Vòng 33
21:00 ngày 12/04/2025
Dundee United
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Saint Johnstone
Địa điểm: Tannadice Park
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.86
O 2.25
0.84
U 2.25
0.98
1
1.79
X
3.50
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.86
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Dundee United Dundee United
Phút
Saint Johnstone Saint Johnstone
Emmanuel Adegboyega 1 - 0
Kiến tạo: Sam Dalby
match goal
25'
29'
match change Sven Sprangler
Ra sân: Zach Mitchell
52'
match change Taylor Steven
Ra sân: Sam Curtis
52'
match yellow.png Barry Douglas
52'
match change Benjamin Mbunga Kimpioka
Ra sân: Jason Holt
Craig Sibbald
Ra sân: Glenn Middleton
match change
65'
Louis Moult
Ra sân: Kristijan Trapanovski
match change
66'
Luca Stephenson match yellow.png
66'
68'
match change Nicky Clark
Ra sân: Victor Alfredo Griffith Mullins
68'
match change Joshua McPake
Ra sân: Stephen Duke-McKenna
Ruari Paton
Ra sân: Sam Dalby
match change
70'
74'
match yellow.png Benjamin Mbunga Kimpioka
David Babunski
Ra sân: Luca Stephenson
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee United Dundee United
Saint Johnstone Saint Johnstone
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
15
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
330
 
Số đường chuyền
 
397
72%
 
Chuyền chính xác
 
77%
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
76
 
Đánh đầu
 
50
43
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
12
 
Long pass
 
21
73
 
Pha tấn công
 
76
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ruari Paton
10
David Babunski
14
Craig Sibbald
9
Louis Moult
20
Jort van der Sande
22
Allan Campbell
18
Kai Fotheringham
25
Dave Richards
Dundee United Dundee United 3-4-2-1
3-4-2-1 Saint Johnstone Saint Johnstone
1
Walton
16
Adegboye...
31
Gallaghe...
37
Harding
11
Ferry
23
Docherty
17
Stephens...
2
Strain
7
Trapanov...
15
Middleto...
19
Dalby
1
Fisher
4
Balodis
5
Mitchell
30
Douglas
37
Curtis
7
Holt
6
Mullins
21
Duke-McK...
11
Carey
27
Kirk
16
Sidibeh

Substitutes

23
Sven Sprangler
29
Benjamin Mbunga Kimpioka
24
Joshua McPake
19
Taylor Steven
10
Nicky Clark
8
Jonathan Svedberg
20
Ross Sinclair
44
Elliot Watt
22
Matthew Smith
Đội hình dự bị
Dundee United Dundee United
Ruari Paton 21
David Babunski 10
Craig Sibbald 14
Louis Moult 9
Jort van der Sande 20
Allan Campbell 22
Kai Fotheringham 18
Dave Richards 25
Dundee United Saint Johnstone
23 Sven Sprangler
29 Benjamin Mbunga Kimpioka
24 Joshua McPake
19 Taylor Steven
10 Nicky Clark
8 Jonathan Svedberg
20 Ross Sinclair
44 Elliot Watt
22 Matthew Smith

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 2
49.33% Kiểm soát bóng 43.67%
12 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 1
3.4 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 3.4
45.8% Kiểm soát bóng 52%
12.9 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee United (40trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
9
HT-H/FT-T
5
3
3
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
6
1
2
HT-B/FT-B
2
1
7
2

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Louis Moult Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 1 2 10 6.29
14 Craig Sibbald Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.21
31 Declan Gallagher Trung vệ 2 1 0 41 33 80.49% 0 12 62 8.31
10 David Babunski Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 1 0 4 6.08
23 Ross Docherty Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 26 68.42% 0 4 57 7.73
19 Sam Dalby Tiền đạo cắm 1 0 2 14 8 57.14% 0 7 24 7.07
15 Glenn Middleton Cánh trái 0 0 1 22 15 68.18% 0 2 28 6.38
1 Jack Walton Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 0 0 42 6.64
2 Ryan Strain Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 22 88% 1 3 43 6.99
7 Kristijan Trapanovski Cánh trái 2 1 0 14 9 64.29% 0 0 28 6.79
11 Will Ferry Tiền vệ trái 1 0 2 29 21 72.41% 5 5 60 7.35
21 Ruari Paton Tiền đạo thứ 2 1 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.16
37 Samuel Harding Defender 0 0 0 29 22 75.86% 0 5 50 7.7
16 Emmanuel Adegboyega Trung vệ 1 1 1 40 29 72.5% 0 3 49 7.71
17 Luca Stephenson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 23 76.67% 2 2 39 6.5

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 2 1 1 12 9 75% 0 0 16 6.26
30 Barry Douglas Hậu vệ cánh trái 1 0 2 57 43 75.44% 2 3 81 6.56
11 Graham Carey Tiền vệ trái 0 0 3 46 39 84.78% 12 0 65 6.61
7 Jason Holt Tiền vệ trụ 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 36 6.18
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 1 0 0 37 35 94.59% 0 4 58 7.41
1 Andrew Fisher Thủ môn 0 0 0 42 21 50% 0 0 49 6.53
21 Stephen Duke-McKenna Tiền vệ công 1 0 0 16 11 68.75% 3 1 30 6.06
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 2 0 0 10 9 90% 0 0 20 5.83
4 Daniels Balodis Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 3 53 6.46
6 Victor Alfredo Griffith Mullins Defender 1 0 0 22 17 77.27% 0 0 31 6.09
24 Joshua McPake Tiền vệ phải 2 1 1 10 10 100% 2 0 18 6.63
37 Sam Curtis Trung vệ 1 0 0 11 8 72.73% 2 0 23 5.84
27 Mackenzie Kirk Tiền đạo cắm 1 0 0 17 14 82.35% 1 0 33 6.26
19 Taylor Steven Cánh phải 1 0 1 6 5 83.33% 0 2 13 6.27
5 Zach Mitchell Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 1 22 5.88
16 Adama Sidibeh Tiền đạo cắm 2 0 4 26 16 61.54% 4 4 44 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ