

0.98
0.86
0.89
0.93
1.60
4.20
5.00
0.76
1.08
0.96
0.86
Diễn biến chính



Ra sân: Denes Dibusz

Ra sân: Kady Iuri Borges Malinowski



Ra sân: Adama Trao

Ra sân: Rasmus Nissen Kristensen

Ra sân: Mario Gotze


Ra sân: Mohammed Abo Fani

Ra sân: Mohamed Ali Ben Romdhane

Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta

Ra sân: Hugo Ekitike

Ra sân: Can Yilmaz Uzun



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 5 | 0 | 43 | 6.56 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 0 | 57 | 6.71 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 66 | 6.94 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 1 | 46 | 6.68 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 1 | 1 | 56 | 6.66 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 58 | 6.7 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 6.38 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 31 | 6.87 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 60 | 6.93 | |
20 | Can Yilmaz Uzun | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 0 | 40 | 7.46 |
Ferencvarosi TC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 0 | 18 | 7.19 | |
17 | Eldar Civic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.91 | |
3 | Stefan Gartenmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 2 | 27 | 6.78 | |
27 | Ibrahima Cisse | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 23 | 6.01 | |
10 | Kady Iuri Borges Malinowski | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | |
1 | Adam Varga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 13 | 6.63 | |
19 | Barnabas Varga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 4 | 16 | 6.16 | |
80 | Habib Maiga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 23 | 6.11 | |
20 | Adama Trao | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 27 | 6.11 | |
15 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 45 | 6.22 | |
34 | Raul Bicalho | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 25 | 6.58 | |
25 | Cebrail Makreckis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 30 | 6.2 | |
7 | Mohamed Ali Ben Romdhane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ