Vòng 15
02:45 ngày 05/12/2024
Dundee
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Motherwell
Địa điểm: Dens Park
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.14
+0.5
0.75
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
2.30
X
3.60
2
2.87
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Dundee Dundee
Phút
Motherwell Motherwell
Oluwaseun Adewumi 1 - 0 match goal
14'
19'
match goal 1 - 1 Apostolos Stamatelopoulos
Billy Koumetio match yellow.png
29'
Scott Tiffoney 2 - 1
Kiến tạo: Juan Antonio Portales Villarreal
match goal
60'
61'
match yellow.png Steve Seddon
Lyall Cameron 3 - 1
Kiến tạo: Simon Murray
match goal
63'
Lyall Cameron 4 - 1
Kiến tạo: Simon Murray
match goal
67'
68'
match change Andy Halliday
Ra sân: Harry Paton
68'
match change Marvin Kaleta
Ra sân: Jair Veiga Vieira Tavares
68'
match change Moses Ebiye
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos
Seb Palmer-Houlden
Ra sân: Simon Murray
match change
69'
Finlay Robertson
Ra sân: Scott Tiffoney
match change
69'
75'
match change Tawanda Maswanhise
Ra sân: Tony Watt
78'
match yellow.png Lennon Miller
Jordan McGhee match yellow.png
79'
Sean Kelly
Ra sân: Billy Koumetio
match change
85'
Julien Vetro
Ra sân: Oluwaseun Adewumi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee Dundee
Motherwell Motherwell
4
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
24
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
19
15
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
444
 
Số đường chuyền
 
301
77%
 
Chuyền chính xác
 
64%
12
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
42
 
Đánh đầu
 
77
30
 
Đánh đầu thành công
 
30
5
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
15
3
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Long pass
 
17
95
 
Pha tấn công
 
97
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Seb Palmer-Houlden
16
Sean Kelly
19
Finlay Robertson
47
Julien Vetro
9
Curtis Main
2
Ethan Ingram
22
Sammy Braybroke
30
Harry Sharp
31
Trevor Carson
Dundee Dundee 3-4-2-1
3-5-2 Motherwell Motherwell
1
Mccracke...
20
Koumetio
29
Villarre...
4
Astley
7
Tiffoney
28
Sylla
6
McGhee
8
Mulligan
11
Adewumi
10
2
Cameron
15
Murray
13
Oxboroug...
5
Balmer
4
Gordon
15
Casey
90
Tavares
12
Paton
38
Miller
23
Wilson
3
Seddon
14
Stamatel...
52
Watt

Substitutes

24
Moses Ebiye
21
Marvin Kaleta
11
Andy Halliday
55
Tawanda Maswanhise
22
Johnny Koutroumbis
1
Krisztian Hegyi
20
Shane Blaney
6
Davor Zdravkovski
19
Sam Nicholson
Đội hình dự bị
Dundee Dundee
Seb Palmer-Houlden 23
Sean Kelly 16
Finlay Robertson 19
Julien Vetro 47
Curtis Main 9
Ethan Ingram 2
Sammy Braybroke 22
Harry Sharp 30
Trevor Carson 31
Dundee Motherwell
24 Moses Ebiye
21 Marvin Kaleta
11 Andy Halliday
55 Tawanda Maswanhise
22 Johnny Koutroumbis
1 Krisztian Hegyi
20 Shane Blaney
6 Davor Zdravkovski
19 Sam Nicholson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 2.33
26.67% Kiểm soát bóng 40.67%
4.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 3.3
2 Thẻ vàng 2.6
3.1 Sút trúng cầu môn 2.6
39.4% Kiểm soát bóng 34.5%
7.7 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee (30trận)
Chủ Khách
Motherwell (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
7
6
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
2
3
3
2

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jordan McGhee Trung vệ 1 0 0 31 26 83.87% 0 4 40 7.06
15 Simon Murray Tiền đạo cắm 1 0 2 10 6 60% 0 1 19 7.78
29 Juan Antonio Portales Villarreal Trung vệ 0 0 1 56 53 94.64% 0 1 64 7.05
7 Scott Tiffoney Cánh trái 1 1 0 22 15 68.18% 3 0 32 7.72
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 19 73.08% 0 2 41 7.48
10 Lyall Cameron Tiền vệ trụ 3 2 0 33 28 84.85% 5 0 49 8.59
8 Josh Mulligan Tiền vệ phải 0 0 2 24 18 75% 1 0 39 7
20 Billy Koumetio Trung vệ 0 0 0 44 29 65.91% 0 9 62 7.05
1 Jon Mccracken Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 44 6.77
4 Ryan Astley Trung vệ 0 0 1 46 36 78.26% 0 3 56 6.98
11 Oluwaseun Adewumi Tiền vệ công 1 1 1 12 10 83.33% 2 1 22 8.04

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
52 Tony Watt Tiền đạo cắm 4 0 2 16 12 75% 0 2 32 6.67
4 Liam Gordon Trung vệ 1 0 0 16 6 37.5% 0 4 22 5.65
12 Harry Paton Tiền vệ trụ 1 0 2 23 15 65.22% 0 2 36 6.21
14 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 5 3 2 13 8 61.54% 0 2 27 7.07
3 Steve Seddon Hậu vệ cánh trái 1 0 1 22 9 40.91% 4 1 37 5.79
5 Kofi Balmer Trung vệ 0 0 0 25 15 60% 1 3 44 5.77
13 Aston Oxborough Thủ môn 0 0 0 10 1 10% 0 0 17 4.87
15 Dan Casey Trung vệ 0 0 1 28 25 89.29% 0 2 39 6.01
90 Jair Veiga Vieira Tavares Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 1 14 5.74
23 Ewan Wilson Hậu vệ cánh trái 1 0 1 14 10 71.43% 2 0 23 5.85
38 Lennon Miller Tiền vệ trụ 2 0 1 21 13 61.9% 8 2 40 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ