Vòng Quarterfinals
23:00 ngày 02/04/2025
CS Constantine
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
USM Alger 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.77
-0
1.01
O 1.75
0.93
U 1.75
0.92
1
2.36
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.79
-0
0.99
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

CS Constantine CS Constantine
Phút
USM Alger USM Alger
Mounder Temine 1 - 0 match goal
29'
Miloud Rebai match yellow.png
37'
43'
match yellow.png Salim Boukhanchouche
52'
match var Mehdi Merghem Penalty awarded
54'
match hong pen Mehdi Merghem
73'
match goal 1 - 1 Kevin Mondeko Zatu
75'
match yellow.pngmatch red Salim Boukhanchouche
Tapsoba S. match yellow.png
78'
Laid Bellaouel match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Adem Alilet
90'
match yellow.png Oussama Benbout
Achref Boudrama match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CS Constantine CS Constantine
USM Alger USM Alger
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
7
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
322
 
Số đường chuyền
 
318
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
18
8
 
Thử thách
 
6
25
 
Long pass
 
20
60
 
Pha tấn công
 
64
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 8
56.67% Kiểm soát bóng 51%
5 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 0.4
5.1 Phạt góc 4.7
1.5 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 6.1
46.3% Kiểm soát bóng 42.8%
2.5 Phạm lỗi 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CS Constantine (34trận)
Chủ Khách
USM Alger (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
8
2
HT-H/FT-T
1
3
5
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
4
3
2
8
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
3