Vòng League A Quarterfinals
02:45 ngày 21/03/2025
Croatia
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Pháp
Địa điểm: Stadion HNK Rijeka
Thời tiết: Quang đãng, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
0.94
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
3.10
X
3.30
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.71
O 1
0.97
U 1
0.89

Diễn biến chính

Croatia Croatia
Phút
Pháp Pháp
Andrej Kramaric match hong pen
8'
Ante Budimir 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Perisic
match goal
26'
Ivan Perisic 2 - 0 match goal
45'
46'
match change Dayot Upamecano
Ra sân: Ibrahima Konate
Franjo Ivanovic
Ra sân: Ante Budimir
match change
60'
Mario Pasalic
Ra sân: Martin Baturina
match change
60'
64'
match change Bradley Barcola
Ra sân: Randal Kolo Muani
64'
match change Eduardo Camavinga
Ra sân: Adrien Rabiot
Nikola Vlasic
Ra sân: Ivan Perisic
match change
70'
74'
match yellow.png Aurelien Tchouameni
75'
match yellow.png Dayot Upamecano
84'
match change Michael Olise
Ra sân: Ousmane Dembele
84'
match change Manu Kone
Ra sân: Matteo Guendouzi
Petar Sucic
Ra sân: Andrej Kramaric
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Croatia Croatia
Pháp Pháp
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
12
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
369
 
Số đường chuyền
 
597
81%
 
Chuyền chính xác
 
89%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
35
8
 
Đánh đầu thành công
 
18
6
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Ném biên
 
15
15
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
27
82
 
Pha tấn công
 
136
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Mario Pasalic
13
Nikola Vlasic
21
Petar Sucic
20
Franjo Ivanovic
23
Ivica Ivusic
19
Borna Sosa
22
Josip Juranovic
7
Nikola Moro
3
Marin Pongracic
12
Dominik Kotarski
18
Kristijan Jakic
17
Toni Fruk
Croatia Croatia 4-2-3-1
4-3-1-2 Pháp Pháp
1
Livakovi...
4
Gvardiol
5
Caleta-C...
6
Sutalo
2
Stanisic
8
Kovacic
10
Modric
9
Kramaric
16
Baturina
14
Perisic
11
Budimir
16
Maignan
5
Kounde
15
Konate
17
Saliba
3
Digne
19
Guendouz...
8
Tchouame...
14
Rabiot
7
Dembele
12
Muani
10
Lottin

Substitutes

4
Dayot Upamecano
6
Eduardo Camavinga
13
Manu Kone
11
Michael Olise
20
Bradley Barcola
1
Brice Samba
2
Benjamin Pavard
21
Jonathan Clauss
22
Theo Hernandez
23
Lucas Chevalier
9
Desire Doue
18
Warren Zaire-Emery
Đội hình dự bị
Croatia Croatia
Mario Pasalic 15
Nikola Vlasic 13
Petar Sucic 21
Franjo Ivanovic 20
Ivica Ivusic 23
Borna Sosa 19
Josip Juranovic 22
Nikola Moro 7
Marin Pongracic 3
Dominik Kotarski 12
Kristijan Jakic 18
Toni Fruk 17
Croatia Pháp
4 Dayot Upamecano
6 Eduardo Camavinga
13 Manu Kone
11 Michael Olise
20 Bradley Barcola
1 Brice Samba
2 Benjamin Pavard
21 Jonathan Clauss
22 Theo Hernandez
23 Lucas Chevalier
9 Desire Doue
18 Warren Zaire-Emery

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 9.33
2 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 6
39.67% Kiểm soát bóng 57%
14.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 6.5
2.7 Thẻ vàng 2
5.6 Sút trúng cầu môn 5.5
49.2% Kiểm soát bóng 54.6%
12.2 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Croatia (8trận)
Chủ Khách
Pháp (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
2

Croatia Croatia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 1 0 33 7.12
14 Ivan Perisic Cánh trái 0 0 1 19 14 73.68% 1 1 25 7.18
9 Andrej Kramaric Tiền vệ công 2 1 1 8 7 87.5% 2 0 16 5.78
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 1 0 0 21 20 95.24% 0 0 26 6.6
11 Ante Budimir Tiền đạo cắm 1 1 1 5 1 20% 0 2 13 7.16
5 Duje Caleta-Car Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 21 6.4
1 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 16 7.38
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 25 6.21
4 Josko Gvardiol Hậu vệ cánh trái 1 1 0 13 12 92.31% 0 0 23 6.72
6 Josip Sutalo Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 0 22 6.51
16 Martin Baturina Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 22 6.42

Pháp Pháp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 4 15 13 86.67% 4 0 20 6.33
14 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 1 0 0 25 19 76% 0 2 32 6.5
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 17 7.1
7 Ousmane Dembele Cánh phải 1 1 0 19 17 89.47% 0 0 25 6.09
5 Jules Kounde Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 22 81.48% 1 2 32 6.03
10 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 2 2 1 15 14 93.33% 1 0 23 6.54
19 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 0 20 20 100% 0 0 21 5.94
15 Ibrahima Konate Trung vệ 1 0 0 21 18 85.71% 0 1 26 5.71
12 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 5.92
8 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 28 87.5% 0 1 36 6.15
17 William Saliba Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 1 38 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ