Vòng 17
22:30 ngày 29/11/2024
Cukaricki Stankom
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
FK Spartak Zlatibor Voda
Địa điểm: FK Cukaricki
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.82
O 2.5
1.05
U 2.5
0.75
1
1.55
X
3.70
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.07
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Phút
FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda
Stankovic Nikola 1 - 0
Kiến tạo: Marko Docic
match goal
3'
15'
match goal 1 - 1 Andrej Todoroski
Kiến tạo: Nemanja Calasan
21'
match yellow.png Ilija Babic
Uros Miladinovic Goal Disallowed match var
25'
Lazar Tufegdzic match yellow.png
50'
59'
match goal 1 - 2 Vojo Ubiparip
Kiến tạo: Andrej Todoroski
82'
match yellow.png Aleksandar Vulic
84'
match yellow.png Jovan Lukic
Bojica Nikcevic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda
11
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Cản sút
 
2
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
463
 
Số đường chuyền
 
282
15
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
13
 
Cứu thua
 
21
12
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
10
11
 
Thử thách
 
23
143
 
Pha tấn công
 
96
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 0.67
45.33% Kiểm soát bóng 17%
17.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3
2.2 Thẻ vàng 1.6
4.6 Sút trúng cầu môn 2.3
47.2% Kiểm soát bóng 35.6%
11.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cukaricki Stankom (22trận)
Chủ Khách
FK Spartak Zlatibor Voda (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
5
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
2
1