 6.48
8 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 2 1 0 34 28 82.35% 3 0 52 7.02
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo thứ 2 1 1 1 9 6 66.67% 1 1 19 6.13
39 Edo Kayembe Tiền vệ trụ 2 0 0 47 33 70.21% 3 1 63 6.01
6 Matthew Pollock Trung vệ 0 0 0 76 66 86.84% 0 4 84 6.45
37 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 20 71.43% 3 2 37 6.42
2 Jeremy Ngakia Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 11 78.57% 3 2 27 6.46
25 James Abankwah Trung vệ 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 19 6.27
22 James Morris Trung vệ 0 0 0 62 52 83.87% 0 1 68 5.65
11 Rocco Vata Cánh trái 2 0 0 13 7 53.85% 1 1 26 5.98
45 Ryan Andrews Hậu vệ cánh phải 1 0 1 18 12 66.67% 2 0 28 6.07
20 Mamadou Doumbia Tiền đạo thứ 2 1 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ