

1.07
0.81
1.00
0.73
2.20
3.25
2.75
0.81
1.09
1.04
0.84
Diễn biến chính




Kiến tạo: Abdullah Al-Salem

Ra sân: Ramzi Solan

Ra sân: Abdullah Al Qahtani


Ra sân: Abdullah Al-Salem

Ra sân: Mansour Hamzi

Ra sân: Ibrahim Sehic



Ra sân: Domagoj Antolic


Ra sân: Pedro Miguel Braga Rebocho

Ra sân: Saeed Al-Hamsl
Ra sân: Tarek Hamed






Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 37 | 6.5 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 7 | 0 | 47 | 6.9 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 6 | 0 | 61 | 7.3 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 83 | 77 | 92.77% | 2 | 1 | 97 | 7.3 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 1 | 69 | 6.9 | |
11 | Abdulaziz Al Bishi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 0 | 32 | 6.9 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 76 | 66 | 86.84% | 0 | 0 | 89 | 7.1 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 7 | 0 | 69 | 6.9 | |
30 | Moustapha Zeghba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
21 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 2 | 61 | 6.6 | |
7 | Abdullah Al Qahtani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.5 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 43 | 6.8 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lisandro Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 2 | 52 | 7 | |
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
55 | Jung Woo Young | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 1 | 1 | 48 | 6.6 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 6 | 0 | 33 | 7.7 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 30 | 6.9 | |
47 | Mohammed Adams | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.8 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 3 | 11 | 6.6 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 19 | 6.3 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 36 | 7 | |
33 | Bander Al-Mutairi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 48 | 7.3 | |
88 | Naif Masoud | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
96 | Marwan Al Haidari | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
18 | Abdalellah Hawsawi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ