Vòng 1
07:30 ngày 24/01/2025
Defensa Y Justicia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Banfield
Địa điểm: Tito Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.91
O 2
0.70
U 2
0.96
1
1.87
X
3.05
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Phút
Banfield Banfield
Juan Miritello match hong pen
45'
46'
match change Lautaro Nicolas Rios
Ra sân: Agustin Obando
Abiel Osorio
Ra sân: Juan Miritello
match change
57'
Gastón Togni
Ra sân: Matias Ramirez
match change
57'
59'
match goal 0 - 1 Tomas Nasif
63'
match change Santiago Lopez
Ra sân: Juan Francisco Bisanz
63'
match change Juan Iribarren
Ra sân: Tomas Adoryan
Luciano Herrera
Ra sân: Lucas Gonzalez Martinez
match change
70'
80'
match change Ignacio Abraham
Ra sân: Ramiro Di Luciano
Nicolas Palavecino
Ra sân: Ezequiel Cannavo
match change
84'
89'
match change Geronimo Rivera
Ra sân: Agustin Alaniz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Banfield Banfield
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Sút Phạt
 
9
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
538
 
Số đường chuyền
 
245
83%
 
Chuyền chính xác
 
63%
9
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
4
27
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
27
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
11
52
 
Long pass
 
18
99
 
Pha tấn công
 
69
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Gastón Togni
7
Abiel Osorio
27
Luciano Herrera
33
Nicolas Palavecino
12
Facundo Quintana
38
Tobias Rubio
4
Agustin Sienra
15
Damian Perez
16
Valentin Larralde
24
David Maximiliano Gonzalez
35
Benjamin Schamine
31
Uriel La Roza
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia 4-2-3-1
4-1-3-2 Banfield Banfield
25
Gomez
3
Soto
28
Aguilera
6
Ferreira
14
Cannavo
8
Maldonad...
5
Gonzalez
37
Ramirez
10
Molinas
20
Martinez
9
Miritell...
1
Sanguine...
4
Luciano
2
Maldonad...
6
Pombo
15
Ritis
5
Rio
20
Adoryan
32
Obando
11
Alaniz
30
Nasif
17
Bisanz

Substitutes

8
Lautaro Nicolas Rios
29
Juan Iribarren
24
Santiago Lopez
33
Ignacio Abraham
7
Geronimo Rivera
25
Diego Romero
13
Brandon Oviedo
21
Matias Gonzalez
35
Santiago Esquivel
18
Mauricio Roldan
31
Lisandro Pinero
28
Marcos Luis Arturia
Đội hình dự bị
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Gastón Togni 11
Abiel Osorio 7
Luciano Herrera 27
Nicolas Palavecino 33
Facundo Quintana 12
Tobias Rubio 38
Agustin Sienra 4
Damian Perez 15
Valentin Larralde 16
David Maximiliano Gonzalez 24
Benjamin Schamine 35
Uriel La Roza 31
Defensa Y Justicia Banfield
8 Lautaro Nicolas Rios
29 Juan Iribarren
24 Santiago Lopez
33 Ignacio Abraham
7 Geronimo Rivera
25 Diego Romero
13 Brandon Oviedo
21 Matias Gonzalez
35 Santiago Esquivel
18 Mauricio Roldan
31 Lisandro Pinero
28 Marcos Luis Arturia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4
58.33% Kiểm soát bóng 39.33%
7.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 3.8
1.3 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 2.5
56.3% Kiểm soát bóng 41.4%
6.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Defensa Y Justicia (4trận)
Chủ Khách
Banfield (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Victor Emanuel Aguilera Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 31 6.6
5 Kevin Russel Gutierrez Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 37 6.7
25 Enrique Alberto Bologna Gomez Thủ môn 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 19 6.9
3 Alexis Soto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 21 77.78% 6 1 49 6.8
37 Matias Ramirez Cánh trái 1 0 0 10 7 70% 4 0 24 6.6
20 Lucas Gonzalez Martinez Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 4 0 20 6.6
9 Juan Miritello Tiền đạo cắm 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 11 6.5
8 Cesar Ignacio Perez Maldonado Tiền vệ trụ 0 0 1 29 22 75.86% 0 2 37 6.6
6 Lucas Ferreira Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 1 44 7.3
10 Aaron Nicolas Molinas Tiền vệ công 3 1 0 17 16 94.12% 3 1 28 7.4
14 Ezequiel Cannavo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 27 20 74.07% 1 1 37 6.8

Banfield Banfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Alexis Maldonado Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.6
32 Agustin Obando Cánh trái 0 0 0 10 5 50% 2 1 17 6.7
6 Joaquin Pombo Defender 0 0 0 10 7 70% 0 1 17 7
1 Facundo Sanguinetti Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 6.8
4 Ramiro Di Luciano Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 32 7.1
5 Martin Rio Tiền vệ trụ 0 0 1 19 16 84.21% 0 0 26 6.7
17 Juan Francisco Bisanz Cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 15 6.8
11 Agustin Alaniz Cánh phải 1 1 0 8 6 75% 0 0 15 6.5
20 Tomas Adoryan Tiền vệ phải 1 1 0 13 7 53.85% 2 1 20 6.8
15 Mathias de Ritis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 3 30% 0 1 21 6.4
30 Tomas Nasif Forward 0 0 0 15 6 40% 1 2 25 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ