Vòng 16
02:30 ngày 15/12/2024
Darmstadt
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 0)
Kaiserslautern
Địa điểm: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 3
0.94
U 3
0.92
1
1.95
X
3.60
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 1.25
0.95
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Darmstadt Darmstadt
Phút
Kaiserslautern Kaiserslautern
Luca Marseiler
Ra sân: Isac Lidberg
match change
15'
Sergio Lopez Galache match yellow.png
22'
Killian Corredor 1 - 0
Kiến tạo: Sergio Lopez Galache
match goal
33'
Fraser Hornby 2 - 0
Kiến tạo: Killian Corredor
match goal
45'
Marco Thiede
Ra sân: Sergio Lopez Galache
match change
46'
62'
match yellow.png Marlon Ritter
Luca Marseiler 3 - 0 match goal
62'
65'
match change Aremu Afeez
Ra sân: Luca Sirch
65'
match change Aaron Opoku
Ra sân: Daisuke Yokota
72'
match yellow.png Boris Tomiak
Fraser Hornby 4 - 0
Kiến tạo: Luca Marseiler
match goal
73'
Fynn Lakenmacher
Ra sân: Fraser Hornby
match change
81'
Tobias Kempe
Ra sân: Luca Marseiler
match change
81'
Merveille Papela
Ra sân: Kai Klefisch
match change
81'
82'
match change Leon Robinson
Ra sân: Marlon Ritter
82'
match change Jan Gyamerah
Ra sân: Frank Ronstadt
84'
match goal 4 - 1 Daniel Hanslik
Kiến tạo: Leon Robinson
Killian Corredor 5 - 1
Kiến tạo: Tobias Kempe
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Darmstadt Darmstadt
Kaiserslautern Kaiserslautern
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
10
12
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
448
 
Số đường chuyền
 
403
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
15
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
15
87
 
Pha tấn công
 
86
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Marco Thiede
8
Luca Marseiler
11
Tobias Kempe
21
Merveille Papela
19
Fynn Lakenmacher
23
Klaus Gjasula
30
Alexander Brunst-Zollner
3
Guillermo Bueno Lopez
Darmstadt Darmstadt 4-4-2
3-1-4-2 Kaiserslautern Kaiserslautern
1
Schuhen
15
Nuernber...
20
Vukotic
38
Riedel
2
Galache
34
2
Corredor
16
Muller
17
Klefisch
18
Forster
9
2
Hornby
7
Lidberg
1
Krahl
24
Heuer
2
Tomiak
6
Toure
31
Sirch
27
Ronstadt
41
Yokota
26
Kaloc
3
Kleinhan...
19
Hanslik
7
Ritter

Substitutes

37
Leon Robinson
32
Jan Gyamerah
17
Aaron Opoku
23
Aremu Afeez
29
Richmond Tachie
18
Jannik Mause
13
Erik Wekesser
20
Tobias Raschl
28
Fabian Heck
Đội hình dự bị
Darmstadt Darmstadt
Marco Thiede 13
Luca Marseiler 8
Tobias Kempe 11
Merveille Papela 21
Fynn Lakenmacher 19
Klaus Gjasula 23
Alexander Brunst-Zollner 30
Guillermo Bueno Lopez 3
Darmstadt Kaiserslautern
37 Leon Robinson
32 Jan Gyamerah
17 Aaron Opoku
23 Aremu Afeez
29 Richmond Tachie
18 Jannik Mause
13 Erik Wekesser
20 Tobias Raschl
28 Fabian Heck

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 8
39% Kiểm soát bóng 55.33%
6.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 5.7
2.4 Thẻ vàng 2.6
4.8 Sút trúng cầu môn 6
50.2% Kiểm soát bóng 56%
9.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Darmstadt (22trận)
Chủ Khách
Kaiserslautern (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
2
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
1
2
1
2

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Marco Thiede Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 0 29 6.68
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 35 6.93
18 Philipp Forster Tiền vệ công 1 0 0 34 27 79.41% 1 0 53 7.23
7 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 2 1 0 1 1 100% 0 0 4 6.29
2 Sergio Lopez Galache Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 22 88% 5 0 40 7.23
8 Luca Marseiler Tiền vệ công 2 2 3 15 8 53.33% 2 0 32 8.26
20 Aleksandar Vukotic Trung vệ 1 0 0 45 37 82.22% 0 1 57 6.56
9 Fraser Hornby Tiền đạo cắm 6 4 2 19 14 73.68% 1 2 39 9.46
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trái 0 0 1 40 37 92.5% 4 0 66 7.68
17 Kai Klefisch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 30 83.33% 1 1 45 7.27
34 Killian Corredor Tiền đạo cắm 3 3 2 17 11 64.71% 1 1 32 8.55
38 Clemens Riedel Trung vệ 1 1 1 56 49 87.5% 0 1 62 6.93
16 Andreas Muller Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 35 27 77.14% 1 0 42 7.65

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Ritter Tiền vệ công 1 0 2 28 22 78.57% 2 0 39 5.74
32 Jan Gyamerah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
6 Almamy Toure Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 1 47 5.92
27 Frank Ronstadt Hậu vệ cánh phải 1 0 1 18 14 77.78% 1 1 51 6
23 Aremu Afeez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.19
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 1 0 0 34 26 76.47% 0 0 46 5.62
17 Aaron Opoku Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 0 11 5.94
19 Daniel Hanslik Tiền đạo cắm 2 1 0 15 13 86.67% 0 0 29 6.22
1 Julian Krahl Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 2 43 5.84
3 Florian Kleinhansl Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 26 83.87% 4 1 59 5.93
2 Boris Tomiak Trung vệ 1 1 0 47 39 82.98% 0 2 58 5.96
41 Daisuke Yokota Cánh phải 0 0 3 20 14 70% 0 0 28 6.1
24 Jannis Heuer Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 54 6.05
31 Luca Sirch Trung vệ 2 0 1 26 20 76.92% 1 1 35 5.81
37 Leon Robinson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ