Vòng 36
22:00 ngày 08/03/2025
Derby County
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 1)
Blackburn Rovers
Địa điểm: Pride Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.00
X
3.30
2
3.75
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Derby County Derby County
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Craig Forsyth 1 - 0 match goal
3'
Adams Ebrima 2 - 0
Kiến tạo: Jerry Yates
match goal
7'
16'
match change Dion Sanderson
Ra sân: Augustus Kargbo
40'
match goal 2 - 1 Makhtar Gueye
Kiến tạo: Yuki Ohashi
42'
match yellow.png Callum Brittain
Matthew Clarke
Ra sân: Sondre Klingen Langas
match change
59'
64'
match change Todd Cantwell
Ra sân: Yuki Ohashi
64'
match change Cauley Woodrow
Ra sân: Tyrhys Dolan
Harrison Armstrong match yellow.png
70'
Kayden Jackson
Ra sân: Marcus Anthony Myers-Harness
match change
73'
Jerry Yates match yellow.png
74'
81'
match yellow.png Sondre Tronstad
82'
match change Amario Cozier-Duberry
Ra sân: Sondre Tronstad
84'
match yellow.png Hayden Carter
Matthew Clarke match yellow.png
86'
Kenzo Goudmijn
Ra sân: Harrison Armstrong
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Derby County Derby County
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
15
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
207
 
Số đường chuyền
 
484
57%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
3
43
 
Đánh đầu
 
45
17
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
38
72
 
Pha tấn công
 
102
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Kenzo Goudmijn
19
Kayden Jackson
25
Matthew Clarke
21
Jake Rooney
31
Josh Vickers
7
Tom Barkhuizen
48
Lennon Wheeldon
38
Charles Agbawodikeizu
37
Owen Eames
Derby County Derby County 3-5-2
4-2-3-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
1
Zetterst...
3
Forsyth
12
Phillips
6
Langas
20
Elder
16
Thompson
28
Armstron...
32
Ebrima
2
Wilson
18
Myers-Ha...
10
Yates
1
Pears
2
Brittain
17
Carter
5
Hyam
4
Ribeiro
6
Tronstad
27
Travis
10
Dolan
23
Ohashi
47
Kargbo
9
Gueye

Substitutes

31
Dion Sanderson
33
Amario Cozier-Duberry
45
Cauley Woodrow
8
Todd Cantwell
12
Balazs Toth
11
Joe Rankin-Costello
28
Adam Forshaw
48
Tom Atcheson
50
Brandon Powell
Đội hình dự bị
Derby County Derby County
Kenzo Goudmijn 17
Kayden Jackson 19
Matthew Clarke 25
Jake Rooney 21
Josh Vickers 31
Tom Barkhuizen 7
Lennon Wheeldon 48
Charles Agbawodikeizu 38
Owen Eames 37
Derby County Blackburn Rovers
31 Dion Sanderson
33 Amario Cozier-Duberry
45 Cauley Woodrow
8 Todd Cantwell
12 Balazs Toth
11 Joe Rankin-Costello
28 Adam Forshaw
48 Tom Atcheson
50 Brandon Powell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
42% Kiểm soát bóng 53.33%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 2.4
2.7 Sút trúng cầu môn 3.1
37.2% Kiểm soát bóng 55.8%
12.5 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Derby County (48trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
7
7
HT-H/FT-T
3
6
5
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
7
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
4
5
HT-B/FT-B
5
3
4
4

Derby County Derby County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Craig Forsyth Hậu vệ cánh trái 1 1 0 28 17 60.71% 0 3 39 7.3
25 Matthew Clarke Trung vệ 0 0 1 6 3 50% 0 1 12 6.4
18 Marcus Anthony Myers-Harness Tiền vệ công 1 0 1 14 4 28.57% 4 2 27 6.66
10 Jerry Yates Tiền đạo cắm 2 0 1 11 7 63.64% 0 0 21 6.49
20 Callum Elder Hậu vệ cánh trái 0 0 2 18 11 61.11% 3 0 46 6.97
19 Kayden Jackson Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.05
2 Kane Wilson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 6 54.55% 5 0 50 6.62
17 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 1 0 8 6.12
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 1 0 0 16 12 75% 0 5 26 6.58
1 Jacob Widell Zetterstrom Thủ môn 0 0 0 28 8 28.57% 0 1 34 6.22
6 Sondre Klingen Langas Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 3 26 6.52
16 Liam Thompson Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 14 12 85.71% 1 0 28 6.33
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 1 1 0 18 12 66.67% 0 1 33 7.05
28 Harrison Armstrong Tiền vệ trụ 1 0 1 21 14 66.67% 0 0 36 6.67

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 0 0 1 60 57 95% 2 0 73 6.46
45 Cauley Woodrow Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 0 0 13 5.94
4 Yuri Oliveira Ribeiro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 27 79.41% 6 0 65 6.66
5 Dominic Hyam Trung vệ 1 0 0 75 55 73.33% 0 13 93 7.41
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 4 49 43 87.76% 7 1 77 7.01
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 42 89.36% 2 0 61 6.53
8 Todd Cantwell Tiền vệ công 0 0 2 23 17 73.91% 3 0 29 6.46
9 Makhtar Gueye Tiền đạo cắm 3 1 0 13 7 53.85% 0 3 30 7.35
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 30 5.02
23 Yuki Ohashi Tiền đạo cắm 3 2 1 16 13 81.25% 3 0 32 6.39
47 Augustus Kargbo Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 5 6.04
31 Dion Sanderson Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 4 59 7
17 Hayden Carter Trung vệ 2 0 0 63 54 85.71% 1 3 76 6.4
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 28 6.05
33 Amario Cozier-Duberry Cánh phải 2 1 0 6 5 83.33% 0 0 14 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ