Vòng 17
03:00 ngày 15/01/2025
Dundee
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Celtic FC
Địa điểm: Dens Park
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.89
-2
1.01
O 3.25
0.92
U 3.25
0.96
1
12.00
X
7.50
2
1.18
Hiệp 1
+0.75
1.12
-0.75
0.79
O 0.5
0.22
U 0.5
3.40

Diễn biến chính

Dundee Dundee
Phút
Celtic FC Celtic FC
5'
match goal 0 - 1 Luke McCowan
Kiến tạo: Greg Taylor
Oluwaseun Adewumi 1 - 1
Kiến tạo: Finlay Robertson
match goal
41'
53'
match goal 1 - 2 Hyun-jun Yang
Cameron Carter-Vickers(OW) 2 - 2 match phan luoi
54'
59'
match yellow.png Paulo Bernardo
61'
match change Nicolas Kuhn
Ra sân: Adam Idah
61'
match change Arne Engels
Ra sân: Paulo Bernardo
61'
match change Reo Hatate
Ra sân: Luke McCowan
Ethan Ingram match yellow.png
68'
71'
match change Alex Valle Gomez
Ra sân: Hyun-jun Yang
71'
match change Luis Enrique Palma Oseguera
Ra sân: Greg Taylor
Aaron Martin Donnelly 3 - 2
Kiến tạo: Finlay Robertson
match goal
78'
Simon Murray match yellow.png
81'
Seb Palmer-Houlden
Ra sân: Simon Murray
match change
82'
Scott Tiffoney
Ra sân: Cesar Garza
match change
87'
Lyall Cameron
Ra sân: Finlay Robertson
match change
87'
90'
match pen 3 - 3 Arne Engels

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee Dundee
Celtic FC Celtic FC
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
11
21%
 
Kiểm soát bóng
 
79%
17%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
83%
173
 
Số đường chuyền
 
649
50%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
9
27
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
24
56
 
Pha tấn công
 
133
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Seb Palmer-Houlden
10
Lyall Cameron
7
Scott Tiffoney
1
Jon Mccracken
30
Harry Sharp
12
Imari Samuels
25
Graham Luke
9
Curtis Main
47
Julien Vetro
Dundee Dundee 3-4-2-1
4-1-4-1 Celtic FC Celtic FC
31
Carson
50
Donnelly
3
Robertso...
4
Astley
2
Ingram
14
Garza
28
Sylla
8
Mulligan
19
Robertso...
11
Adewumi
15
Murray
1
Schmeich...
2
Johnston
20
Carter-V...
6
Trusty
3
Taylor
42
McGregor
8
Furuhash...
14
McCowan
28
Bernardo
13
Yang
9
Idah

Substitutes

41
Reo Hatate
27
Arne Engels
10
Nicolas Kuhn
11
Alex Valle Gomez
7
Luis Enrique Palma Oseguera
12
Viljami Sinisalo
56
Anthony Ralston
5
Liam Scales
24
Johny Kenny
Đội hình dự bị
Dundee Dundee
Seb Palmer-Houlden 23
Lyall Cameron 10
Scott Tiffoney 7
Jon Mccracken 1
Harry Sharp 30
Imari Samuels 12
Graham Luke 25
Curtis Main 9
Julien Vetro 47
Dundee Celtic FC
41 Reo Hatate
27 Arne Engels
10 Nicolas Kuhn
11 Alex Valle Gomez
7 Luis Enrique Palma Oseguera
12 Viljami Sinisalo
56 Anthony Ralston
5 Liam Scales
24 Johny Kenny

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 6.33
26.67% Kiểm soát bóng 56.33%
4.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.5
1.5 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 6.9
2 Thẻ vàng 0.5
3.1 Sút trúng cầu môn 6.7
39.4% Kiểm soát bóng 69.2%
7.7 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee (30trận)
Chủ Khách
Celtic FC (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
12
2
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
4
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
2
3
0
6

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 1 1 0 0 0 0% 0 0 5 7
31 Trevor Carson Thủ môn 0 0 0 20 4 20% 0 0 24 5.6
3 Clark Robertson Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 15 6.4
15 Simon Murray Tiền đạo cắm 1 1 0 9 4 44.44% 0 2 16 6.6
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 19 7
19 Finlay Robertson Tiền vệ trụ 0 0 1 7 6 85.71% 1 1 10 6.7
8 Josh Mulligan Tiền vệ phải 0 0 1 11 7 63.64% 0 2 17 7
4 Ryan Astley Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 16 6.3
2 Ethan Ingram Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 16 6.3
50 Aaron Martin Donnelly Trung vệ 0 0 1 7 1 14.29% 0 0 23 6.4
14 Cesar Garza Midfielder 0 0 0 15 9 60% 0 1 21 6.3

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 26 6.2
3 Greg Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 2 70 60 85.71% 1 1 81 7.5
42 Callum McGregor Tiền vệ trụ 0 0 0 30 28 93.33% 0 1 36 6.8
20 Cameron Carter-Vickers Trung vệ 0 0 0 74 68 91.89% 0 4 79 6.5
6 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 65 61 93.85% 0 1 68 6.6
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo cắm 0 0 3 23 18 78.26% 3 2 33 7.2
14 Luke McCowan Tiền vệ trụ 2 2 0 45 42 93.33% 1 1 56 7.7
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 1 12 6.1
2 Alistair Johnston Hậu vệ cánh phải 0 0 1 54 46 85.19% 3 4 72 6.9
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 2 0 0 33 29 87.88% 3 0 44 6.4
13 Hyun-jun Yang Cánh phải 1 1 0 34 32 94.12% 2 1 46 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ