Vòng 34
19:30 ngày 22/02/2025
Derby County
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Millwall
Địa điểm: Pride Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2
1.11
U 2
0.80
1
2.50
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.04
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Derby County Derby County
Phút
Millwall Millwall
Kenzo Goudmijn match yellow.png
44'
Ryan Nyambe match yellow.png
54'
58'
match change Zak Sturge
Ra sân: Joe Bryan
65'
match change George Honeyman
Ra sân: Luke James Cundle
65'
match change Josh Coburn
Ra sân: Mihailo Ivanovic
Tom Barkhuizen
Ra sân: Kayden Jackson
match change
66'
Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Kenzo Goudmijn
match change
66'
Nathaniel Mendez Laing
Ra sân: Lars-Jorgen Salvesen
match change
66'
Craig Forsyth
Ra sân: Matthew Clarke
match change
75'
79'
match change Billy Mitchell
Ra sân: Casper De Norre
79'
match change Aidomo Emakhu
Ra sân: Femi Azeez
83'
match hong pen Josh Coburn
Kemar Roofe
Ra sân: David Ozoh
match change
90'
90'
match goal 0 - 1 Josh Coburn

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Derby County Derby County
Millwall Millwall
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
11
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
353
 
Số đường chuyền
 
345
67%
 
Chuyền chính xác
 
65%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
65
 
Đánh đầu
 
49
33
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
0
29
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
4
30
 
Ném biên
 
47
28
 
Cản phá thành công
 
24
11
 
Thử thách
 
7
22
 
Long pass
 
34
111
 
Pha tấn công
 
97
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kemar Roofe
11
Nathaniel Mendez Laing
7
Tom Barkhuizen
18
Marcus Anthony Myers-Harness
3
Craig Forsyth
16
Liam Thompson
21
Jake Rooney
31
Josh Vickers
28
Harrison Armstrong
Derby County Derby County 4-2-3-1
4-2-3-1 Millwall Millwall
1
Zetterst...
8
Osborne
25
Clarke
6
Langas
24
Nyambe
4
Ozoh
32
Ebrima
17
Goudmijn
10
Yates
19
Jackson
15
Salvesen
1
Jensen
52
Crama
6
Tanganga
5
Cooper
15
Bryan
24
Norre
23
Saville
56
Neghli
25
Cundle
11
Azeez
26
Ivanovic

Substitutes

22
Aidomo Emakhu
58
Zak Sturge
21
Josh Coburn
39
George Honeyman
8
Billy Mitchell
45
Wes Harding
14
Ryan Wintle
13
Liam Roberts
3
Murray Wallace
Đội hình dự bị
Derby County Derby County
Kemar Roofe 9
Nathaniel Mendez Laing 11
Tom Barkhuizen 7
Marcus Anthony Myers-Harness 18
Craig Forsyth 3
Liam Thompson 16
Jake Rooney 21
Josh Vickers 31
Harrison Armstrong 28
Derby County Millwall
22 Aidomo Emakhu
58 Zak Sturge
21 Josh Coburn
39 George Honeyman
8 Billy Mitchell
45 Wes Harding
14 Ryan Wintle
13 Liam Roberts
3 Murray Wallace

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4.33
42.67% Kiểm soát bóng 37.33%
13.67 Phạm lỗi 19.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 1.1
2.2 Sút trúng cầu môn 2.9
39% Kiểm soát bóng 42.7%
12.1 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Derby County (46trận)
Chủ Khách
Millwall (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
5
9
HT-H/FT-T
3
6
6
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
7
2
4
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
4
3
HT-B/FT-B
5
2
4
4

Derby County Derby County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthew Clarke Trung vệ 0 0 0 24 14 58.33% 0 7 35 7.35
8 Ben Osborne Tiền vệ trụ 0 0 1 20 11 55% 5 0 33 6.59
10 Jerry Yates Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.28
15 Lars-Jorgen Salvesen Tiền đạo cắm 2 0 0 2 1 50% 0 2 6 6.07
24 Ryan Nyambe Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 10 66.67% 1 1 29 6.76
19 Kayden Jackson Tiền đạo cắm 0 0 0 11 6 54.55% 1 2 17 6.54
17 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 0 0 1 9 7 77.78% 3 0 17 6.27
1 Jacob Widell Zetterstrom Thủ môn 0 0 0 9 2 22.22% 0 0 10 6.34
6 Sondre Klingen Langas Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 20 6.66
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 1 0 0 14 10 71.43% 1 0 23 6.46
4 David Ozoh Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 19 6.52

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 10 71.43% 1 0 27 6.34
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 1 1 21 6.7
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 3 29 7.04
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 20 6.46
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 11 3 27.27% 0 0 11 6.29
6 Japhet Tanganga Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 20 6.45
25 Luke James Cundle Tiền vệ trụ 0 0 1 9 4 44.44% 0 0 12 6.18
11 Femi Azeez Cánh phải 1 0 0 13 9 69.23% 2 0 25 6.04
56 Camiel Neghli Cánh phải 0 0 2 8 6 75% 5 0 21 6.48
52 Tristan Crama Trung vệ 2 0 0 10 7 70% 1 1 29 6.4
26 Mihailo Ivanovic Tiền đạo cắm 1 0 0 9 5 55.56% 0 2 13 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ