Vòng 7
18:00 ngày 16/04/2025
Dalian Zhixing
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Henan Football Club
Địa điểm: Dalian Suoyuwan Football Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.70
-0
1.06
O 2.5
0.79
U 2.5
1.01
1
2.45
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.75
-0
0.95
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Phút
Henan Football Club Henan Football Club
Pengyu Zhu
Ra sân: Cao HaiQing
match change
46'
Yang Mingrui
Ra sân: Liu Zhurun
match change
66'
Mamadou Traoré 1 - 0
Kiến tạo: Zhuoyi Lu
match goal
69'
76'
match change Zheng Dalun
Ra sân: Shinar Yeljan
83'
match change Chao He
Ra sân: Huang Ruifeng
83'
match change Yihao Zhong
Ra sân: Frank Acheampong
83'
match yellow.png Oliver Gerbig
89'
match change Niu Ziyi
Ra sân: Oliver Gerbig
89'
match yellow.png Zheng Dalun
Luiz Fernando da Silva Monte match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Henan Football Club Henan Football Club
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
8
15
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
380
 
Số đường chuyền
 
346
74%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
21
128
 
Pha tấn công
 
92
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Pengyu Zhu
27
Yang Mingrui
26
Huang Zihao
31
Cui Qi
5
Jin Pengxiang
28
Fei Yu
18
Yi Liu
29
Sun Bo
21
Lu Peng
22
Weijie Mao
39
Yan Xiangchuang
8
Zhao Xuebin
Dalian Zhixing Dalian Zhixing 4-4-2
3-4-3 Henan Football Club Henan Football Club
17
Jie
30
Wen
6
Yue
2
Traoré
38
Lu
15
Zhurun
4
Alimi
40
Jintao
33
HaiQing
11
Malele
7
Monte
18
Guoming
3
Gerbig
36
Martins
23
Maia
4
Yeljan
22
Ruifeng
6
Shangyua...
15
Bin
40
Nazario
9
Cardoso
11
Acheampo...

Substitutes

29
Zheng Dalun
7
Yihao Zhong
20
Chao He
27
Niu Ziyi
26
Xu Jiamin
5
Jiahui Liu
2
Yixin Liu
16
Yang Kuo
19
Yang Yilin
10
Zichang Huang
30
Liu XinYu
21
Chen Keqiang
Đội hình dự bị
Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Pengyu Zhu 16
Yang Mingrui 27
Huang Zihao 26
Cui Qi 31
Jin Pengxiang 5
Fei Yu 28
Yi Liu 18
Sun Bo 29
Lu Peng 21
Weijie Mao 22
Yan Xiangchuang 39
Zhao Xuebin 8
Dalian Zhixing Henan Football Club
29 Zheng Dalun
7 Yihao Zhong
20 Chao He
27 Niu Ziyi
26 Xu Jiamin
5 Jiahui Liu
2 Yixin Liu
16 Yang Kuo
19 Yang Yilin
10 Zichang Huang
30 Liu XinYu
21 Chen Keqiang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
50% Kiểm soát bóng 46.67%
12.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.4
6.8 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 4.4
48.4% Kiểm soát bóng 43.4%
9 Phạm lỗi 15.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dalian Zhixing (8trận)
Chủ Khách
Henan Football Club (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Sui Wei Jie Thủ môn 0 0 0 22 7 31.82% 0 1 35 7.9
11 Cephas Malele Forward 1 1 1 37 23 62.16% 1 1 58 7.3
33 Cao HaiQing Hậu vệ cánh trái 0 0 2 12 8 66.67% 2 0 23 6.7
7 Luiz Fernando da Silva Monte Forward 0 0 1 14 11 78.57% 1 1 35 6.7
4 Isnik Alimi Tiền vệ trụ 2 0 0 66 50 75.76% 1 5 95 7.2
2 Mamadou Traoré Trung vệ 1 1 0 30 23 76.67% 0 2 42 7.3
30 Jiabao Wen Tiền vệ trụ 0 0 0 47 37 78.72% 2 1 72 7.2
6 Song Yue Trung vệ 0 0 0 46 36 78.26% 0 3 73 7.7
15 Liu Zhurun Cánh trái 2 0 0 19 14 73.68% 4 1 38 6.9
40 Liao Jintao Tiền vệ công 1 0 2 45 39 86.67% 1 2 62 7.4
38 Zhuoyi Lu Cánh trái 1 0 3 27 21 77.78% 3 1 44 7.6
16 Pengyu Zhu Forward 1 1 0 9 7 77.78% 0 2 20 6.7
27 Yang Mingrui Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 6.6

Henan Football Club Henan Football Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Liu Bin Hậu vệ cánh trái 0 0 2 23 15 65.22% 3 2 47 7.8
11 Frank Acheampong Tiền vệ trái 2 2 2 16 13 81.25% 1 3 31 6.9
18 Wang Guoming Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 24 6.7
29 Zheng Dalun Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 1 16.67% 1 0 13 6.5
6 Wang Shangyuan Tiền vệ trụ 0 0 1 38 33 86.84% 4 2 52 6.8
40 Bruno Nazario Forward 1 0 1 47 29 61.7% 4 2 72 7.2
20 Chao He Tiền vệ trụ 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.6
7 Yihao Zhong Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 6 6.7
23 Lucas Maia Trung vệ 0 0 0 37 28 75.68% 1 4 48 6.7
36 Iago Justen Maidana Martins Trung vệ 1 0 0 44 34 77.27% 0 4 68 7.3
9 Felippe Cardoso Forward 4 2 0 25 15 60% 0 4 45 6.4
4 Shinar Yeljan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 15 65.22% 6 3 52 7
22 Huang Ruifeng Tiền vệ trụ 0 0 0 27 25 92.59% 0 2 39 6.4
3 Oliver Gerbig Trung vệ 1 0 0 36 25 69.44% 0 3 53 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ