Vòng 27
02:30 ngày 26/02/2025
Crystal Palace
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (1 - 0)
Aston Villa
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
2.75
X
3.30
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Aston Villa Aston Villa
Ismaila Sarr 1 - 0 match goal
29'
Will Hughes match yellow.png
35'
44'
match var Morgan Rogers Goal cancelled
Daniel Munoz match yellow.png
45'
46'
match change Robin Olsen
Ra sân: Damian Emiliano Martinez Romero
46'
match change Leon Bailey
Ra sân: Andres Garcia
52'
match goal 1 - 1 Morgan Rogers
Kiến tạo: Ollie Watkins
Jefferson Andres Lerma Solis
Ra sân: Will Hughes
match change
58'
Jean Philippe Mateta 2 - 1
Kiến tạo: Eberechi Eze
match goal
59'
68'
match change Marcus Rashford
Ra sân: Ollie Watkins
68'
match change Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Jacob Ramsey
Ismaila Sarr 3 - 1
Kiến tạo: Daniel Munoz
match goal
71'
78'
match change Ian Maatsen
Ra sân: Lucas Digne
Daichi Kamada
Ra sân: Adam Wharton
match change
78'
82'
match yellow.png Leon Bailey
Edward Nketiah
Ra sân: Ismaila Sarr
match change
86'
Jefferson Andres Lerma Solis match yellow.png
87'
Edward Nketiah 4 - 1
Kiến tạo: Tyrick Mitchell
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Aston Villa Aston Villa
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
19
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
253
 
Số đường chuyền
 
458
73%
 
Chuyền chính xác
 
86%
19
 
Phạm lỗi
 
10
7
 
Việt vị
 
7
25
 
Đánh đầu
 
21
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
32
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
11
13
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
32
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
19
65
 
Pha tấn công
 
89
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jefferson Andres Lerma Solis
18
Daichi Kamada
9
Edward Nketiah
30
Matt Turner
25
Benjamin Chilwell
17
Nathaniel Clyne
58
Caleb Kporha
55
Justin Devenny
21
Romain Esse
Crystal Palace Crystal Palace 3-4-2-1
3-4-3 Aston Villa Aston Villa
1
Henderso...
6
Guehi
5
Lacroix
26
Richards
3
Mitchell
19
Hughes
20
Wharton
12
Munoz
10
Eze
7
2
Sarr
14
Mateta
23
Romero
3
Disasi
4
Ngoyo
26
Bogarde
16
Garcia
7
McGinn
8
Tieleman...
12
Digne
27
Rogers
11
Watkins
41
Ramsey

Substitutes

31
Leon Bailey
22
Ian Maatsen
21
Marco Asensio Willemsen
25
Robin Olsen
9
Marcus Rashford
17
Donyell Malen
48
Oliwier Zych
5
Tyrone Mings
56
Jamaldeen Jimoh
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Jefferson Andres Lerma Solis 8
Daichi Kamada 18
Edward Nketiah 9
Matt Turner 30
Benjamin Chilwell 25
Nathaniel Clyne 17
Caleb Kporha 58
Justin Devenny 55
Romain Esse 21
Crystal Palace Aston Villa
31 Leon Bailey
22 Ian Maatsen
21 Marco Asensio Willemsen
25 Robin Olsen
9 Marcus Rashford
17 Donyell Malen
48 Oliwier Zych
5 Tyrone Mings
56 Jamaldeen Jimoh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
3.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 8.33
3.67 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 9.33
33.33% Kiểm soát bóng 47.67%
14.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.6
1.4 Bàn thua 0.8
4.1 Phạt góc 5.2
2.7 Thẻ vàng 1.1
3.9 Sút trúng cầu môn 7.2
45.5% Kiểm soát bóng 42.8%
12.3 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (41trận)
Chủ Khách
Aston Villa (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
6
HT-H/FT-T
3
2
7
3
HT-B/FT-T
0
2
5
1
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
4
2
5
0
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
2
10
HT-B/FT-B
4
5
0
2

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 27 6.29
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.45
18 Daichi Kamada Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.1
1 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 20 5.66
7 Ismaila Sarr Cánh phải 4 3 4 19 13 68.42% 0 0 34 8.19
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 2 1 2 20 16 80% 1 3 34 8.03
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 4 0 3 16 14 87.5% 5 0 42 7.68
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 1 0 1 21 14 66.67% 3 1 40 7.15
26 Chris Richards Trung vệ 1 1 0 20 14 70% 0 1 32 6.83
5 Maxence Lacroix Trung vệ 1 0 0 17 13 76.47% 0 1 27 6.97
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 31 6.93
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 2 0 0 13 7 53.85% 1 0 38 6.94
20 Adam Wharton Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 30 21 70% 1 2 40 7

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 32 6.31
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 24 77.42% 3 3 47 6.2
7 John McGinn Tiền vệ trụ 0 0 1 46 39 84.78% 1 0 68 6.84
25 Robin Olsen Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 15 5.97
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 1 0 0 66 55 83.33% 4 0 81 6.03
21 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.88
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 1 14 12 85.71% 0 2 20 6.8
31 Leon Bailey Cánh phải 1 0 0 11 8 72.73% 1 0 19 6.11
9 Marcus Rashford Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 1 7 6.04
3 Axel Disasi Trung vệ 1 0 0 36 32 88.89% 0 2 52 6.15
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 1 0 0 59 58 98.31% 0 2 68 6.48
27 Morgan Rogers Tiền vệ công 1 1 0 25 19 76% 0 0 42 6.91
41 Jacob Ramsey Tiền vệ trái 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 33 5.18
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.1
26 Lamare Bogarde Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 42 97.67% 0 1 56 5.96
16 Andres Garcia Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 1 0 33 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ