Vòng 13
05:00 ngày 15/04/2025
Defensa Y Justicia
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Club Atlético Unión
Địa điểm: Tito Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 2
0.81
U 2
0.83
1
2.10
X
2.85
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.67
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Phút
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Ezequiel Cannavo match yellow.png
37'
46'
match change Valentin Fascendini
Ra sân: Claudio Corvalan
Matias Ramirez match yellow.png
48'
Aaron Nicolas Molinas
Ra sân: Cesar Ignacio Perez Maldonado
match change
57'
David Maximiliano Gonzalez
Ra sân: Valentin Larralde
match change
57'
Gaston Gonzalez
Ra sân: Alexis Soto
match change
57'
Rafael Marcelo Delgado
Ra sân: Kevin Balanta Lucumi
match change
62'
62'
match change Ezequiel Ham
Ra sân: Mauro Pitton
68'
match change Mateo Del Blanco
Ra sân: Bruno Pitton
68'
match change Franco Fragapane
Ra sân: Julian Palacios
Lucas Ferreira match yellow.png
69'
75'
match change Marcelo Luciano Estigarribia
Ra sân: Jeronimo Domina
Juan Miritello
Ra sân: Francisco Gonzalez
match change
76'
82'
match yellow.png Mauricio Martinez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
15
0
 
Cản sút
 
8
10
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
409
 
Số đường chuyền
 
340
80%
 
Chuyền chính xác
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
7
3
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Ném biên
 
29
11
 
Cản phá thành công
 
10
13
 
Thử thách
 
2
35
 
Long pass
 
29
74
 
Pha tấn công
 
85
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
David Maximiliano Gonzalez
10
Aaron Nicolas Molinas
29
Gaston Gonzalez
34
Rafael Marcelo Delgado
9
Juan Miritello
36
Roberto Leon
15
Damian Perez
13
Lucas Souto
20
Lucas Gonzalez Martinez
22
Santiago Sosa
33
Nicolas Palavecino
35
Benjamin Schamine
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia 4-3-3
5-3-2 Club Atlético Unión Club Atlético Unión
25
Gomez
3
Soto
30
Lucumi
6
Ferreira
14
Cannavo
16
Larralde
5
Gonzalez
8
Maldonad...
37
Ramirez
7
Osorio
26
Gonzalez
25
Brugman
35
Vargas
34
Pardo
16
Martinez
3
Corvalan
14
Pitton
28
Pitton
24
Profini
20
Palacios
18
Gamba
9
Domina

Substitutes

13
Valentin Fascendini
8
Ezequiel Ham
7
Franco Fragapane
11
Mateo Del Blanco
31
Marcelo Luciano Estigarribia
1
Matías Tagliamonte
26
Juan Luduena
22
Francisco Gerometta
32
Andres Nicolas Paz
10
Lionel Verde
21
Agustin Colazo
29
Diego Diaz
Đội hình dự bị
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
David Maximiliano Gonzalez 24
Aaron Nicolas Molinas 10
Gaston Gonzalez 29
Rafael Marcelo Delgado 34
Juan Miritello 9
Roberto Leon 36
Damian Perez 15
Lucas Souto 13
Lucas Gonzalez Martinez 20
Santiago Sosa 22
Nicolas Palavecino 33
Benjamin Schamine 35
Defensa Y Justicia Club Atlético Unión
13 Valentin Fascendini
8 Ezequiel Ham
7 Franco Fragapane
11 Mateo Del Blanco
31 Marcelo Luciano Estigarribia
1 Matías Tagliamonte
26 Juan Luduena
22 Francisco Gerometta
32 Andres Nicolas Paz
10 Lionel Verde
21 Agustin Colazo
29 Diego Diaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
1.67 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
45.67% Kiểm soát bóng 52%
10 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 0.9
3.2 Phạt góc 7.1
1.4 Thẻ vàng 1.9
2.9 Sút trúng cầu môn 4.4
50.9% Kiểm soát bóng 56%
8.3 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Defensa Y Justicia (18trận)
Chủ Khách
Club Atlético Unión (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
5
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kevin Russel Gutierrez Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 45 33 73.33% 0 0 58 6.7
34 Rafael Marcelo Delgado Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 19 6.5
25 Enrique Alberto Bologna Gomez Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 47 7.6
30 Kevin Balanta Lucumi 0 0 0 25 23 92% 0 0 33 6.8
3 Alexis Soto Hậu vệ cánh trái 2 0 0 55 48 87.27% 3 4 87 7.9
37 Matias Ramirez Cánh trái 0 0 1 13 9 69.23% 2 0 27 6.5
9 Juan Miritello Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.5
29 Gaston Gonzalez Cánh trái 1 1 0 11 11 100% 1 0 18 6.4
8 Cesar Ignacio Perez Maldonado Tiền vệ trụ 1 1 1 25 18 72% 0 1 27 6.7
6 Lucas Ferreira Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 1 65 8.1
16 Valentin Larralde Tiền vệ trụ 0 0 0 33 28 84.85% 1 0 39 6.6
10 Aaron Nicolas Molinas Tiền vệ công 1 1 3 22 20 90.91% 1 1 30 7.3
14 Ezequiel Cannavo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 28 84.85% 1 2 52 7.5
26 Francisco Gonzalez Cánh phải 2 0 1 21 15 71.43% 3 1 34 7
24 David Maximiliano Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 1 26 7
7 Abiel Osorio Tiền đạo cắm 4 0 0 16 8 50% 1 2 33 7.2

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Claudio Corvalan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 9 69.23% 0 1 24 6.8
18 Lucas Emanuel Gamba Tiền đạo cắm 5 2 1 23 17 73.91% 3 1 40 7.1
7 Franco Fragapane Cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 15 6.7
16 Mauricio Martinez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 40 29 72.5% 0 0 59 7.4
8 Ezequiel Ham Tiền vệ trụ 2 0 0 11 10 90.91% 2 0 17 6.7
28 Mauro Pitton Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 12 50% 2 1 32 6.9
14 Bruno Pitton Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 9 50% 5 1 29 6.4
34 Franco Pardo Trung vệ 0 0 1 32 22 68.75% 1 0 54 7.1
25 Thiago Gaston Cardozo Brugman Thủ môn 0 0 1 40 17 42.5% 0 0 50 7.4
20 Julian Palacios Tiền vệ công 1 0 4 24 20 83.33% 6 0 40 7.5
31 Marcelo Luciano Estigarribia Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.5
11 Mateo Del Blanco Tiền vệ trái 0 0 0 13 11 84.62% 6 0 25 6.4
9 Jeronimo Domina Tiền đạo cắm 3 0 1 12 11 91.67% 2 0 24 6.9
24 Rafael Profini Trung vệ 2 0 1 39 33 84.62% 0 4 52 6.7
35 Lautaro Vargas Hậu vệ cánh phải 1 0 1 20 17 85% 3 1 36 7.1
13 Valentin Fascendini Trung vệ 1 0 0 12 7 58.33% 0 1 17 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ