Vòng 3
14:30 ngày 29/03/2025
Dalian Zhixing
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Changchun Yatai
Địa điểm: Dalian Suoyuwan Football Stadium
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
0.91
O 2.5
0.90
U 2.5
0.77
1
2.45
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.89
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Phút
Changchun Yatai Changchun Yatai
Pengyu Zhu 1 - 0
Kiến tạo: Cephas Malele
match goal
31'
40'
match change Robert Beric
Ra sân: Shenyuan Li
40'
match change Dilyimit Tudi
Ra sân: Long Tan
56'
match change Yao Xuchen
Ra sân: Wylan Cyprien
Weijie Mao
Ra sân: Yang Mingrui
match change
62'
64'
match yellow.png Zhijian Xuan
Cephas Malele 2 - 0
Kiến tạo: Zhuoyi Lu
match goal
70'
72'
match change Zhang Huachen
Ra sân: Zhao Yingjie
72'
match change Zhou Junchen
Ra sân: Xu Yue
Fei Yu
Ra sân: Pengyu Zhu
match change
86'
Yan Xiangchuang
Ra sân: Zakaria Labyad
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Changchun Yatai Changchun Yatai
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
14
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
388
 
Số đường chuyền
 
407
76%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
28
14
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
26
123
 
Pha tấn công
 
92
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Weijie Mao
28
Fei Yu
39
Yan Xiangchuang
26
Huang Zihao
5
Jin Pengxiang
33
Cao HaiQing
23
Shan Huang
29
Sun Bo
18
Yi Liu
8
Zhao Xuebin
9
Peng Yan
15
Liu Zhurun
Dalian Zhixing Dalian Zhixing 3-4-3
4-4-2 Changchun Yatai Changchun Yatai
17
Jie
30
Wen
6
Yue
21
Peng
27
Mingrui
4
Alimi
40
Jintao
38
Lu
16
Zhu
11
Malele
10
Labyad
23
Yake
15
Xu
31
Sunzu
4
Rasic
5
Li
19
Yue
37
Yingjie
20
Xuan
25
Cyprien
10
Omoijuan...
29
Tan

Substitutes

16
Dilyimit Tudi
9
Robert Beric
8
Yao Xuchen
6
Zhang Huachen
7
Zhou Junchen
28
Wang Zhifeng
2
Abduhamit Abdugheni
33
Sun GuoLiang
24
ZhiyuYan
18
Jing Boxi
44
Chao Fan
11
Tian Yuda
Đội hình dự bị
Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Weijie Mao 22
Fei Yu 28
Yan Xiangchuang 39
Huang Zihao 26
Jin Pengxiang 5
Cao HaiQing 33
Shan Huang 23
Sun Bo 29
Yi Liu 18
Zhao Xuebin 8
Peng Yan 9
Liu Zhurun 15
Dalian Zhixing Changchun Yatai
16 Dilyimit Tudi
9 Robert Beric
8 Yao Xuchen
6 Zhang Huachen
7 Zhou Junchen
28 Wang Zhifeng
2 Abduhamit Abdugheni
33 Sun GuoLiang
24 ZhiyuYan
18 Jing Boxi
44 Chao Fan
11 Tian Yuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 49%
12.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.5
6.8 Phạt góc 3.6
1.6 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 3.5
48.4% Kiểm soát bóng 45.9%
9 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dalian Zhixing (8trận)
Chủ Khách
Changchun Yatai (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Sui Wei Jie Thủ môn 0 0 0 22 10 45.45% 0 0 23 6.4
21 Lu Peng Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 2 28 6.8
11 Cephas Malele Forward 5 3 3 30 22 73.33% 5 5 60 9.1
10 Zakaria Labyad Tiền vệ công 0 0 1 33 25 75.76% 10 0 51 6.7
4 Isnik Alimi Tiền vệ trụ 2 0 0 51 41 80.39% 2 4 69 7.2
30 Jiabao Wen Tiền vệ trụ 1 0 0 26 20 76.92% 2 0 38 6.6
6 Song Yue Trung vệ 0 0 0 41 39 95.12% 1 0 52 7
40 Liao Jintao Tiền vệ công 2 0 2 39 32 82.05% 0 2 52 7.4
38 Zhuoyi Lu Cánh trái 2 0 1 38 25 65.79% 5 3 87 6.9
16 Pengyu Zhu Forward 2 1 1 16 13 81.25% 0 0 26 7.3
22 Weijie Mao Midfielder 1 1 1 6 6 100% 1 0 10 7
27 Yang Mingrui Defender 1 0 1 21 14 66.67% 5 0 36 6.7

Changchun Yatai Changchun Yatai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Long Tan Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 6.4
37 Zhao Yingjie Tiền vệ trụ 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 43 6.4
23 Wu Yake Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 27 6.5
10 Ohi Anthony Omoijuanfo Forward 1 0 0 14 6 42.86% 2 0 24 6.6
9 Robert Beric Forward 1 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.6
31 Stophira Sunzu Trung vệ 0 0 0 49 41 83.67% 0 3 65 6.9
4 Lazar Rasic Trung vệ 0 0 0 57 41 71.93% 0 7 78 7.3
25 Wylan Cyprien Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 26 81.25% 3 1 45 7.2
6 Zhang Huachen Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.7
7 Zhou Junchen Cánh phải 1 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.8
19 Xu Yue Tiền vệ trụ 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 28 6.8
5 Shenyuan Li Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 6 46.15% 0 1 26 6.3
16 Dilyimit Tudi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 12 66.67% 2 0 24 6.3
8 Yao Xuchen Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.5
15 Haofeng Xu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 21 77.78% 3 2 46 6.1
20 Zhijian Xuan Trung vệ 0 0 1 13 12 92.31% 3 0 43 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ