

0.81
1.01
0.94
0.86
2.20
3.25
2.60
0.84
0.98
0.36
2.00
Diễn biến chính





Ra sân: Abdulaziz Al Sarhani



Ra sân: Mohammed Yousef
Ra sân: Abdulaziz Al Bishi

Ra sân: Nicolae Stanciu

Ra sân: Alhwsawi Sanousi Mohammed

Ra sân: Domagoj Antolic


Ra sân: Demarai Gray

Ra sân: Moussa Dembele

Ra sân: Alvaro Medran Just
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 7.1 | |||
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 45 | 6.7 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 3 | 0 | 40 | 6.3 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 48 | 7.3 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 0 | 63 | 6.5 | |
11 | Abdulaziz Al Bishi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 46 | 6.9 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 0 | 57 | 6.9 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 13 | 6.6 | |
30 | Moustapha Zeghba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 4.1 | |
23 | Abdulaziz Majrashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
21 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 1 | 36 | 6.2 | |
7 | Abdullah Al Qahtani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 3 | 0 | 46 | 6.4 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 0 | 59 | 6.3 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 12 | 6.9 |
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 40 | 97.56% | 1 | 0 | 44 | 6.8 | |
48 | Paulo Victor Mileo Vidotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 37 | 6.8 | |
97 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 35 | 6.1 | |
19 | Demarai Gray | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 4 | 1 | 42 | 8.7 | |
9 | Moussa Dembele | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 7.3 | |
14 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 81 | 71 | 87.65% | 6 | 0 | 95 | 7.7 | |
75 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 0 | 68 | 6.9 | |
4 | Jack Hendry | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 0 | 77 | 7 | |
76 | Abdullah Mohammed Madu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 0 | 63 | 6.8 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 55 | 6.9 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
29 | Mohammed Yousef | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
30 | Muhannad Al Saad | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.3 | |
41 | Majed Dawran | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ