Vòng 43
18:30 ngày 18/04/2025
Derby County
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Luton Town
Địa điểm: Pride Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2
1.05
U 2
0.83
1
2.34
X
3.00
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 0.5
0.55
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Derby County Derby County
Phút
Luton Town Luton Town
10'
match goal 0 - 1 Millenic Alli
Kayden Jackson
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing
match change
15'
Sondre Klingen Langas match yellow.png
29'
38'
match yellow.png Carlton Morris
68'
match yellow.png Millenic Alli
72'
match change Teden Mengi
Ra sân: Lamine Dabo
73'
match change Reece Burke
Ra sân: Isaiah Jones
Kenzo Goudmijn
Ra sân: Sondre Klingen Langas
match change
76'
81'
match change Lasse Selvag Nordas
Ra sân: Carlton Morris
81'
match change Marvelous Nakamba
Ra sân: Jordan Clark
Tom Barkhuizen
Ra sân: Harrison Armstrong
match change
90'
90'
match change Tahith Chong
Ra sân: Millenic Alli
Kayden Jackson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Derby County Derby County
Luton Town Luton Town
9
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
308
 
Số đường chuyền
 
228
62%
 
Chuyền chính xác
 
56%
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
93
 
Đánh đầu
 
79
47
 
Đánh đầu thành công
 
39
0
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
9
12
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
21
17
 
Cản phá thành công
 
9
3
 
Thử thách
 
2
28
 
Long pass
 
13
99
 
Pha tấn công
 
92
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Kenzo Goudmijn
7
Tom Barkhuizen
19
Kayden Jackson
33
Erik Pieters
16
Liam Thompson
13
Rohan Luthra
21
Jake Rooney
8
Ben Osborne
48
Lennon Wheeldon
Derby County Derby County 3-4-3
3-5-2 Luton Town Luton Town
31
Vickers
25
Clarke
12
Phillips
6
Langas
3
Forsyth
32
Ebrima
28
Armstron...
2
Wilson
11
Laing
18
Myers-Ha...
10
Yates
24
Kaminski
28
Makosso
6
McGuinne...
3
Bell
25
Jones
12
Naismith
8
Aasgaard
18
Clark
21
Alli
22
Dabo
9
Morris

Substitutes

14
Tahith Chong
44
Lasse Selvag Nordas
13
Marvelous Nakamba
16
Reece Burke
15
Teden Mengi
23
Tim Krul
20
Liam Walsh
37
Zack Nelson
46
Taylan Harris
Đội hình dự bị
Derby County Derby County
Kenzo Goudmijn 17
Tom Barkhuizen 7
Kayden Jackson 19
Erik Pieters 33
Liam Thompson 16
Rohan Luthra 13
Jake Rooney 21
Ben Osborne 8
Lennon Wheeldon 48
Derby County Luton Town
14 Tahith Chong
44 Lasse Selvag Nordas
13 Marvelous Nakamba
16 Reece Burke
15 Teden Mengi
23 Tim Krul
20 Liam Walsh
37 Zack Nelson
46 Taylan Harris

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 2.33
42.67% Kiểm soát bóng 51.33%
13.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 1.7
2.2 Sút trúng cầu môn 2.7
39% Kiểm soát bóng 43.1%
12.1 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Derby County (46trận)
Chủ Khách
Luton Town (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
3
11
HT-H/FT-T
3
6
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
7
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
5
2
HT-B/FT-B
5
2
1
2

Derby County Derby County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Craig Forsyth Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 15 50% 4 4 54 6.5
25 Matthew Clarke Trung vệ 0 0 1 24 14 58.33% 1 8 54 7.5
11 Nathaniel Mendez Laing Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 2 0 5 5.84
18 Marcus Anthony Myers-Harness Tiền vệ công 1 0 0 27 12 44.44% 8 3 50 6.32
10 Jerry Yates Tiền đạo cắm 6 2 2 11 5 45.45% 0 0 22 6.96
31 Josh Vickers Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 0 24 5.78
19 Kayden Jackson Tiền đạo cắm 0 0 1 15 8 53.33% 4 3 32 6.53
2 Kane Wilson Hậu vệ cánh phải 2 1 0 15 12 80% 6 1 46 7.38
17 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 3 0 1 19 8 42.11% 0 10 32 7.09
6 Sondre Klingen Langas Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 1 1 28 6.2
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 1 0 1 23 21 91.3% 1 2 35 6.35
28 Harrison Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 1 32 21 65.63% 0 1 40 6.33

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 21 7 33.33% 0 1 32 7.33
12 Kal Naismith Trung vệ 0 0 1 34 17 50% 1 5 46 7.17
16 Reece Burke Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.22
3 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 43 6.4
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 0 0 1 20 13 65% 0 7 31 6.7
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 1 0 0 19 12 63.16% 6 3 36 6.68
15 Teden Mengi Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02
25 Isaiah Jones Cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 25 6.15
8 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 1 0 2 21 17 80.95% 0 2 38 7.45
6 Mark McGuinness Trung vệ 1 0 0 18 12 66.67% 0 6 40 8.31
21 Millenic Alli Tiền đạo cắm 2 1 0 14 9 64.29% 3 2 37 7.33
22 Lamine Dabo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 8 2 25% 0 0 19 6.54
28 Christ Makosso Trung vệ 2 0 0 13 5 38.46% 1 2 41 7.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ