

0.94
0.96
0.81
0.83
2.10
2.85
3.40
1.23
0.67
0.50
1.50
Diễn biến chính




Ra sân: Claudio Corvalan

Ra sân: Cesar Ignacio Perez Maldonado

Ra sân: Valentin Larralde

Ra sân: Alexis Soto

Ra sân: Kevin Balanta Lucumi


Ra sân: Mauro Pitton

Ra sân: Bruno Pitton

Ra sân: Julian Palacios


Ra sân: Jeronimo Domina
Ra sân: Francisco Gonzalez


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Defensa Y Justicia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Kevin Russel Gutierrez Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 0 | 58 | 6.7 | |
34 | Rafael Marcelo Delgado | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
25 | Enrique Alberto Bologna Gomez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 47 | 7.6 | |
30 | Kevin Balanta Lucumi | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | ||
3 | Alexis Soto | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 3 | 4 | 87 | 7.9 | |
37 | Matias Ramirez | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 27 | 6.5 | |
9 | Juan Miritello | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
29 | Gaston Gonzalez | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.4 | |
8 | Cesar Ignacio Perez Maldonado | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
6 | Lucas Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 1 | 65 | 8.1 | |
16 | Valentin Larralde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 39 | 6.6 | |
10 | Aaron Nicolas Molinas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 30 | 7.3 | |
14 | Ezequiel Cannavo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 2 | 52 | 7.5 | |
26 | Francisco Gonzalez | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 1 | 34 | 7 | |
24 | David Maximiliano Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 26 | 7 | |
7 | Abiel Osorio | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 2 | 33 | 7.2 |
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
18 | Lucas Emanuel Gamba | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 1 | 40 | 7.1 | |
7 | Franco Fragapane | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
16 | Mauricio Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 59 | 7.4 | |
8 | Ezequiel Ham | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 17 | 6.7 | |
28 | Mauro Pitton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 12 | 50% | 2 | 1 | 32 | 6.9 | |
14 | Bruno Pitton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50% | 5 | 1 | 29 | 6.4 | |
34 | Franco Pardo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 0 | 54 | 7.1 | |
25 | Thiago Gaston Cardozo Brugman | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 40 | 17 | 42.5% | 0 | 0 | 50 | 7.4 | |
20 | Julian Palacios | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 24 | 20 | 83.33% | 6 | 0 | 40 | 7.5 | |
31 | Marcelo Luciano Estigarribia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
11 | Mateo Del Blanco | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 6 | 0 | 25 | 6.4 | |
9 | Jeronimo Domina | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 24 | 6.9 | |
24 | Rafael Profini | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 4 | 52 | 6.7 | |
35 | Lautaro Vargas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 3 | 1 | 36 | 7.1 | |
13 | Valentin Fascendini | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 17 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ